Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Thái Bình - 14/04/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
52228990 |
G.Sáu |
496635489 |
G.Năm |
030923421961661655695870 |
G.Tư |
2581637188501300 |
G.Ba |
593185465790221194942041877848 |
G.Nhì |
7347083615 |
G.Nhất |
20801 |
ĐB |
71396 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,5,0,7 |
0 |
9,0,1 |
6,8,7,2,0 |
1 |
6,8,8,5 |
5,2,4 |
2 |
2,1 |
|
3 |
5 |
9 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
5 |
2,0,7 |
9,1,9 |
6 |
1,9 |
5 |
7 |
0,1,0 |
1,1,4 |
8 |
9,9,1 |
8,8,0,6 |
9 |
0,6,4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 07/04/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
65177250 |
G.Sáu |
185275044 |
G.Năm |
732423696427819618254339 |
G.Tư |
1734863207572118 |
G.Ba |
742660756923624783970651335761 |
G.Nhì |
5954937037 |
G.Nhất |
18300 |
ĐB |
93374 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0 |
0 |
0 |
6 |
1 |
7,8,3 |
7,3 |
2 |
4,7,5,4 |
1 |
3 |
9,4,2,7 |
4,2,3,2,7 |
4 |
4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,7,2 |
5 |
0,7 |
9,6 |
6 |
5,9,6,9,1 |
1,2,5,9,3 |
7 |
2,5,4 |
1 |
8 |
5 |
6,3,6,4 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 31/03/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
69902881 |
G.Sáu |
183311228 |
G.Năm |
205978714346099172747688 |
G.Tư |
5581490230357503 |
G.Ba |
297269055754987597276844757932 |
G.Nhì |
5667932203 |
G.Nhất |
46217 |
ĐB |
36909 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2,3,3,9 |
8,1,7,9,8 |
1 |
1,7 |
0,3 |
2 |
8,8,6,7 |
8,0,0 |
3 |
5,2 |
7 |
4 |
6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
9,7 |
4,2 |
6 |
9 |
5,8,2,4,1 |
7 |
1,4,9 |
2,2,8 |
8 |
1,3,8,1,7 |
6,5,7,0 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 24/03/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
29093239 |
G.Sáu |
935713633 |
G.Năm |
306921895874345414907942 |
G.Tư |
9003595201159805 |
G.Ba |
040718989775341983487531233461 |
G.Nhì |
5335057784 |
G.Nhất |
06693 |
ĐB |
88274 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
0 |
9,3,5 |
7,4,6 |
1 |
3,5,2 |
3,4,5,1 |
2 |
9 |
1,3,0,9 |
3 |
2,9,5,3 |
7,5,8,7 |
4 |
2,1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,0 |
5 |
4,2,0 |
|
6 |
9,1 |
9 |
7 |
4,1,4 |
4 |
8 |
9,4 |
2,0,3,6,8 |
9 |
0,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 17/03/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
02502030 |
G.Sáu |
639625190 |
G.Năm |
855405830657352334941252 |
G.Tư |
4711863070596601 |
G.Ba |
272093800589679638293430728483 |
G.Nhì |
0586193264 |
G.Nhất |
50264 |
ĐB |
39399 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,3,9,3 |
0 |
2,1,9,5,7 |
1,0,6 |
1 |
1 |
0,5 |
2 |
0,5,3,9 |
8,2,8 |
3 |
0,9,0 |
5,9,6,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
5 |
0,4,7,2,9 |
|
6 |
1,4,4 |
5,0 |
7 |
9 |
|
8 |
3,3 |
3,5,0,7,2,9 |
9 |
0,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 10/03/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
57886426 |
G.Sáu |
906799400 |
G.Năm |
868008680855716326155429 |
G.Tư |
7379807384808743 |
G.Ba |
652583030867847241386690528830 |
G.Nhì |
0739071903 |
G.Nhất |
69888 |
ĐB |
98352 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,8,3,9 |
0 |
6,0,8,5,3 |
|
1 |
5 |
5 |
2 |
6,9 |
6,7,4,0 |
3 |
8,0 |
6 |
4 |
3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,0 |
5 |
7,5,8,2 |
2,0 |
6 |
4,8,3 |
5,4 |
7 |
9,3 |
8,6,5,0,3,8 |
8 |
8,0,0,8 |
9,2,7 |
9 |
9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 03/03/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
40144437 |
G.Sáu |
695008399 |
G.Năm |
579312993483981162648486 |
G.Tư |
4505334730037595 |
G.Ba |
048177747239263022165166323400 |
G.Nhì |
1618817377 |
G.Nhất |
94774 |
ĐB |
17632 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
0 |
8,5,3,0 |
1 |
1 |
4,1,7,6 |
7,3 |
2 |
|
9,8,0,6,6 |
3 |
7,2 |
1,4,6,7 |
4 |
0,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,9 |
5 |
|
8,1 |
6 |
4,3,3 |
3,4,1,7 |
7 |
2,7,4 |
0,8 |
8 |
3,6,8 |
9,9 |
9 |
5,9,3,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|