Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 20/09/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
37777411 |
G.Sáu |
107335325 |
G.Năm |
256871259710169730723869 |
G.Tư |
6959095390213290 |
G.Ba |
899441705530531933694431499498 |
G.Nhì |
7298180795 |
G.Nhất |
25777 |
ĐB |
63557 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
0 |
7 |
1,2,3,8 |
1 |
1,0,4 |
7 |
2 |
5,5,1 |
5 |
3 |
7,5,1 |
7,4,1 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,2,5,9 |
5 |
9,3,5,7 |
|
6 |
8,9,9 |
3,7,0,9,7,5 |
7 |
7,4,2,7 |
6,9 |
8 |
1 |
6,5,6 |
9 |
7,0,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 13/09/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
64301393 |
G.Sáu |
001153437 |
G.Năm |
333591753286384093307269 |
G.Tư |
5502703933855126 |
G.Ba |
956031941145336732446955716197 |
G.Nhì |
5758611987 |
G.Nhất |
85767 |
ĐB |
50628 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,3 |
0 |
1,2,3 |
0,1 |
1 |
3,1 |
0 |
2 |
6,8 |
1,9,5,0 |
3 |
0,7,5,0,9,6 |
6,4 |
4 |
0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,8 |
5 |
3,7 |
8,2,3,8 |
6 |
4,9,7 |
3,5,9,8,6 |
7 |
5 |
2 |
8 |
6,5,6,7 |
6,3 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 06/09/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
57226311 |
G.Sáu |
242719240 |
G.Năm |
352641940530657687489075 |
G.Tư |
6550264439632014 |
G.Ba |
078789846924959437031349710443 |
G.Nhì |
3161887422 |
G.Nhất |
63863 |
ĐB |
48942 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,5 |
0 |
3 |
1 |
1 |
1,9,4,8 |
2,4,2,4 |
2 |
2,6,2 |
6,6,0,4,6 |
3 |
0 |
9,4,1 |
4 |
2,0,8,4,3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
7,0,9 |
2,7 |
6 |
3,3,9,3 |
5,9 |
7 |
6,5,8 |
4,7,1 |
8 |
|
1,6,5 |
9 |
4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 30/08/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
63913898 |
G.Sáu |
472014394 |
G.Năm |
875596652329465371952976 |
G.Tư |
9330389312423274 |
G.Ba |
661164931704809012546620733747 |
G.Nhì |
8631173841 |
G.Nhất |
73370 |
ĐB |
23796 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
0 |
9,7 |
9,1,4 |
1 |
4,6,7,1 |
7,4 |
2 |
9 |
6,5,9 |
3 |
8,0 |
1,9,7,5 |
4 |
2,7,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,9 |
5 |
5,3,4 |
7,1,9 |
6 |
3,5 |
1,0,4 |
7 |
2,6,4,0 |
3,9 |
8 |
|
2,0 |
9 |
1,8,4,5,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 23/08/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
19062670 |
G.Sáu |
986013795 |
G.Năm |
172348183326336096840548 |
G.Tư |
4286728694963978 |
G.Ba |
680960229184842069680982379349 |
G.Nhì |
8352083018 |
G.Nhất |
72127 |
ĐB |
22265 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,2 |
0 |
6 |
9 |
1 |
9,3,8,8 |
4 |
2 |
6,3,6,3,0,7 |
1,2,2 |
3 |
|
8 |
4 |
8,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
|
0,2,8,2,8,8,9,9 |
6 |
0,8,5 |
2 |
7 |
0,8 |
1,4,7,6,1 |
8 |
6,4,6,6 |
1,4 |
9 |
5,6,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/08/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
32651252 |
G.Sáu |
274577200 |
G.Năm |
983532213558760604209829 |
G.Tư |
0938170419975256 |
G.Ba |
527414851503307356814600406090 |
G.Nhì |
5897866424 |
G.Nhất |
87207 |
ĐB |
82327 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,9 |
0 |
0,6,4,7,4,7 |
2,4,8 |
1 |
2,5 |
3,1,5 |
2 |
1,0,9,4,7 |
|
3 |
2,5,8 |
7,0,0,2 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,1 |
5 |
2,8,6 |
0,5 |
6 |
5 |
7,9,0,0,2 |
7 |
4,7,8 |
5,3,7 |
8 |
1 |
2 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 09/08/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
44226448 |
G.Sáu |
650632213 |
G.Năm |
720405524326033412143076 |
G.Tư |
6084511278540172 |
G.Ba |
800575168152430615746772023797 |
G.Nhì |
6748601696 |
G.Nhất |
87433 |
ĐB |
92142 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,2 |
0 |
4 |
8 |
1 |
3,4,2 |
2,3,5,1,7,4 |
2 |
2,6,0 |
1,3 |
3 |
2,4,0,3 |
4,6,0,3,1,8,5,7 |
4 |
4,8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,2,4,7 |
2,7,8,9 |
6 |
4 |
5,9 |
7 |
6,2,4 |
4 |
8 |
4,1,6 |
|
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|