Kết quả xổ số kiến thiết 21/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 26/09/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
22546904 |
G.Sáu |
359218805 |
G.Năm |
184897469560629861337626 |
G.Tư |
3776505400718196 |
G.Ba |
868411854902718601342258477885 |
G.Nhì |
5592278012 |
G.Nhất |
69240 |
ĐB |
03027 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
0 |
4,5 |
7,4 |
1 |
8,8,2 |
2,2,1 |
2 |
2,6,2,7 |
3 |
3 |
3,4 |
5,0,5,3,8 |
4 |
8,6,1,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8 |
5 |
4,9,4 |
4,2,7,9 |
6 |
9,0 |
2 |
7 |
6,1 |
1,4,9,1 |
8 |
4,5 |
6,5,4 |
9 |
8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 19/09/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
99892655 |
G.Sáu |
935538513 |
G.Năm |
910570067298184296322761 |
G.Tư |
9525645829540692 |
G.Ba |
268908134706424728879584334303 |
G.Nhì |
4187567285 |
G.Nhất |
26309 |
ĐB |
58298 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
5,6,3,9 |
6 |
1 |
3 |
4,3,9 |
2 |
6,5,4 |
1,4,0 |
3 |
5,8,2 |
5,2 |
4 |
2,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,0,2,7,8 |
5 |
5,8,4 |
2,0 |
6 |
1 |
4,8 |
7 |
5 |
3,9,5,9 |
8 |
9,7,5 |
9,8,0 |
9 |
9,8,2,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 12/09/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
26995453 |
G.Sáu |
519359467 |
G.Năm |
553248739528175396544449 |
G.Tư |
9763638602581675 |
G.Ba |
003080767922087865868266190324 |
G.Nhì |
7817276635 |
G.Nhất |
32594 |
ĐB |
12759 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8 |
6 |
1 |
9 |
3,7 |
2 |
6,8,4 |
5,7,5,6 |
3 |
2,5 |
5,5,2,9 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
5 |
4,3,9,3,4,8,9 |
2,8,8 |
6 |
7,3,1 |
6,8 |
7 |
3,5,9,2 |
2,5,0 |
8 |
6,7,6 |
9,1,5,4,7,5 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 05/09/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
74015745 |
G.Sáu |
930593096 |
G.Năm |
590369759167868863316572 |
G.Tư |
7799760255729322 |
G.Ba |
987454332960857347982570652615 |
G.Nhì |
0015749552 |
G.Nhất |
54397 |
ĐB |
60899 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
1,3,2,6 |
0,3 |
1 |
5 |
7,0,7,2,5 |
2 |
2,9 |
9,0 |
3 |
0,1 |
7 |
4 |
5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,4,1 |
5 |
7,7,7,2 |
9,0 |
6 |
7 |
5,6,5,5,9 |
7 |
4,5,2,2 |
8,9 |
8 |
8 |
9,2,9 |
9 |
3,6,9,8,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 29/08/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
22209734 |
G.Sáu |
421562615 |
G.Năm |
614849416925496520135633 |
G.Tư |
5115604922478815 |
G.Ba |
635103042757362086974747709114 |
G.Nhì |
9291068668 |
G.Nhất |
65446 |
ĐB |
84242 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,1 |
0 |
|
2,4 |
1 |
5,3,5,5,0,4,0 |
2,6,6,4 |
2 |
2,0,1,5,7 |
1,3 |
3 |
4,3 |
3,1 |
4 |
8,1,9,7,6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,6,1,1 |
5 |
|
4 |
6 |
2,5,2,8 |
9,4,2,9,7 |
7 |
7 |
4,6 |
8 |
|
4 |
9 |
7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 22/08/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
76619505 |
G.Sáu |
793390106 |
G.Năm |
558863335536467245948484 |
G.Tư |
1081494314453561 |
G.Ba |
672219571347609986639070792003 |
G.Nhì |
4831169823 |
G.Nhất |
17738 |
ĐB |
30817 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
5,6,9,7,3 |
6,8,6,2,1 |
1 |
3,1,7 |
7 |
2 |
1,3 |
9,3,4,1,6,0,2 |
3 |
3,6,8 |
9,8 |
4 |
3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,4 |
5 |
|
7,0,3 |
6 |
1,1,3 |
0,1 |
7 |
6,2 |
8,3 |
8 |
8,4,1 |
0 |
9 |
5,3,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 15/08/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
45835689 |
G.Sáu |
796867539 |
G.Năm |
455922415608713987836014 |
G.Tư |
6749177699560482 |
G.Ba |
679239737961644438240393684769 |
G.Nhì |
1804394718 |
G.Nhất |
89612 |
ĐB |
72146 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8 |
4 |
1 |
4,8,2 |
8,1 |
2 |
3,4 |
8,8,2,4 |
3 |
9,9,6 |
1,4,2 |
4 |
5,1,9,4,3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
6,9,6 |
5,9,7,5,3,4 |
6 |
7,9 |
6 |
7 |
6,9 |
0,1 |
8 |
3,9,3,2 |
8,3,5,3,4,7,6 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|