Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 22/5/2024
Thứ Tư |
Loại vé:
|
G.Bảy |
|
G.Sáu |
|
G.Năm |
|
G.Tư |
|
G.Ba |
|
G.Nhì |
|
G.Nhất |
|
ĐB |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 15/05/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
89293072 |
G.Sáu |
336470610 |
G.Năm |
138820167652891792127390 |
G.Tư |
9231563336882553 |
G.Ba |
066520802158498380406019451612 |
G.Nhì |
0140955964 |
G.Nhất |
62025 |
ĐB |
06926 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,1,9,4 |
0 |
9 |
3,2 |
1 |
0,6,7,2,2 |
7,5,1,5,1 |
2 |
9,1,5,6 |
3,5 |
3 |
0,6,1,3 |
9,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
2,3,2 |
3,1,2 |
6 |
4 |
1 |
7 |
2,0 |
8,8,9 |
8 |
9,8,8 |
8,2,0 |
9 |
0,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 08/05/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
07222410 |
G.Sáu |
963856373 |
G.Năm |
337993229426199873849935 |
G.Tư |
3094205752106852 |
G.Ba |
370667905817319807298294725743 |
G.Nhì |
5852599356 |
G.Nhất |
97809 |
ĐB |
56095 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
0 |
7,9 |
|
1 |
0,0,9 |
2,2,5 |
2 |
2,4,2,6,9,5 |
6,7,4 |
3 |
5 |
2,8,9 |
4 |
7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,9 |
5 |
6,7,2,8,6 |
5,2,6,5 |
6 |
3,6 |
0,5,4 |
7 |
3,9 |
9,5 |
8 |
4 |
7,1,2,0 |
9 |
8,4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 01/05/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
95616097 |
G.Sáu |
476452577 |
G.Năm |
283273335398286397276282 |
G.Tư |
7618610769354766 |
G.Ba |
906764203996046055897140598943 |
G.Nhì |
4613026589 |
G.Nhất |
10292 |
ĐB |
72031 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
0 |
7,5 |
6,3 |
1 |
8 |
5,3,8,9 |
2 |
7 |
3,6,4 |
3 |
2,3,5,9,0,1 |
|
4 |
6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,0 |
5 |
2 |
7,6,7,4 |
6 |
1,0,3,6 |
9,7,2,0 |
7 |
6,7,6 |
9,1 |
8 |
2,9,9 |
3,8,8 |
9 |
5,7,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 24/04/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
82605047 |
G.Sáu |
382567101 |
G.Năm |
308294224364849326535224 |
G.Tư |
6441982896101054 |
G.Ba |
175443145829961715541832620760 |
G.Nhì |
7455728269 |
G.Nhất |
12165 |
ĐB |
69952 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,1,6 |
0 |
1 |
0,4,6 |
1 |
0 |
8,8,8,2,5 |
2 |
2,4,8,6 |
9,5 |
3 |
|
6,2,5,4,5 |
4 |
7,1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
0,3,4,8,4,7,2 |
2 |
6 |
0,7,4,1,0,9,5 |
4,6,5 |
7 |
|
2,5 |
8 |
2,2,2 |
6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 17/04/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
47409027 |
G.Sáu |
317228892 |
G.Năm |
567476710218330051336434 |
G.Tư |
3241982991036240 |
G.Ba |
841608425066154143060334185969 |
G.Nhì |
2478950177 |
G.Nhất |
19874 |
ĐB |
90289 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,0,4,6,5 |
0 |
0,3,6 |
7,4,4 |
1 |
7,8 |
9 |
2 |
7,8,9 |
3,0 |
3 |
3,4 |
7,3,5,7 |
4 |
7,0,1,0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,4 |
0 |
6 |
0,9 |
4,2,1,7 |
7 |
4,1,7,4 |
2,1 |
8 |
9,9 |
2,6,8,8 |
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 10/04/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
12457597 |
G.Sáu |
552247722 |
G.Năm |
740212364922442121789253 |
G.Tư |
4062507966087155 |
G.Ba |
143628977055669505440446248939 |
G.Nhì |
5415796213 |
G.Nhất |
62724 |
ĐB |
14138 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
2,8 |
2 |
1 |
2,3 |
1,5,2,0,2,6,6,6 |
2 |
2,2,1,4 |
5,1 |
3 |
6,9,8 |
4,2 |
4 |
5,7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,5 |
5 |
2,3,5,7 |
3 |
6 |
2,2,9,2 |
9,4,5 |
7 |
5,8,9,0 |
7,0,3 |
8 |
|
7,6,3 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|