Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 22/11/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 19/4/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/4/2024
Thứ Sáu | Hải Phòng | 19/4/2024 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 18/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/04/2024
Thứ Năm | Hà Nội | 18/04/2024 | HN | ĐB | 62904 | G.Nhất | 16351 | G.Nhì | 9210984405 | G.Ba | 502158232654744811576094693661 | G.Tư | 7880357309169336 | G.Năm | 944392415284979842777296 | G.Sáu | 591346154 | G.Bảy | 69529537 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
9,5,4 |
9,4,6,5 |
1 |
6,5 |
5 |
2 |
6 |
4,7 |
3 |
7,6 |
5,8,4,0 |
4 |
6,3,1,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,0 |
5 |
2,4,7,1 |
4,9,1,3,2,4 |
6 |
9,1 |
3,7,5 |
7 |
7,3 |
9 |
8 |
4,0 |
6,0 |
9 |
5,1,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 17/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/04/2024
Thứ Tư | Bắc Ninh | 17/04/2024 | BN | ĐB | 90289 | G.Nhất | 19874 | G.Nhì | 2478950177 | G.Ba | 841608425066154143060334185969 | G.Tư | 3241982991036240 | G.Năm | 567476710218330051336434 | G.Sáu | 317228892 | G.Bảy | 47409027 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,0,4,6,5 |
0 |
0,3,6 |
7,4,4 |
1 |
7,8 |
9 |
2 |
7,8,9 |
3,0 |
3 |
3,4 |
7,3,5,7 |
4 |
7,0,1,0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,4 |
0 |
6 |
0,9 |
4,2,1,7 |
7 |
4,1,7,4 |
2,1 |
8 |
9,9 |
2,6,8,8 |
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 16/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/04/2024
Thứ Ba | Quảng Ninh | 16/04/2024 | QN | ĐB | 96850 | G.Nhất | 66671 | G.Nhì | 5131074053 | G.Ba | 366421917258381144336281692024 | G.Tư | 4787821777610665 | G.Năm | 845208693282071048047663 | G.Sáu | 366886216 | G.Bảy | 12519118 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,5 |
0 |
4 |
5,9,6,8,7 |
1 |
2,8,6,0,7,6,0 |
1,5,8,4,7 |
2 |
4 |
6,3,5 |
3 |
3 |
0,2 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
1,2,3,0 |
6,8,1,1 |
6 |
6,9,3,1,5 |
8,1 |
7 |
2,1 |
1 |
8 |
6,2,7,1 |
6 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 15/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/04/2024
Thứ Hai | Hà Nội | 15/04/2024 | HN | ĐB | 99369 | G.Nhất | 13829 | G.Nhì | 5986127481 | G.Ba | 653037770489049500133452533222 | G.Tư | 3926054626513393 | G.Năm | 093738841948167991052079 | G.Sáu | 334673600 | G.Bảy | 54339829 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,5,3,4 |
5,6,8 |
1 |
3 |
2 |
2 |
9,6,5,2,9 |
3,7,9,0,1 |
3 |
3,4,7 |
5,3,8,0 |
4 |
8,6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
5 |
4,1 |
2,4 |
6 |
1,9 |
3 |
7 |
3,9,9 |
9,4 |
8 |
4,1 |
2,7,7,4,2,6 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 14/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/04/2024
Chủ Nhật | Thái Bình | 14/04/2024 | TB | ĐB | 71396 | G.Nhất | 20801 | G.Nhì | 7347083615 | G.Ba | 593185465790221194942041877848 | G.Tư | 2581637188501300 | G.Năm | 030923421961661655695870 | G.Sáu | 496635489 | G.Bảy | 52228990 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,5,0,7 |
0 |
9,0,1 |
6,8,7,2,0 |
1 |
6,8,8,5 |
5,2,4 |
2 |
2,1 |
|
3 |
5 |
9 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
5 |
2,0,7 |
9,1,9 |
6 |
1,9 |
5 |
7 |
0,1,0 |
1,1,4 |
8 |
9,9,1 |
8,8,0,6 |
9 |
0,6,4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 13/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/04/2024
Thứ Bảy | Nam Định | 13/04/2024 | ND | ĐB | 90649 | G.Nhất | 71212 | G.Nhì | 5572056680 | G.Ba | 647619439209089570150692083467 | G.Tư | 1452523050832320 | G.Năm | 409082410310637815753896 | G.Sáu | 756690503 | G.Bảy | 58283564 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,1,3,2,2,2,8 |
0 |
3 |
4,6 |
1 |
0,5,2 |
5,9,1 |
2 |
8,0,0,0 |
0,8 |
3 |
5,0 |
6 |
4 |
1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,1 |
5 |
8,6,2 |
5,9 |
6 |
4,1,7 |
6 |
7 |
8,5 |
5,2,7 |
8 |
3,9,0 |
8,4 |
9 |
0,0,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|