Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 10/04/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
12457597 |
G.Sáu |
552247722 |
G.Năm |
740212364922442121789253 |
G.Tư |
4062507966087155 |
G.Ba |
143628977055669505440446248939 |
G.Nhì |
5415796213 |
G.Nhất |
62724 |
ĐB |
14138 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
2,8 |
2 |
1 |
2,3 |
1,5,2,0,2,6,6,6 |
2 |
2,2,1,4 |
5,1 |
3 |
6,9,8 |
4,2 |
4 |
5,7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,5 |
5 |
2,3,5,7 |
3 |
6 |
2,2,9,2 |
9,4,5 |
7 |
5,8,9,0 |
7,0,3 |
8 |
|
7,6,3 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 03/04/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
93941522 |
G.Sáu |
732624838 |
G.Năm |
359508817332819632092509 |
G.Tư |
1179206744730517 |
G.Ba |
425398131158310751392740683349 |
G.Nhì |
4330950971 |
G.Nhất |
05538 |
ĐB |
67364 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
9,9,6,9 |
8,1,7 |
1 |
5,7,1,0 |
2,3,3 |
2 |
2,4 |
9,7 |
3 |
2,8,2,9,9,8 |
9,2,6 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
5 |
|
9,0 |
6 |
7,4 |
6,1 |
7 |
9,3,1 |
3,3 |
8 |
1 |
0,0,7,3,3,4,0 |
9 |
3,4,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 27/03/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
84381825 |
G.Sáu |
187087674 |
G.Năm |
480210076479765984167869 |
G.Tư |
7518687915867174 |
G.Ba |
572144799759028910758188634229 |
G.Nhì |
1021133955 |
G.Nhất |
21356 |
ĐB |
20645 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,7 |
1 |
1 |
8,6,8,4,1 |
0 |
2 |
5,8,9 |
|
3 |
8 |
8,7,7,1 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,5,4 |
5 |
9,5,6 |
1,8,8,5 |
6 |
9 |
8,8,0,9 |
7 |
4,9,9,4,5 |
3,1,1,2 |
8 |
4,7,7,6,6 |
7,5,6,7,2 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 20/03/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
87235437 |
G.Sáu |
271623926 |
G.Năm |
830570817715246307293143 |
G.Tư |
2361775024142861 |
G.Ba |
283750942517538215955695436845 |
G.Nhì |
2140425165 |
G.Nhất |
48573 |
ĐB |
35144 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
5,4 |
7,8,6,6 |
1 |
5,4 |
|
2 |
3,3,6,9,5 |
2,2,6,4,7 |
3 |
7,8 |
5,1,5,0,4 |
4 |
3,5,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,7,2,9,4,6 |
5 |
4,0,4 |
2 |
6 |
3,1,1,5 |
8,3 |
7 |
1,5,3 |
3 |
8 |
7,1 |
2 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 13/03/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
43746049 |
G.Sáu |
472053360 |
G.Năm |
796591547803527993503131 |
G.Tư |
7980792881661878 |
G.Ba |
896637941727577204910013475715 |
G.Nhì |
9098468978 |
G.Nhất |
54579 |
ĐB |
91753 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,5,8 |
0 |
3 |
3,9 |
1 |
7,5 |
7 |
2 |
8 |
4,5,0,6,5 |
3 |
1,4 |
7,5,3,8 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
5 |
3,4,0,3 |
6 |
6 |
0,0,5,6,3 |
1,7 |
7 |
4,2,9,8,7,8,9 |
2,7,7 |
8 |
0,4 |
4,7,7 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 06/03/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
25457796 |
G.Sáu |
974010130 |
G.Năm |
584191923950670916259048 |
G.Tư |
5481871639490656 |
G.Ba |
625986191093128189439621341342 |
G.Nhì |
2064862946 |
G.Nhất |
48545 |
ĐB |
32939 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,5,1 |
0 |
9 |
4,8 |
1 |
0,6,0,3 |
9,4 |
2 |
5,5,8 |
4,1 |
3 |
0,9 |
7 |
4 |
5,1,8,9,3,2,8,6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,2,4 |
5 |
0,6 |
9,1,5,4 |
6 |
|
7 |
7 |
7,4 |
4,9,2,4 |
8 |
1 |
0,4,3 |
9 |
6,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 28/02/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
67963717 |
G.Sáu |
652476788 |
G.Năm |
755270337276112975954489 |
G.Tư |
0790025628613114 |
G.Ba |
712029304990021219788778804853 |
G.Nhì |
8430538394 |
G.Nhất |
06477 |
ĐB |
77645 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2,5 |
6,2 |
1 |
7,4 |
5,5,0 |
2 |
9,1 |
3,5 |
3 |
7,3 |
1,9 |
4 |
9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,4 |
5 |
2,2,6,3 |
9,7,7,5 |
6 |
7,1 |
6,3,1,7 |
7 |
6,6,8,7 |
8,7,8 |
8 |
8,9,8 |
2,8,4 |
9 |
6,5,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|