 Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025 Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025  
	
  
  	
      
        Xổ số điện toán - Ngày: 25/9/2024 | 
         | 
       
     
   
 
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/9/2024
   
  
    | Thứ Tư | Bắc Ninh |  | 25/9/2024 |  |  | ĐB |  |  | G.Nhất |  |  | G.Nhì |  |  | G.Ba |  |  | G.Tư |  |  | G.Năm |  |  | G.Sáu |  |  | G.Bảy |  |   
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
  
  	
      
        Xổ số điện toán - Ngày: 24/09/2024 | 
         | 
       
     
   
 
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/09/2024
   
  
    | Thứ Ba | Quảng Ninh |  | 24/09/2024 | QN |  | ĐB | 84645 |  | G.Nhất | 57287 |  | G.Nhì | 6869092015 |  | G.Ba | 736064051815012681335669529434 |  | G.Tư | 1484940749494905 |  | G.Năm | 930143434422800848972311 |  | G.Sáu | 686931868 |  | G.Bảy | 86326627 |  
 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			 
			| 9 | 
			0 | 
			1,8,7,5,6 | 
			 
			| 3,0,1 | 
			1 | 
			1,8,2,5 | 
			 
			| 3,2,1 | 
			2 | 
			7,2 | 
			 
			| 4,3 | 
			3 | 
			2,1,3,4 | 
			 
			| 8,3 | 
			4 | 
			3,9,5 | 
			 
   
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				 
			| 0,9,1,4 | 
			5 | 
			 | 
			 
			| 8,6,8,0 | 
			6 | 
			6,8 | 
			 
			| 2,9,0,8 | 
			7 | 
			 | 
			 
			| 6,0,1 | 
			8 | 
			6,6,4,7 | 
			 
			| 4 | 
			9 | 
			7,5,0 | 
			 
    					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
  
  	
      
        Xổ số điện toán - Ngày: 23/09/2024 | 
         | 
       
     
   
 
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/09/2024
   
  
    | Thứ Hai | Hà Nội |  | 23/09/2024 | HN |  | ĐB | 65018 |  | G.Nhất | 79495 |  | G.Nhì | 6488955576 |  | G.Ba | 421660378543928884266065570589 |  | G.Tư | 0311485094853168 |  | G.Năm | 468724321469654854524385 |  | G.Sáu | 813990690 |  | G.Bảy | 28711611 |  
 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			 
			| 9,9,5 | 
			0 | 
			 | 
			 
			| 7,1,1 | 
			1 | 
			6,1,3,1,8 | 
			 
			| 3,5 | 
			2 | 
			8,8,6 | 
			 
			| 1 | 
			3 | 
			2 | 
			 
			 | 
			4 | 
			8 | 
			 
   
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				 
			| 8,8,8,5,9 | 
			5 | 
			2,0,5 | 
			 
			| 1,6,2,7 | 
			6 | 
			9,8,6 | 
			 
			| 8 | 
			7 | 
			1,6 | 
			 
			| 2,4,6,2,1 | 
			8 | 
			7,5,5,5,9,9 | 
			 
			| 6,8,8 | 
			9 | 
			0,0,5 | 
			 
    					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
  
  	
      
        Xổ số điện toán - Ngày: 22/09/2024 | 
         | 
       
     
   
 
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/09/2024
   
  
    | Chủ Nhật | Thái Bình |  | 22/09/2024 | TB |  | ĐB | 45889 |  | G.Nhất | 86619 |  | G.Nhì | 0625077086 |  | G.Ba | 366438634169553507472937331524 |  | G.Tư | 3167531449157631 |  | G.Năm | 984676005068787984920658 |  | G.Sáu | 608011488 |  | G.Bảy | 83409661 |  
 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			 
			| 4,0,5 | 
			0 | 
			8,0 | 
			 
			| 6,1,3,4 | 
			1 | 
			1,4,5,9 | 
			 
			| 9 | 
			2 | 
			4 | 
			 
			| 8,4,5,7 | 
			3 | 
			1 | 
			 
			| 1,2 | 
			4 | 
			0,6,3,1,7 | 
			 
   
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				 
			| 1 | 
			5 | 
			8,3,0 | 
			 
			| 9,4,8 | 
			6 | 
			1,8,7 | 
			 
			| 6,4 | 
			7 | 
			9,3 | 
			 
			| 0,8,6,5 | 
			8 | 
			3,8,6,9 | 
			 
			| 7,1,8 | 
			9 | 
			6,2 | 
			 
    					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
  
  	
      
