Kết quả xổ số kiến thiết 02/12/2023Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 02/12/2023
Kết quả xổ số Thái Bình - 26/11/2023
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
20530784 |
G.Sáu |
706799886 |
G.Năm |
438809453653595721439067 |
G.Tư |
1123400234962068 |
G.Ba |
709432298259952371174525221860 |
G.Nhì |
4728288599 |
G.Nhất |
79812 |
ĐB |
11873 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
0 |
7,6,2 |
|
1 |
7,2 |
0,8,5,5,8,1 |
2 |
0,3 |
5,5,4,2,4,7 |
3 |
|
8 |
4 |
5,3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
3,3,7,2,2 |
0,8,9 |
6 |
7,8,0 |
0,5,6,1 |
7 |
3 |
8,6 |
8 |
4,6,8,2,2 |
9,9 |
9 |
9,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 19/11/2023
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
28199064 |
G.Sáu |
062766980 |
G.Năm |
213673896623622468339192 |
G.Tư |
1243025483839997 |
G.Ba |
143319563882894727235199485732 |
G.Nhì |
3749840297 |
G.Nhất |
02633 |
ĐB |
38429 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
0 |
|
3 |
1 |
9 |
6,9,3 |
2 |
8,3,4,3,9 |
2,3,4,8,2,3 |
3 |
6,3,1,8,2,3 |
6,2,5,9,9 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4 |
6,3 |
6 |
4,2,6 |
9,9 |
7 |
|
2,3,9 |
8 |
0,9,3 |
1,8,2 |
9 |
0,2,7,4,4,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 12/11/2023
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
29030528 |
G.Sáu |
290942079 |
G.Năm |
911904907211205830740453 |
G.Tư |
9431196258104897 |
G.Ba |
433301576427087137049783625835 |
G.Nhì |
9616975327 |
G.Nhất |
76516 |
ĐB |
98375 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,1,3 |
0 |
3,5,4 |
1,3 |
1 |
9,1,0,6 |
4,6 |
2 |
9,8,7 |
0,5 |
3 |
1,0,6,5 |
7,6,0 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,7 |
5 |
8,3 |
3,1 |
6 |
2,4,9 |
9,8,2 |
7 |
9,4,5 |
2,5 |
8 |
7 |
2,7,1,6 |
9 |
0,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 05/11/2023
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
02443377 |
G.Sáu |
698485457 |
G.Năm |
752869963815778315290445 |
G.Tư |
6452910231703977 |
G.Ba |
966836464565882833822046422682 |
G.Nhì |
9764730290 |
G.Nhất |
62472 |
ĐB |
13484 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
0 |
2,2 |
|
1 |
5 |
0,5,0,8,8,8,7 |
2 |
8,9 |
3,8,8 |
3 |
3 |
4,6,8 |
4 |
4,5,5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,4,4 |
5 |
7,2 |
9 |
6 |
4 |
7,5,7,4 |
7 |
7,0,7,2 |
9,2 |
8 |
5,3,3,2,2,2,4 |
2 |
9 |
8,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 29/10/2023
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
20267353 |
G.Sáu |
521297393 |
G.Năm |
969808618674742283673774 |
G.Tư |
4498524839276097 |
G.Ba |
461753302487212079849965449740 |
G.Nhì |
8379674143 |
G.Nhất |
04168 |
ĐB |
38050 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,5 |
0 |
|
2,6 |
1 |
2 |
2,1 |
2 |
0,6,1,2,7,4 |
7,5,9,4 |
3 |
|
7,7,2,8,5 |
4 |
8,0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
3,4,0 |
2,9 |
6 |
1,7,8 |
9,6,2,9 |
7 |
3,4,4,5 |
9,9,4,6 |
8 |
4 |
|
9 |
7,3,8,8,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 22/10/2023
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
92252411 |
G.Sáu |
740282296 |
G.Năm |
577631541993803047211483 |
G.Tư |
6133517926109379 |
G.Ba |
514140073672340979887217571832 |
G.Nhì |
8876904327 |
G.Nhất |
71417 |
ĐB |
91918 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,1,4 |
0 |
|
1,2 |
1 |
1,0,4,7,8 |
9,8,3 |
2 |
5,4,1,7 |
9,8,3 |
3 |
0,3,6,2 |
2,5,1 |
4 |
0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7 |
5 |
4 |
9,7,3 |
6 |
9 |
2,1 |
7 |
6,9,9,5 |
8,1 |
8 |
2,3,8 |
7,7,6 |
9 |
2,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 15/10/2023
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
29607977 |
G.Sáu |
999997294 |
G.Năm |
858611906393697242326650 |
G.Tư |
2455097151751254 |
G.Ba |
647455722604843263870342495773 |
G.Nhì |
4074563082 |
G.Nhất |
43153 |
ĐB |
15013 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,5 |
0 |
|
7 |
1 |
3 |
7,3,8 |
2 |
9,6,4 |
9,4,7,5,1 |
3 |
2 |
9,5,2 |
4 |
5,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,4,4 |
5 |
0,5,4,3 |
8,2 |
6 |
0 |
7,9,8 |
7 |
9,7,2,1,5,3 |
|
8 |
6,7,2 |
2,7,9 |
9 |
9,7,4,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
 0939232323
 0839252755
|