Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 11/04/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
73804286 |
G.Sáu |
753388635 |
G.Năm |
690926932363175033287628 |
G.Tư |
4851276189933587 |
G.Ba |
350102813333342655787443657981 |
G.Nhì |
3514015293 |
G.Nhất |
22552 |
ĐB |
69356 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,1,4 |
0 |
9 |
5,6,8 |
1 |
0 |
4,4,5 |
2 |
8,8 |
7,5,9,6,9,3,9 |
3 |
5,3,6 |
|
4 |
2,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
3,0,1,2,6 |
8,3,5 |
6 |
3,1 |
8 |
7 |
3,8 |
8,2,2,7 |
8 |
0,6,8,7,1 |
0 |
9 |
3,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 04/04/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
01426589 |
G.Sáu |
788031386 |
G.Năm |
457862285858061145407296 |
G.Tư |
6903445732786776 |
G.Ba |
286428726512540991282229124399 |
G.Nhì |
4809195190 |
G.Nhất |
34052 |
ĐB |
69389 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,9 |
0 |
1,3 |
0,3,1,9,9 |
1 |
1 |
4,4,5 |
2 |
8,8 |
0 |
3 |
1 |
|
4 |
2,0,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
5 |
8,7,2 |
8,9,7 |
6 |
5,5 |
5 |
7 |
8,8,6 |
8,7,2,5,7,2 |
8 |
9,8,6,9 |
8,9,8 |
9 |
6,1,9,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 28/03/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
07829890 |
G.Sáu |
800015450 |
G.Năm |
409595038586702634914985 |
G.Tư |
0689125279701626 |
G.Ba |
666283945853044668839498504961 |
G.Nhì |
5581326560 |
G.Nhất |
61196 |
ĐB |
49879 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,5,7,6 |
0 |
7,0,3 |
9,6 |
1 |
5,3 |
8,5 |
2 |
6,6,8 |
0,8,1 |
3 |
|
4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,8,8 |
5 |
0,2,8 |
8,2,2,9 |
6 |
1,0 |
0 |
7 |
0,9 |
9,2,5 |
8 |
2,6,5,9,3,5 |
8,7 |
9 |
8,0,5,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 21/03/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
87135256 |
G.Sáu |
843426191 |
G.Năm |
282004268268436360072889 |
G.Tư |
6001769858795739 |
G.Ba |
469843939323620456490777932333 |
G.Nhì |
9773852425 |
G.Nhất |
15018 |
ĐB |
81866 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
0 |
7,1 |
9,0 |
1 |
3,8 |
5 |
2 |
6,0,6,0,5 |
1,4,6,9,3 |
3 |
9,3,8 |
8 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
2,6 |
5,2,2,6 |
6 |
8,3,6 |
8,0 |
7 |
9,9 |
6,9,3,1 |
8 |
7,9,4 |
8,7,3,4,7 |
9 |
1,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 14/03/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
03649472 |
G.Sáu |
630802403 |
G.Năm |
401497271414905722993594 |
G.Tư |
9407448909991759 |
G.Ba |
638591472877445279496474281409 |
G.Nhì |
4708442711 |
G.Nhất |
64118 |
ĐB |
69169 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
3,2,3,7,9 |
1 |
1 |
4,4,1,8 |
7,0,4 |
2 |
7,8 |
0,0 |
3 |
0 |
6,9,1,1,9,8 |
4 |
5,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
7,9,9 |
|
6 |
4,9 |
2,5,0 |
7 |
2 |
2,1 |
8 |
9,4 |
9,8,9,5,5,4,0,6 |
9 |
4,9,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 07/03/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
33864982 |
G.Sáu |
385939306 |
G.Năm |
817550376867742585007138 |
G.Tư |
7490015253007005 |
G.Ba |
559677594824885077360209356900 |
G.Nhì |
4744256737 |
G.Nhất |
58941 |
ĐB |
03047 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,0,0 |
0 |
6,0,0,5,0 |
4 |
1 |
|
8,5,4 |
2 |
5 |
3,9 |
3 |
3,9,7,8,6,7 |
|
4 |
9,8,2,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,2,0,8 |
5 |
2 |
8,0,3 |
6 |
7,7 |
3,6,6,3,4 |
7 |
5 |
3,4 |
8 |
6,2,5,5 |
4,3 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 29/02/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
28922399 |
G.Sáu |
429531092 |
G.Năm |
865427272819496088838030 |
G.Tư |
2546112678893202 |
G.Ba |
175531651390168819666740822446 |
G.Nhì |
8331067194 |
G.Nhất |
89254 |
ĐB |
39648 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,1 |
0 |
2,8 |
3 |
1 |
9,3,0 |
9,9,0 |
2 |
8,3,9,7,6 |
2,8,5,1 |
3 |
1,0 |
5,9,5 |
4 |
6,6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,3,4 |
4,2,6,4 |
6 |
0,8,6 |
2 |
7 |
|
2,6,0,4 |
8 |
3,9 |
9,2,1,8 |
9 |
2,9,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|