        Xổ số điện toán - Ngày: 21/09/2024 | 
         | 
       
     
   
 
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/09/2024
   
  
    | Thứ Bảy | Nam Định |  | 21/09/2024 | ND |  | ĐB | 57917 |  | G.Nhất | 98254 |  | G.Nhì | 3369455929 |  | G.Ba | 449152632456136925986104620836 |  | G.Tư | 8521652377599392 |  | G.Năm | 108903398144264456918787 |  | G.Sáu | 970035955 |  | G.Bảy | 49701444 |  
 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			 
			| 7,7 | 
			0 | 
			 | 
			 
			| 9,2 | 
			1 | 
			4,5,7 | 
			 
			| 9 | 
			2 | 
			1,3,4,9 | 
			 
			| 2 | 
			3 | 
			5,9,6,6 | 
			 
			| 1,4,4,4,2,9,5 | 
			4 | 
			9,4,4,4,6 | 
			 
   
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				 
			| 3,5,1 | 
			5 | 
			5,9,4 | 
			 
			| 3,4,3 | 
			6 | 
			 | 
			 
			| 8,1 | 
			7 | 
			0,0 | 
			 
			| 9 | 
			8 | 
			9,7 | 
			 
			| 4,8,3,5,2 | 
			9 | 
			1,2,8,4 | 
			 
    					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
  
  	
      
        Xổ số điện toán - Ngày: 20/09/2024 | 
         | 
       
     
   
 
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/09/2024
   
  
    | Thứ Sáu | Hải Phòng |  | 20/09/2024 | HP |  | ĐB | 63557 |  | G.Nhất | 25777 |  | G.Nhì | 7298180795 |  | G.Ba | 899441705530531933694431499498 |  | G.Tư | 6959095390213290 |  | G.Năm | 256871259710169730723869 |  | G.Sáu | 107335325 |  | G.Bảy | 37777411 |  
 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			 
			| 1,9 | 
			0 | 
			7 | 
			 
			| 1,2,3,8 | 
			1 | 
			1,0,4 | 
			 
			| 7 | 
			2 | 
			5,5,1 | 
			 
			| 5 | 
			3 | 
			7,5,1 | 
			 
			| 7,4,1 | 
			4 | 
			4 | 
			 
   
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				 
			| 3,2,2,5,9 | 
			5 | 
			9,3,5,7 | 
			 
			 | 
			6 | 
			8,9,9 | 
			 
			| 3,7,0,9,7,5 | 
			7 | 
			7,4,2,7 | 
			 
			| 6,9 | 
			8 | 
			1 | 
			 
			| 6,5,6 | 
			9 | 
			7,0,8,5 | 
			 
    					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
  
  	
      
        Xổ số điện toán - Ngày: 19/09/2024 | 
         | 
       
     
   
 
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/09/2024
   
  
    | Thứ Năm | Hà Nội |  | 19/09/2024 | HN |  | ĐB | 58298 |  | G.Nhất | 26309 |  | G.Nhì | 4187567285 |  | G.Ba | 268908134706424728879584334303 |  | G.Tư | 9525645829540692 |  | G.Năm | 910570067298184296322761 |  | G.Sáu | 935538513 |  | G.Bảy | 99892655 |  
 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			 
			| 9 | 
			0 | 
			5,6,3,9 | 
			 
			| 6 | 
			1 | 
			3 | 
			 
			| 4,3,9 | 
			2 | 
			6,5,4 | 
			 
			| 1,4,0 | 
			3 | 
			5,8,2 | 
			 
			| 5,2 | 
			4 | 
			2,7,3 | 
			 
   
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				 
			| 5,3,0,2,7,8 | 
			5 | 
			5,8,4 | 
			 
			| 2,0 | 
			6 | 
			1 | 
			 
			| 4,8 | 
			7 | 
			5 | 
			 
			| 3,9,5,9 | 
			8 | 
			9,7,5 | 
			 
			| 9,8,0 | 
			9 | 
			9,8,2,0,8 | 
			 
    					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
	 | 
    
 
	  0939232323
  
    0839252755
  
  
 
  |