Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 22/11/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 14/4/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/4/2024
Chủ Nhật | Thái Bình | 14/4/2024 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 13/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/04/2024
Thứ Bảy | Nam Định | 13/04/2024 | ND | ĐB | 90649 | G.Nhất | 71212 | G.Nhì | 5572056680 | G.Ba | 647619439209089570150692083467 | G.Tư | 1452523050832320 | G.Năm | 409082410310637815753896 | G.Sáu | 756690503 | G.Bảy | 58283564 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,1,3,2,2,2,8 |
0 |
3 |
4,6 |
1 |
0,5,2 |
5,9,1 |
2 |
8,0,0,0 |
0,8 |
3 |
5,0 |
6 |
4 |
1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,1 |
5 |
8,6,2 |
5,9 |
6 |
4,1,7 |
6 |
7 |
8,5 |
5,2,7 |
8 |
3,9,0 |
8,4 |
9 |
0,0,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 12/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/04/2024
Thứ Sáu | Hải Phòng | 12/04/2024 | HP | ĐB | 12073 | G.Nhất | 92837 | G.Nhì | 2862202259 | G.Ba | 530101439179427132477697260599 | G.Tư | 6594582168582983 | G.Năm | 099354838027691652134770 | G.Sáu | 850036185 | G.Bảy | 27831680 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,7,1 |
0 |
|
2,9 |
1 |
6,6,3,0 |
7,2 |
2 |
7,7,1,7,2 |
8,9,8,1,8,7 |
3 |
6,7 |
9 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
0,8,9 |
1,3,1 |
6 |
|
2,2,2,4,3 |
7 |
0,2,3 |
5 |
8 |
3,0,5,3,3 |
9,5 |
9 |
3,4,1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 11/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/04/2024
Thứ Năm | Hà Nội | 11/04/2024 | HN | ĐB | 69356 | G.Nhất | 22552 | G.Nhì | 3514015293 | G.Ba | 350102813333342655787443657981 | G.Tư | 4851276189933587 | G.Năm | 690926932363175033287628 | G.Sáu | 753388635 | G.Bảy | 73804286 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,1,4 |
0 |
9 |
5,6,8 |
1 |
0 |
4,4,5 |
2 |
8,8 |
7,5,9,6,9,3,9 |
3 |
5,3,6 |
|
4 |
2,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
3,0,1,2,6 |
8,3,5 |
6 |
3,1 |
8 |
7 |
3,8 |
8,2,2,7 |
8 |
0,6,8,7,1 |
0 |
9 |
3,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 10/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/04/2024
Thứ Tư | Bắc Ninh | 10/04/2024 | BN | ĐB | 14138 | G.Nhất | 62724 | G.Nhì | 5415796213 | G.Ba | 143628977055669505440446248939 | G.Tư | 4062507966087155 | G.Năm | 740212364922442121789253 | G.Sáu | 552247722 | G.Bảy | 12457597 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
2,8 |
2 |
1 |
2,3 |
1,5,2,0,2,6,6,6 |
2 |
2,2,1,4 |
5,1 |
3 |
6,9,8 |
4,2 |
4 |
5,7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,5 |
5 |
2,3,5,7 |
3 |
6 |
2,2,9,2 |
9,4,5 |
7 |
5,8,9,0 |
7,0,3 |
8 |
|
7,6,3 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 09/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/04/2024
Thứ Ba | Quảng Ninh | 09/04/2024 | QN | ĐB | 16510 | G.Nhất | 57524 | G.Nhì | 4621099866 | G.Ba | 593269759541257027240096952074 | G.Tư | 0760166833133684 | G.Năm | 629978984768621033554816 | G.Sáu | 717130568 | G.Bảy | 69622741 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,6,1,1 |
0 |
|
4 |
1 |
7,0,6,3,0,0 |
6 |
2 |
7,6,4,4 |
1 |
3 |
0 |
8,2,7,2 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9 |
5 |
5,7 |
1,2,6 |
6 |
9,2,8,8,0,8,9,6 |
2,1,5 |
7 |
4 |
6,9,6,6 |
8 |
4 |
6,9,6 |
9 |
9,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 08/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/04/2024
Thứ Hai | Hà Nội | 08/04/2024 | HN | ĐB | 30147 | G.Nhất | 37755 | G.Nhì | 6141389550 | G.Ba | 209045176151163319839102278447 | G.Tư | 5498329467202059 | G.Năm | 467906156473380721320360 | G.Sáu | 567190316 | G.Bảy | 15610532 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,2,5 |
0 |
5,7,4 |
6,6 |
1 |
5,6,5,3 |
3,3,2 |
2 |
0,2 |
7,6,8,1 |
3 |
2,2 |
9,0 |
4 |
7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,1,5 |
5 |
9,0,5 |
1 |
6 |
1,7,0,1,3 |
6,0,4,4 |
7 |
9,3 |
9 |
8 |
3 |
7,5 |
9 |
0,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|