Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 12/04/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
27831680 |
G.Sáu |
850036185 |
G.Năm |
099354838027691652134770 |
G.Tư |
6594582168582983 |
G.Ba |
530101439179427132477697260599 |
G.Nhì |
2862202259 |
G.Nhất |
92837 |
ĐB |
12073 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,7,1 |
0 |
|
2,9 |
1 |
6,6,3,0 |
7,2 |
2 |
7,7,1,7,2 |
8,9,8,1,8,7 |
3 |
6,7 |
9 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
0,8,9 |
1,3,1 |
6 |
|
2,2,2,4,3 |
7 |
0,2,3 |
5 |
8 |
3,0,5,3,3 |
9,5 |
9 |
3,4,1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 05/04/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
05134919 |
G.Sáu |
270306325 |
G.Năm |
700703156233701026116123 |
G.Tư |
0372629140990369 |
G.Ba |
210344576573219290100237006089 |
G.Nhì |
5291821197 |
G.Nhất |
96992 |
ĐB |
72666 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,1,7 |
0 |
5,6,7 |
1,9 |
1 |
3,9,5,0,1,9,0,8 |
7,9 |
2 |
5,3 |
1,3,2 |
3 |
3,4 |
3 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,1,6 |
5 |
|
0,6 |
6 |
9,5,6 |
0,9 |
7 |
0,2,0 |
1 |
8 |
9 |
4,1,9,6,1,8 |
9 |
1,9,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 29/03/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
05678762 |
G.Sáu |
717867363 |
G.Năm |
499020295211977972497896 |
G.Tư |
4618554118540752 |
G.Ba |
810799562776989105473748634353 |
G.Nhì |
0790066341 |
G.Nhất |
01431 |
ĐB |
37869 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
0 |
5,0 |
1,4,4,3 |
1 |
7,1,8 |
6,5 |
2 |
9,7 |
6,5 |
3 |
1 |
5 |
4 |
9,1,7,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
4,2,3 |
9,8 |
6 |
7,2,7,3,9 |
6,8,1,6,2,4 |
7 |
9,9 |
1 |
8 |
7,9,6 |
2,7,4,7,8,6 |
9 |
0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 22/03/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
21910369 |
G.Sáu |
840527579 |
G.Năm |
758214711256742333226997 |
G.Tư |
3721610263636756 |
G.Ba |
309278118468459293609767118598 |
G.Nhì |
2399854295 |
G.Nhất |
07286 |
ĐB |
95371 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6 |
0 |
3,2 |
2,9,7,2,7,7 |
1 |
|
8,2,0 |
2 |
1,7,3,2,1,7 |
0,2,6 |
3 |
|
8 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
6,6,9 |
5,5,8 |
6 |
9,3,0 |
2,9,2 |
7 |
9,1,1,1 |
9,9 |
8 |
2,4,6 |
6,7,5 |
9 |
1,7,8,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 15/03/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
91025966 |
G.Sáu |
784939809 |
G.Năm |
003566007679948581257951 |
G.Tư |
9449729995943832 |
G.Ba |
863723616153081611572525483626 |
G.Nhì |
9434178676 |
G.Nhất |
51885 |
ĐB |
12334 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
2,9,0 |
9,5,6,8,4 |
1 |
|
0,3,7 |
2 |
5,6 |
|
3 |
9,5,2,4 |
8,9,5,3 |
4 |
9,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,2,8 |
5 |
9,1,7,4 |
6,2,7 |
6 |
6,1 |
5 |
7 |
9,2,6 |
|
8 |
4,5,1,5 |
5,3,0,7,4,9 |
9 |
1,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 08/03/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
52144443 |
G.Sáu |
011087756 |
G.Năm |
102288639869712452251665 |
G.Tư |
5626665002117778 |
G.Ba |
315279238296787367944848277297 |
G.Nhì |
1709460989 |
G.Nhất |
20243 |
ĐB |
71307 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
7 |
1,1 |
1 |
4,1,1 |
5,2,8,8 |
2 |
2,4,5,6,7 |
4,6,4 |
3 |
|
1,4,2,9,9 |
4 |
4,3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
5 |
2,6,0 |
5,2 |
6 |
3,9,5 |
8,2,8,9,0 |
7 |
8 |
7 |
8 |
7,2,7,2,9 |
6,8 |
9 |
4,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 01/03/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
21236546 |
G.Sáu |
386092940 |
G.Năm |
660034162788215364253770 |
G.Tư |
7471102307965943 |
G.Ba |
420631514267205328297258404871 |
G.Nhì |
7782634607 |
G.Nhất |
83331 |
ĐB |
71961 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,7 |
0 |
0,5,7 |
2,7,7,3,6 |
1 |
6 |
9,4 |
2 |
1,3,5,3,9,6 |
2,5,2,4,6 |
3 |
1 |
8 |
4 |
6,0,3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,0 |
5 |
3 |
4,8,1,9,2 |
6 |
5,3,1 |
0 |
7 |
0,1,1 |
8 |
8 |
6,8,4 |
2 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|