Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 23/02/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
79009345 |
G.Sáu |
308973820 |
G.Năm |
782454698625716812045983 |
G.Tư |
0547674179417289 |
G.Ba |
597752943927290240408253067189 |
G.Nhì |
2533763488 |
G.Nhất |
88635 |
ĐB |
16053 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,9,4,3 |
0 |
0,8,4 |
4,4 |
1 |
|
|
2 |
0,4,5 |
9,7,8,5 |
3 |
9,0,7,5 |
2,0 |
4 |
5,7,1,1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,7,3 |
5 |
3 |
|
6 |
9,8 |
4,3 |
7 |
9,3,5 |
0,6,8 |
8 |
3,9,9,8 |
7,6,8,3,8 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/02/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
98295884 |
G.Sáu |
720634467 |
G.Năm |
869529546320027626661431 |
G.Tư |
8683166174508941 |
G.Ba |
569955580526599224355809835835 |
G.Nhì |
9733118776 |
G.Nhất |
00693 |
ĐB |
34864 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,5 |
0 |
5 |
3,6,4,3 |
1 |
|
|
2 |
9,0,0 |
8,9 |
3 |
4,1,5,5,1 |
8,3,5,6 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,0,3,3 |
5 |
8,4,0 |
7,6,7 |
6 |
7,6,1,4 |
6 |
7 |
6,6 |
9,5,9 |
8 |
4,3 |
2,9 |
9 |
8,5,5,9,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 09/02/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
|
G.Sáu |
|
G.Năm |
|
G.Tư |
|
G.Ba |
|
G.Nhì |
|
G.Nhất |
|
ĐB |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 02/02/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
93556805 |
G.Sáu |
755539280 |
G.Năm |
255148677331879666775394 |
G.Tư |
8084721803843702 |
G.Ba |
941633379750042946356590804190 |
G.Nhì |
6647138080 |
G.Nhất |
06876 |
ĐB |
28174 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9,8 |
0 |
5,2,8 |
5,3,7 |
1 |
8 |
0,4 |
2 |
|
9,6 |
3 |
9,1,5 |
9,8,8,7 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,5,3 |
5 |
5,5,1 |
9,7 |
6 |
8,7,3 |
6,7,9 |
7 |
7,1,6,4 |
6,1,0 |
8 |
0,4,4,0 |
3 |
9 |
3,6,4,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/01/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
58562006 |
G.Sáu |
947733318 |
G.Năm |
182384472579249123528442 |
G.Tư |
4359656848111038 |
G.Ba |
825608054817544733964510710888 |
G.Nhì |
1921863399 |
G.Nhất |
29197 |
ĐB |
20347 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
0 |
6,7 |
9,1 |
1 |
8,1,8 |
5,4 |
2 |
0,3 |
3,2 |
3 |
3,8 |
4 |
4 |
7,7,2,8,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,6,2,9 |
5,0,9 |
6 |
8,0 |
4,4,0,9,4 |
7 |
9 |
5,1,6,3,4,8,1 |
8 |
8 |
7,5,9 |
9 |
1,6,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/01/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
17698861 |
G.Sáu |
075481224 |
G.Năm |
783378937435841101556886 |
G.Tư |
6682963876313787 |
G.Ba |
856466323496221059505152675074 |
G.Nhì |
1273535132 |
G.Nhất |
36645 |
ĐB |
14609 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
9 |
6,8,1,3,2 |
1 |
7,1 |
8,3 |
2 |
4,1,6 |
3,9 |
3 |
3,5,8,1,4,5,2 |
2,3,7 |
4 |
6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,5,3,4 |
5 |
5,0 |
8,4,2 |
6 |
9,1 |
1,8 |
7 |
5,4 |
8,3 |
8 |
8,1,6,2,7 |
6,0 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 12/01/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
02935359 |
G.Sáu |
906600547 |
G.Năm |
597598654483498498339996 |
G.Tư |
2872421030557656 |
G.Ba |
577160560089058374773112585815 |
G.Nhì |
6620015781 |
G.Nhất |
39786 |
ĐB |
13113 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,0,0 |
0 |
2,6,0,0,0 |
8 |
1 |
0,6,5,3 |
0,7 |
2 |
5 |
9,5,8,3,1 |
3 |
3 |
8 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,5,2,1 |
5 |
3,9,5,6,8 |
0,9,5,1,8 |
6 |
5 |
4,7 |
7 |
5,2,7 |
5 |
8 |
3,4,1,6 |
5 |
9 |
3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|