Kết quả xổ số kiến thiết 25/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 25/11/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 11/4/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/4/2024
Thứ Năm | Hà Nội | 11/4/2024 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 10/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/04/2024
Thứ Tư | Bắc Ninh | 10/04/2024 | BN | ĐB | 14138 | G.Nhất | 62724 | G.Nhì | 5415796213 | G.Ba | 143628977055669505440446248939 | G.Tư | 4062507966087155 | G.Năm | 740212364922442121789253 | G.Sáu | 552247722 | G.Bảy | 12457597 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
2,8 |
2 |
1 |
2,3 |
1,5,2,0,2,6,6,6 |
2 |
2,2,1,4 |
5,1 |
3 |
6,9,8 |
4,2 |
4 |
5,7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,5 |
5 |
2,3,5,7 |
3 |
6 |
2,2,9,2 |
9,4,5 |
7 |
5,8,9,0 |
7,0,3 |
8 |
|
7,6,3 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 09/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/04/2024
Thứ Ba | Quảng Ninh | 09/04/2024 | QN | ĐB | 16510 | G.Nhất | 57524 | G.Nhì | 4621099866 | G.Ba | 593269759541257027240096952074 | G.Tư | 0760166833133684 | G.Năm | 629978984768621033554816 | G.Sáu | 717130568 | G.Bảy | 69622741 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,6,1,1 |
0 |
|
4 |
1 |
7,0,6,3,0,0 |
6 |
2 |
7,6,4,4 |
1 |
3 |
0 |
8,2,7,2 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9 |
5 |
5,7 |
1,2,6 |
6 |
9,2,8,8,0,8,9,6 |
2,1,5 |
7 |
4 |
6,9,6,6 |
8 |
4 |
6,9,6 |
9 |
9,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 08/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/04/2024
Thứ Hai | Hà Nội | 08/04/2024 | HN | ĐB | 30147 | G.Nhất | 37755 | G.Nhì | 6141389550 | G.Ba | 209045176151163319839102278447 | G.Tư | 5498329467202059 | G.Năm | 467906156473380721320360 | G.Sáu | 567190316 | G.Bảy | 15610532 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,2,5 |
0 |
5,7,4 |
6,6 |
1 |
5,6,5,3 |
3,3,2 |
2 |
0,2 |
7,6,8,1 |
3 |
2,2 |
9,0 |
4 |
7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,1,5 |
5 |
9,0,5 |
1 |
6 |
1,7,0,1,3 |
6,0,4,4 |
7 |
9,3 |
9 |
8 |
3 |
7,5 |
9 |
0,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 07/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/04/2024
Chủ Nhật | Thái Bình | 07/04/2024 | TB | ĐB | 93374 | G.Nhất | 18300 | G.Nhì | 5954937037 | G.Ba | 742660756923624783970651335761 | G.Tư | 1734863207572118 | G.Năm | 732423696427819618254339 | G.Sáu | 185275044 | G.Bảy | 65177250 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0 |
0 |
0 |
6 |
1 |
7,8,3 |
7,3 |
2 |
4,7,5,4 |
1 |
3 |
9,4,2,7 |
4,2,3,2,7 |
4 |
4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,7,2 |
5 |
0,7 |
9,6 |
6 |
5,9,6,9,1 |
1,2,5,9,3 |
7 |
2,5,4 |
1 |
8 |
5 |
6,3,6,4 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 06/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/04/2024
Thứ Bảy | Nam Định | 06/04/2024 | ND | ĐB | 00312 | G.Nhất | 44708 | G.Nhì | 8828364571 | G.Ba | 917982114605250095239254973943 | G.Tư | 1449239978717371 | G.Năm | 584833899405830174202661 | G.Sáu | 142732198 | G.Bảy | 21599503 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
0 |
3,5,1,8 |
2,0,6,7,7,7 |
1 |
2 |
4,3,1 |
2 |
1,0,3 |
0,2,4,8 |
3 |
2 |
|
4 |
2,8,9,6,9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
5 |
9,0 |
4 |
6 |
1 |
|
7 |
1,1,1 |
9,4,9,0 |
8 |
9,3 |
5,8,4,9,4 |
9 |
5,8,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 05/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/04/2024
Thứ Sáu | Hải Phòng | 05/04/2024 | HP | ĐB | 72666 | G.Nhất | 96992 | G.Nhì | 5291821197 | G.Ba | 210344576573219290100237006089 | G.Tư | 0372629140990369 | G.Năm | 700703156233701026116123 | G.Sáu | 270306325 | G.Bảy | 05134919 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,1,7 |
0 |
5,6,7 |
1,9 |
1 |
3,9,5,0,1,9,0,8 |
7,9 |
2 |
5,3 |
1,3,2 |
3 |
3,4 |
3 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,1,6 |
5 |
|
0,6 |
6 |
9,5,6 |
0,9 |
7 |
0,2,0 |
1 |
8 |
9 |
4,1,9,6,1,8 |
9 |
1,9,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|