Kết quả xổ số kiến thiết 25/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 25/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 15/04/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
54339829 |
G.Sáu |
334673600 |
G.Năm |
093738841948167991052079 |
G.Tư |
3926054626513393 |
G.Ba |
653037770489049500133452533222 |
G.Nhì |
5986127481 |
G.Nhất |
13829 |
ĐB |
99369 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,5,3,4 |
5,6,8 |
1 |
3 |
2 |
2 |
9,6,5,2,9 |
3,7,9,0,1 |
3 |
3,4,7 |
5,3,8,0 |
4 |
8,6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
5 |
4,1 |
2,4 |
6 |
1,9 |
3 |
7 |
3,9,9 |
9,4 |
8 |
4,1 |
2,7,7,4,2,6 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 08/04/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
15610532 |
G.Sáu |
567190316 |
G.Năm |
467906156473380721320360 |
G.Tư |
5498329467202059 |
G.Ba |
209045176151163319839102278447 |
G.Nhì |
6141389550 |
G.Nhất |
37755 |
ĐB |
30147 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,2,5 |
0 |
5,7,4 |
6,6 |
1 |
5,6,5,3 |
3,3,2 |
2 |
0,2 |
7,6,8,1 |
3 |
2,2 |
9,0 |
4 |
7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,1,5 |
5 |
9,0,5 |
1 |
6 |
1,7,0,1,3 |
6,0,4,4 |
7 |
9,3 |
9 |
8 |
3 |
7,5 |
9 |
0,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 01/04/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
09930638 |
G.Sáu |
559345633 |
G.Năm |
443827634042106673021099 |
G.Tư |
1490621276792105 |
G.Ba |
031540529737583243575061256159 |
G.Nhì |
6691037980 |
G.Nhất |
64293 |
ĐB |
19052 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,8 |
0 |
9,6,2,5 |
|
1 |
2,2,0 |
4,0,1,1,5 |
2 |
|
9,3,6,8,9 |
3 |
8,3,8 |
5 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
5 |
9,4,7,9,2 |
0,6 |
6 |
3,6 |
9,5 |
7 |
9 |
3,3 |
8 |
3,0 |
0,5,9,7,5 |
9 |
3,9,0,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 25/03/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
39421177 |
G.Sáu |
425940549 |
G.Năm |
701972377661949258600770 |
G.Tư |
8692883897021399 |
G.Ba |
866424553581914946965232196022 |
G.Nhì |
2891337346 |
G.Nhất |
75754 |
ĐB |
16342 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,7 |
0 |
2 |
1,6,2 |
1 |
1,9,4,3 |
4,9,9,0,4,2,4 |
2 |
5,1,2 |
1 |
3 |
9,7,8,5 |
1,5 |
4 |
2,0,9,2,6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
5 |
4 |
9,4 |
6 |
1,0 |
7,3 |
7 |
7,0 |
3 |
8 |
|
3,4,1,9 |
9 |
2,2,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 18/03/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
82292553 |
G.Sáu |
902463762 |
G.Năm |
649577292690738994231047 |
G.Tư |
4813162762764906 |
G.Ba |
127792592366649288087900851224 |
G.Nhì |
4297847997 |
G.Nhất |
05913 |
ĐB |
78723 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2,6,8,8 |
|
1 |
3,3 |
8,0,6 |
2 |
9,5,9,3,7,3,4,3 |
5,6,2,1,2,1,2 |
3 |
|
2 |
4 |
7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
3 |
7,0 |
6 |
3,2 |
4,2,9 |
7 |
6,9,8 |
0,0,7 |
8 |
2,9 |
2,2,8,7,4 |
9 |
5,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 11/03/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
99791072 |
G.Sáu |
438211465 |
G.Năm |
014063999619323934289131 |
G.Tư |
7285168897079289 |
G.Ba |
813670517583589475866964607575 |
G.Nhì |
4143719271 |
G.Nhất |
15214 |
ĐB |
68333 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
7 |
1,3,7 |
1 |
0,1,9,4 |
7 |
2 |
8 |
3 |
3 |
8,9,1,7,3 |
1 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,7,7 |
5 |
|
8,4 |
6 |
5,7 |
0,6,3 |
7 |
9,2,5,5,1 |
3,2,8 |
8 |
5,8,9,9,6 |
9,7,9,1,3,8,8 |
9 |
9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 04/03/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
42626551 |
G.Sáu |
264316608 |
G.Năm |
470734216900721612336993 |
G.Tư |
7247394313668508 |
G.Ba |
577707387109120813365527035872 |
G.Nhì |
0063831420 |
G.Nhất |
12691 |
ĐB |
58535 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,2,7,2 |
0 |
8,7,0,8 |
5,2,7,9 |
1 |
6,6 |
4,6,7 |
2 |
1,0,0 |
3,9,4 |
3 |
3,6,8,5 |
6 |
4 |
2,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
1 |
1,1,6,3 |
6 |
2,5,4,6 |
0,4 |
7 |
0,1,0,2 |
0,0,3 |
8 |
|
|
9 |
3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|