Kết quả xổ số kiến thiết 21/11/2024 Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 21/11/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 27/9/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/9/2024
Thứ Sáu | Hải Phòng | 27/9/2024 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 26/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/09/2024
Thứ Năm | Hà Nội | 26/09/2024 | HN | ĐB | 03027 | G.Nhất | 69240 | G.Nhì | 5592278012 | G.Ba | 868411854902718601342258477885 | G.Tư | 3776505400718196 | G.Năm | 184897469560629861337626 | G.Sáu | 359218805 | G.Bảy | 22546904 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
0 |
4,5 |
7,4 |
1 |
8,8,2 |
2,2,1 |
2 |
2,6,2,7 |
3 |
3 |
3,4 |
5,0,5,3,8 |
4 |
8,6,1,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8 |
5 |
4,9,4 |
4,2,7,9 |
6 |
9,0 |
2 |
7 |
6,1 |
1,4,9,1 |
8 |
4,5 |
6,5,4 |
9 |
8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 25/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/09/2024
Thứ Tư | Bắc Ninh | 25/09/2024 | BN | ĐB | 77286 | G.Nhất | 14836 | G.Nhì | 7354721384 | G.Ba | 724417033522188333473879075207 | G.Tư | 0710246942133060 | G.Năm | 195833307700983634881943 | G.Sáu | 189338969 | G.Bảy | 90000428 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,3,0,1,6,9 |
0 |
0,4,0,7 |
4 |
1 |
0,3 |
|
2 |
8 |
4,1 |
3 |
8,0,6,5,6 |
0,8 |
4 |
3,1,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
8 |
3,3,8 |
6 |
9,9,0 |
4,0,4 |
7 |
|
2,3,5,8,8 |
8 |
9,8,8,4,6 |
8,6,6 |
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 24/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/09/2024
Thứ Ba | Quảng Ninh | 24/09/2024 | QN | ĐB | 84645 | G.Nhất | 57287 | G.Nhì | 6869092015 | G.Ba | 736064051815012681335669529434 | G.Tư | 1484940749494905 | G.Năm | 930143434422800848972311 | G.Sáu | 686931868 | G.Bảy | 86326627 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
1,8,7,5,6 |
3,0,1 |
1 |
1,8,2,5 |
3,2,1 |
2 |
7,2 |
4,3 |
3 |
2,1,3,4 |
8,3 |
4 |
3,9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,1,4 |
5 |
|
8,6,8,0 |
6 |
6,8 |
2,9,0,8 |
7 |
|
6,0,1 |
8 |
6,6,4,7 |
4 |
9 |
7,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 23/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/09/2024
Thứ Hai | Hà Nội | 23/09/2024 | HN | ĐB | 65018 | G.Nhất | 79495 | G.Nhì | 6488955576 | G.Ba | 421660378543928884266065570589 | G.Tư | 0311485094853168 | G.Năm | 468724321469654854524385 | G.Sáu | 813990690 | G.Bảy | 28711611 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,5 |
0 |
|
7,1,1 |
1 |
6,1,3,1,8 |
3,5 |
2 |
8,8,6 |
1 |
3 |
2 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,8,5,9 |
5 |
2,0,5 |
1,6,2,7 |
6 |
9,8,6 |
8 |
7 |
1,6 |
2,4,6,2,1 |
8 |
7,5,5,5,9,9 |
6,8,8 |
9 |
0,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 22/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/09/2024
Chủ Nhật | Thái Bình | 22/09/2024 | TB | ĐB | 45889 | G.Nhất | 86619 | G.Nhì | 0625077086 | G.Ba | 366438634169553507472937331524 | G.Tư | 3167531449157631 | G.Năm | 984676005068787984920658 | G.Sáu | 608011488 | G.Bảy | 83409661 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,5 |
0 |
8,0 |
6,1,3,4 |
1 |
1,4,5,9 |
9 |
2 |
4 |
8,4,5,7 |
3 |
1 |
1,2 |
4 |
0,6,3,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
8,3,0 |
9,4,8 |
6 |
1,8,7 |
6,4 |
7 |
9,3 |
0,8,6,5 |
8 |
3,8,6,9 |
7,1,8 |
9 |
6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 21/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/09/2024
Thứ Bảy | Nam Định | 21/09/2024 | ND | ĐB | 57917 | G.Nhất | 98254 | G.Nhì | 3369455929 | G.Ba | 449152632456136925986104620836 | G.Tư | 8521652377599392 | G.Năm | 108903398144264456918787 | G.Sáu | 970035955 | G.Bảy | 49701444 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
0 |
|
9,2 |
1 |
4,5,7 |
9 |
2 |
1,3,4,9 |
2 |
3 |
5,9,6,6 |
1,4,4,4,2,9,5 |
4 |
9,4,4,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,1 |
5 |
5,9,4 |
3,4,3 |
6 |
|
8,1 |
7 |
0,0 |
9 |
8 |
9,7 |
4,8,3,5,2 |
9 |
1,2,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|