Kết quả xổ số kiến thiết 11/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 11/12/2024
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 04/12/2024
Thứ Tư |
Loại vé: K1T12
|
100N |
05 |
200N |
464 |
400N |
995056054462 |
1TR |
4661 |
3TR |
33425850825439438412529532984445810 |
10TR |
5996736542 |
15TR |
66099 |
30TR |
54182 |
ĐB |
932312 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
0 |
5,5 |
6 |
1 |
2,0,2 |
6,8,1,4,8,1 |
2 |
5 |
5 |
3 |
|
6,9,4 |
4 |
4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,2 |
5 |
0,3 |
|
6 |
4,2,1,7 |
6 |
7 |
|
|
8 |
2,2 |
9 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 27/11/2024
Thứ Tư |
Loại vé: K4T11
|
100N |
72 |
200N |
821 |
400N |
250818289968 |
1TR |
5298 |
3TR |
18790117776466726452333987930615573 |
10TR |
3312514178 |
15TR |
32565 |
30TR |
35840 |
ĐB |
563100 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,0 |
0 |
8,6,0 |
2 |
1 |
|
7,5 |
2 |
1,8,5 |
7 |
3 |
|
|
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
5 |
2 |
0 |
6 |
8,7,5 |
7,6 |
7 |
2,7,3,8 |
0,2,6,9,9,7 |
8 |
|
|
9 |
8,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 20/11/2024
Thứ Tư |
Loại vé: K3T11
|
100N |
52 |
200N |
217 |
400N |
879054967840 |
1TR |
6887 |
3TR |
19733280871625652495458730907510743 |
10TR |
0639423231 |
15TR |
00763 |
30TR |
20402 |
ĐB |
958652 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
0 |
2 |
3 |
1 |
7 |
5,0,5 |
2 |
|
3,7,4,6 |
3 |
3,1 |
9 |
4 |
0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
5 |
2,6,2 |
9,5 |
6 |
3 |
1,8,8 |
7 |
3,5 |
|
8 |
7,7 |
|
9 |
0,6,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 13/11/2024
Thứ Tư |
Loại vé: K2T11
|
100N |
51 |
200N |
104 |
400N |
551441516557 |
1TR |
8626 |
3TR |
06314998148946250613293327842364160 |
10TR |
2608879943 |
15TR |
09012 |
30TR |
15113 |
ĐB |
693896 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
4 |
5,5 |
1 |
4,4,4,3,2,3 |
6,3,1 |
2 |
6,3 |
1,2,4,1 |
3 |
2 |
0,1,1,1 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,1,7 |
2,9 |
6 |
2,0 |
5 |
7 |
|
8 |
8 |
8 |
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 06/11/2024
Thứ Tư |
Loại vé: K1T11
|
100N |
25 |
200N |
935 |
400N |
466399037935 |
1TR |
1258 |
3TR |
72011628483146491892130306224859296 |
10TR |
5233673312 |
15TR |
64945 |
30TR |
24917 |
ĐB |
103117 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
3 |
1 |
1 |
1,2,7,7 |
9,1 |
2 |
5 |
6,0 |
3 |
5,5,0,6 |
6 |
4 |
8,8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,3,4 |
5 |
8 |
9,3 |
6 |
3,4 |
1,1 |
7 |
|
5,4,4 |
8 |
|
|
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 30/10/2024
Thứ Tư |
Loại vé: K5T10
|
100N |
11 |
200N |
198 |
400N |
580173526767 |
1TR |
4405 |
3TR |
84526048782169333254790815316781244 |
10TR |
0402901746 |
15TR |
28765 |
30TR |
63962 |
ĐB |
741976 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,5 |
1,0,8 |
1 |
1 |
5,6 |
2 |
6,9 |
9 |
3 |
|
5,4 |
4 |
4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
5 |
2,4 |
2,4,7 |
6 |
7,7,5,2 |
6,6 |
7 |
8,6 |
9,7 |
8 |
1 |
2 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 23/10/2024
Thứ Tư |
Loại vé: K4T10
|
100N |
19 |
200N |
305 |
400N |
774831480367 |
1TR |
0393 |
3TR |
09091577382410755081454910530461583 |
10TR |
4228581973 |
15TR |
96968 |
30TR |
03001 |
ĐB |
457163 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,7,4,1 |
9,8,9,0 |
1 |
9 |
|
2 |
|
9,8,7,6 |
3 |
8 |
0 |
4 |
8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8 |
5 |
|
|
6 |
7,8,3 |
6,0 |
7 |
3 |
4,4,3,6 |
8 |
1,3,5 |
1 |
9 |
3,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|