Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 13/02/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
63993102 |
G.Sáu |
944182395 |
G.Năm |
105006800240071152037214 |
G.Tư |
6749371067058203 |
G.Ba |
251237788746966346207331114277 |
G.Nhì |
2154714250 |
G.Nhất |
22276 |
ĐB |
39100 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,4,1,2,5,0 |
0 |
2,3,5,3,0 |
3,1,1 |
1 |
1,4,0,1 |
0,8 |
2 |
3,0 |
6,0,0,2 |
3 |
1 |
4,1 |
4 |
4,0,9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
5 |
0,0 |
6,7 |
6 |
3,6 |
8,7,4 |
7 |
7,6 |
|
8 |
2,0,7 |
9,4 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 06/02/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
52598415 |
G.Sáu |
017320886 |
G.Năm |
231246962846020688733910 |
G.Tư |
1990113674616895 |
G.Ba |
289416381168505684579849231709 |
G.Nhì |
4958327981 |
G.Nhất |
65567 |
ĐB |
91267 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,9 |
0 |
6,5,9 |
6,4,1,8 |
1 |
5,7,2,0,1 |
5,1,9 |
2 |
0 |
7,8 |
3 |
6 |
8 |
4 |
6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,0 |
5 |
2,9,7 |
8,9,4,0,3 |
6 |
1,7,7 |
1,5,6,6 |
7 |
3 |
|
8 |
4,6,3,1 |
5,0 |
9 |
6,0,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 30/01/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
38268395 |
G.Sáu |
921194760 |
G.Năm |
493246834211635798715990 |
G.Tư |
3556768860960141 |
G.Ba |
933631650350553554364414619053 |
G.Nhì |
0205655365 |
G.Nhất |
80556 |
ĐB |
08524 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
0 |
3 |
2,1,7,4 |
1 |
1 |
3 |
2 |
6,1,4 |
8,8,6,0,5,5 |
3 |
8,2,6 |
9,2 |
4 |
1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
7,6,3,3,6,6 |
2,5,9,3,4,5,5 |
6 |
0,3,5 |
5 |
7 |
1 |
3,8 |
8 |
3,3,8 |
|
9 |
5,4,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 23/01/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
74004911 |
G.Sáu |
022468449 |
G.Năm |
609710466006257522986725 |
G.Tư |
7691497599116182 |
G.Ba |
277454581668217415174191232545 |
G.Nhì |
0622188252 |
G.Nhất |
45966 |
ĐB |
87441 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,6 |
1,9,1,2,4 |
1 |
1,1,6,7,7,2 |
2,8,1,5 |
2 |
2,5,1 |
|
3 |
|
7 |
4 |
9,9,6,5,5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,7,4,4 |
5 |
2 |
4,0,1,6 |
6 |
8,6 |
9,1,1 |
7 |
4,5,5 |
6,9 |
8 |
2 |
4,4 |
9 |
7,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 16/01/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
90793758 |
G.Sáu |
236215743 |
G.Năm |
350138556093339260024492 |
G.Tư |
3363540767818041 |
G.Ba |
552156274275409132092822302871 |
G.Nhì |
3742862493 |
G.Nhất |
74503 |
ĐB |
95539 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
1,2,7,9,9,3 |
0,8,4,7 |
1 |
5,5 |
9,0,9,4 |
2 |
3,8 |
4,9,6,2,9,0 |
3 |
7,6,9 |
|
4 |
3,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,1 |
5 |
8,5 |
3 |
6 |
3 |
3,0 |
7 |
9,1 |
5,2 |
8 |
1 |
7,0,0,3 |
9 |
0,3,2,2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 09/01/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
77680891 |
G.Sáu |
287175670 |
G.Năm |
414379621775202304553683 |
G.Tư |
0360537030544853 |
G.Ba |
266833104998561682293757153782 |
G.Nhì |
6295965902 |
G.Nhất |
34321 |
ĐB |
48877 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,7 |
0 |
8,2 |
9,6,7,2 |
1 |
|
6,8,0 |
2 |
3,9,1 |
4,2,8,5,8 |
3 |
|
5 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,5 |
5 |
5,4,3,9 |
|
6 |
8,2,0,1 |
7,8,7 |
7 |
7,5,0,5,0,1,7 |
6,0 |
8 |
7,3,3,2 |
4,2,5 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 02/01/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
35441059 |
G.Sáu |
387850383 |
G.Năm |
140854222848490440732200 |
G.Tư |
3705383909989020 |
G.Ba |
290012934814423050751346949804 |
G.Nhì |
1143521121 |
G.Nhất |
44230 |
ĐB |
10956 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,0,2,3 |
0 |
8,4,0,5,1,4 |
0,2 |
1 |
0 |
2 |
2 |
2,0,3,1 |
8,7,2 |
3 |
5,9,5,0 |
4,0,0 |
4 |
4,8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,7,3 |
5 |
9,0,6 |
5 |
6 |
9 |
8 |
7 |
3,5 |
0,4,9,4 |
8 |
7,3 |
5,3,6 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|