Kết quả xổ số kiến thiết 25/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 25/11/2024
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 16/04/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
12519118 |
G.Sáu |
366886216 |
G.Năm |
845208693282071048047663 |
G.Tư |
4787821777610665 |
G.Ba |
366421917258381144336281692024 |
G.Nhì |
5131074053 |
G.Nhất |
66671 |
ĐB |
96850 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,5 |
0 |
4 |
5,9,6,8,7 |
1 |
2,8,6,0,7,6,0 |
1,5,8,4,7 |
2 |
4 |
6,3,5 |
3 |
3 |
0,2 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
1,2,3,0 |
6,8,1,1 |
6 |
6,9,3,1,5 |
8,1 |
7 |
2,1 |
1 |
8 |
6,2,7,1 |
6 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 09/04/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
69622741 |
G.Sáu |
717130568 |
G.Năm |
629978984768621033554816 |
G.Tư |
0760166833133684 |
G.Ba |
593269759541257027240096952074 |
G.Nhì |
4621099866 |
G.Nhất |
57524 |
ĐB |
16510 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,6,1,1 |
0 |
|
4 |
1 |
7,0,6,3,0,0 |
6 |
2 |
7,6,4,4 |
1 |
3 |
0 |
8,2,7,2 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9 |
5 |
5,7 |
1,2,6 |
6 |
9,2,8,8,0,8,9,6 |
2,1,5 |
7 |
4 |
6,9,6,6 |
8 |
4 |
6,9,6 |
9 |
9,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 02/04/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
65865435 |
G.Sáu |
262654029 |
G.Năm |
890623140248677731838562 |
G.Tư |
1057495519818866 |
G.Ba |
056491192885591778572477273380 |
G.Nhì |
2390206705 |
G.Nhất |
09387 |
ĐB |
62909 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
6,2,5,9 |
8,9 |
1 |
4 |
6,6,7,0 |
2 |
9,8 |
8 |
3 |
5 |
5,5,1 |
4 |
8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,5,0 |
5 |
4,4,7,5,7 |
8,0,6 |
6 |
5,2,2,6 |
7,5,5,8 |
7 |
7,2 |
4,2 |
8 |
6,3,1,0,7 |
2,4,0 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 26/03/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
82179907 |
G.Sáu |
728921919 |
G.Năm |
405913087139757849151820 |
G.Tư |
6781849224320942 |
G.Ba |
235156335989273675801210465171 |
G.Nhì |
9693720940 |
G.Nhất |
57086 |
ĐB |
59619 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,4 |
0 |
7,8,4 |
2,8,7 |
1 |
7,9,5,5,9 |
8,9,3,4 |
2 |
8,1,0 |
7 |
3 |
9,2,7 |
0 |
4 |
2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
5 |
9,9 |
8 |
6 |
|
1,0,3 |
7 |
8,3,1 |
2,0,7 |
8 |
2,1,0,6 |
9,1,5,3,5,1 |
9 |
9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 19/03/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
33442251 |
G.Sáu |
996855572 |
G.Năm |
695999322256737344006765 |
G.Tư |
6448859947831398 |
G.Ba |
130444440218216839957818687187 |
G.Nhì |
8568179930 |
G.Nhất |
19173 |
ĐB |
15636 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
0 |
0,2 |
5,8 |
1 |
6 |
2,7,3,0 |
2 |
2 |
3,7,8,7 |
3 |
3,2,0,6 |
4,4 |
4 |
4,8,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,9 |
5 |
1,5,9,6 |
9,5,1,8,3 |
6 |
5 |
8 |
7 |
2,3,3 |
4,9 |
8 |
3,6,7,1 |
5,9 |
9 |
6,9,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 12/03/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
76926478 |
G.Sáu |
593102749 |
G.Năm |
638975347475029147191601 |
G.Tư |
3464336212683795 |
G.Ba |
375254221018702872513379701356 |
G.Nhì |
5449432692 |
G.Nhất |
02044 |
ĐB |
00212 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
2,1,2 |
9,0,5 |
1 |
9,0,2 |
9,0,6,0,9,1 |
2 |
5 |
9 |
3 |
4 |
6,3,6,9,4 |
4 |
9,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,2 |
5 |
1,6 |
7,5 |
6 |
4,4,2,8 |
9 |
7 |
6,8,5 |
7,6 |
8 |
9 |
4,8,1 |
9 |
2,3,1,5,7,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 05/03/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
75261899 |
G.Sáu |
300105083 |
G.Năm |
195185830029969202789912 |
G.Tư |
3651784801029621 |
G.Ba |
157021186995889954123584575289 |
G.Nhì |
5168445089 |
G.Nhất |
64388 |
ĐB |
87122 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,5,2,2 |
5,5,2 |
1 |
8,2,2 |
9,1,0,0,1,2 |
2 |
6,9,1,2 |
8,8 |
3 |
|
8 |
4 |
8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,4 |
5 |
1,1 |
2 |
6 |
9 |
|
7 |
5,8 |
1,7,4,8 |
8 |
3,3,9,9,4,9,8 |
9,2,6,8,8,8 |
9 |
9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|