Kết quả xổ số kiến thiết 25/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 25/11/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 31/05/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
35729004 |
G.Sáu |
109070092 |
G.Năm |
878621823849879428603424 |
G.Tư |
6817011585279928 |
G.Ba |
660920977831470863445133993810 |
G.Nhì |
0598582337 |
G.Nhất |
01933 |
ĐB |
06102 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,6,7,1 |
0 |
4,9,2 |
|
1 |
7,5,0 |
7,9,8,9,0 |
2 |
4,7,8 |
3 |
3 |
5,9,7,3 |
0,9,2,4 |
4 |
9,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,8 |
5 |
|
8 |
6 |
0 |
1,2,3 |
7 |
2,0,8,0 |
2,7 |
8 |
6,2,5 |
0,4,3 |
9 |
0,2,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 24/05/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
82600222 |
G.Sáu |
065714870 |
G.Năm |
482134306260160958719504 |
G.Tư |
1380581115799803 |
G.Ba |
781644121993046135101878103112 |
G.Nhì |
8187742410 |
G.Nhất |
97488 |
ĐB |
70098 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,3,6,8,1,1 |
0 |
2,9,4,3 |
2,7,1,8 |
1 |
4,1,9,0,2,0 |
8,0,2,1 |
2 |
2,1 |
0 |
3 |
0 |
1,0,6 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
4 |
6 |
0,5,0,4 |
7 |
7 |
0,1,9,7 |
8,9 |
8 |
2,0,1,8 |
0,7,1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 17/05/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
45416232 |
G.Sáu |
811467195 |
G.Năm |
199028234099153106626554 |
G.Tư |
1610728014493711 |
G.Ba |
712705919024080027381455491467 |
G.Nhì |
2574088471 |
G.Nhất |
36545 |
ĐB |
51468 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,8,7,9,8,4 |
0 |
|
4,1,3,1,7 |
1 |
1,0,1 |
6,3,6 |
2 |
3 |
2 |
3 |
2,1,8 |
5,5 |
4 |
5,1,9,0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,4 |
5 |
4,4 |
|
6 |
2,7,2,7,8 |
6,6 |
7 |
0,1 |
3,6 |
8 |
0,0 |
9,4 |
9 |
5,0,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 10/05/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
61254081 |
G.Sáu |
157788615 |
G.Năm |
381461594915656959753971 |
G.Tư |
9864239642709528 |
G.Ba |
236713629805252865701603092419 |
G.Nhì |
5095532467 |
G.Nhất |
18262 |
ĐB |
78736 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,7,3 |
0 |
|
6,8,7,7 |
1 |
5,4,5,9 |
5,6 |
2 |
5,8 |
|
3 |
0,6 |
1,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,1,7,5 |
5 |
7,9,2,5 |
9,3 |
6 |
1,9,4,7,2 |
5,6 |
7 |
5,1,0,1,0 |
8,2,9 |
8 |
1,8 |
5,6,1 |
9 |
6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 03/05/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
57988943 |
G.Sáu |
245377183 |
G.Năm |
561100785218230049821733 |
G.Tư |
1085387886822686 |
G.Ba |
920696702152931482771104689999 |
G.Nhì |
2009544000 |
G.Nhất |
31913 |
ĐB |
64857 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
0 |
0,0 |
1,2,3 |
1 |
1,8,3 |
8,8 |
2 |
1 |
4,8,3,1 |
3 |
3,1 |
|
4 |
3,5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,9 |
5 |
7,7 |
8,4 |
6 |
9 |
5,7,7,5 |
7 |
7,8,8,7 |
9,7,1,7 |
8 |
9,3,2,5,2,6 |
8,6,9 |
9 |
8,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/04/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
19937737 |
G.Sáu |
551477460 |
G.Năm |
023035574878429231793749 |
G.Tư |
6912235970649067 |
G.Ba |
317186548284174349778459237002 |
G.Nhì |
8891047085 |
G.Nhất |
82135 |
ĐB |
57620 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,1,2 |
0 |
2 |
5 |
1 |
9,2,8,0 |
9,1,8,9,0 |
2 |
0 |
9 |
3 |
7,0,5 |
6,7 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3 |
5 |
1,7,9 |
|
6 |
0,4,7 |
7,3,7,5,6,7 |
7 |
7,7,8,9,4,7 |
7,1 |
8 |
2,5 |
1,7,4,5 |
9 |
3,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/04/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
71268523 |
G.Sáu |
222106949 |
G.Năm |
995752458757201941326316 |
G.Tư |
1370701057925856 |
G.Ba |
087586377115724913148695947543 |
G.Nhì |
4377491819 |
G.Nhất |
38838 |
ĐB |
26592 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
0 |
6 |
7,7 |
1 |
9,6,0,4,9 |
2,3,9,9 |
2 |
6,3,2,4 |
2,4 |
3 |
2,8 |
2,1,7 |
4 |
9,5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4 |
5 |
7,7,6,8,9 |
2,0,1,5 |
6 |
|
5,5 |
7 |
1,0,1,4 |
5,3 |
8 |
5 |
4,1,5,1 |
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|