Kết quả xổ số kiến thiết 06/05/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 06/05/2024
Kết quả xổ số Nam Định - 18/02/2023
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
16784636 |
G.Sáu |
235816121 |
G.Năm |
960241942098535806090472 |
G.Tư |
8607937140392793 |
G.Ba |
309105692901406784784524515333 |
G.Nhì |
8020483379 |
G.Nhất |
76196 |
ĐB |
44971 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
2,9,7,6,4 |
2,7,7 |
1 |
6,6,0 |
0,7 |
2 |
1,9 |
9,3 |
3 |
6,5,9,3 |
9,0 |
4 |
6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4 |
5 |
8 |
1,4,3,1,0,9 |
6 |
|
0 |
7 |
8,2,1,8,9,1 |
7,9,5,7 |
8 |
|
0,3,2,7 |
9 |
4,8,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 11/02/2023
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
23311397 |
G.Sáu |
413063891 |
G.Năm |
404003194862573351628364 |
G.Tư |
5543128840074955 |
G.Ba |
740436368000185615299403945565 |
G.Nhì |
1746078706 |
G.Nhất |
18834 |
ĐB |
98713 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,6 |
0 |
7,6 |
3,9 |
1 |
3,3,9,3 |
6,6 |
2 |
3,9 |
2,1,1,6,3,4,4,1 |
3 |
1,3,9,4 |
6,3 |
4 |
0,3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,6 |
5 |
5 |
0 |
6 |
3,2,2,4,5,0 |
9,0 |
7 |
|
8 |
8 |
8,0,5 |
1,2,3 |
9 |
7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 04/02/2023
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
77061896 |
G.Sáu |
104622010 |
G.Năm |
526423631877003324889198 |
G.Tư |
2746847420573300 |
G.Ba |
127956834765312090388656022314 |
G.Nhì |
1688377334 |
G.Nhất |
04674 |
ĐB |
64948 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,6 |
0 |
6,4,0 |
|
1 |
8,0,2,4 |
2,1 |
2 |
2 |
6,3,8 |
3 |
3,8,4 |
0,6,7,1,3,7 |
4 |
6,7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
7 |
0,9,4 |
6 |
4,3,0 |
7,7,5,4 |
7 |
7,7,4,4 |
1,8,9,3,4 |
8 |
8,3 |
|
9 |
6,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 28/01/2023
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
30878075 |
G.Sáu |
313104436 |
G.Năm |
136885120613914089747483 |
G.Tư |
1226368130513591 |
G.Ba |
363999917644895481448966583781 |
G.Nhì |
6188771870 |
G.Nhất |
88795 |
ĐB |
87219 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,4,7 |
0 |
4 |
8,5,9,8 |
1 |
3,2,3,9 |
1 |
2 |
6 |
1,1,8 |
3 |
0,6 |
0,7,4 |
4 |
0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,6,9 |
5 |
1 |
3,2,7 |
6 |
8,5 |
8,8 |
7 |
5,4,6,0 |
6 |
8 |
7,0,3,1,1,7 |
9,1 |
9 |
1,9,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 21/01/2023
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
|
G.Sáu |
|
G.Năm |
|
G.Tư |
|
G.Ba |
|
G.Nhì |
|
G.Nhất |
|
ĐB |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 14/01/2023
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
02348281 |
G.Sáu |
949318656 |
G.Năm |
073730181279243556965434 |
G.Tư |
1213737583751727 |
G.Ba |
261772824086842549345301611166 |
G.Nhì |
8483042992 |
G.Nhất |
27086 |
ĐB |
62940 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,4 |
0 |
2 |
8 |
1 |
8,8,3,6 |
0,8,4,9 |
2 |
7 |
1 |
3 |
4,7,5,4,4,0 |
3,3,3 |
4 |
9,0,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,7 |
5 |
6 |
5,9,1,6,8 |
6 |
6 |
3,2,7 |
7 |
9,5,5,7 |
1,1 |
8 |
2,1,6 |
4,7 |
9 |
6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 07/01/2023
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
95120593 |
G.Sáu |
710696135 |
G.Năm |
772257060051105033774923 |
G.Tư |
1913801552413912 |
G.Ba |
558509707925197017956958807835 |
G.Nhì |
9837545648 |
G.Nhất |
20448 |
ĐB |
39597 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,5 |
0 |
5,6 |
5,4 |
1 |
2,0,3,5,2 |
1,2,1 |
2 |
2,3 |
9,2,1 |
3 |
5,5 |
|
4 |
1,8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,3,1,9,3,7 |
5 |
1,0,0 |
9,0 |
6 |
|
7,9,9 |
7 |
7,9,5 |
8,4,4 |
8 |
8 |
7 |
9 |
5,3,6,7,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|