Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 02/08/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
63368466 |
G.Sáu |
634454159 |
G.Năm |
770177271973615973374980 |
G.Tư |
8742266502887156 |
G.Ba |
187971155482107022659423973087 |
G.Nhì |
1307492914 |
G.Nhất |
60255 |
ĐB |
52012 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
1,7 |
0 |
1 |
4,2 |
4,1 |
2 |
7 |
6,7 |
3 |
6,4,7,9 |
8,3,5,5,7,1 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,5 |
5 |
4,9,9,6,4,5 |
3,6,5 |
6 |
3,6,5,5 |
2,3,9,0,8 |
7 |
3,4 |
8 |
8 |
4,0,8,7 |
5,5,3 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/07/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
37664770 |
G.Sáu |
726321774 |
G.Năm |
683941223766729977365816 |
G.Tư |
8612658993329787 |
G.Ba |
037285986896632962430838289155 |
G.Nhì |
3899619224 |
G.Nhất |
11867 |
ĐB |
16213 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
|
2 |
1 |
6,2,3 |
2,1,3,3,8 |
2 |
6,1,2,8,4 |
4,1 |
3 |
7,9,6,2,2 |
7,2 |
4 |
7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5 |
6,2,6,3,1,9 |
6 |
6,6,8,7 |
3,4,8,6 |
7 |
0,4 |
2,6 |
8 |
9,7,2 |
3,9,8 |
9 |
9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/07/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
39605222 |
G.Sáu |
194088792 |
G.Năm |
959881909399305267075148 |
G.Tư |
0924566627459173 |
G.Ba |
320842565261324717206143613632 |
G.Nhì |
4357815885 |
G.Nhất |
86129 |
ĐB |
23877 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,2 |
0 |
7 |
|
1 |
|
5,2,9,5,5,3 |
2 |
2,4,4,0,9 |
7 |
3 |
9,6,2 |
9,2,8,2 |
4 |
8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
5 |
2,2,2 |
6,3 |
6 |
0,6 |
0,7 |
7 |
3,8,7 |
8,9,4,7 |
8 |
8,4,5 |
3,9,2 |
9 |
4,2,8,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 12/07/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
66367206 |
G.Sáu |
359476412 |
G.Năm |
573776141159314817695866 |
G.Tư |
8758254063251020 |
G.Ba |
270671197808680338932215271172 |
G.Nhì |
9819929744 |
G.Nhất |
11319 |
ĐB |
92619 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,8 |
0 |
6 |
|
1 |
2,4,9,9 |
7,1,5,7 |
2 |
5,0 |
9 |
3 |
6,7 |
1,4 |
4 |
8,0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
9,9,8,2 |
6,3,0,7,6 |
6 |
6,9,6,7 |
3,6 |
7 |
2,6,8,2 |
4,5,7 |
8 |
0 |
5,5,6,9,1,1 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 05/07/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
00398549 |
G.Sáu |
818731990 |
G.Năm |
972480251801015008319196 |
G.Tư |
4465966017578299 |
G.Ba |
526689484125676793093412605236 |
G.Nhì |
7514620529 |
G.Nhất |
38572 |
ĐB |
49735 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,5,6 |
0 |
0,1,9 |
3,0,3,4 |
1 |
8 |
7 |
2 |
4,5,6,9 |
|
3 |
9,1,1,6,5 |
2 |
4 |
9,1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,6,3 |
5 |
0,7 |
9,7,2,3,4 |
6 |
5,0,8 |
5 |
7 |
6,2 |
1,6 |
8 |
5 |
3,4,9,0,2 |
9 |
0,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 28/06/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
04841882 |
G.Sáu |
151127565 |
G.Năm |
857376836096353469759627 |
G.Tư |
9191786624179124 |
G.Ba |
694178905936448340543139257409 |
G.Nhì |
8444256225 |
G.Nhất |
37047 |
ĐB |
71368 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,9 |
5,9 |
1 |
8,7,7 |
8,9,4 |
2 |
7,7,4,5 |
7,8 |
3 |
4 |
0,8,3,2,5 |
4 |
8,2,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,2 |
5 |
1,9,4 |
9,6 |
6 |
5,6,8 |
2,2,1,1,4 |
7 |
3,5 |
1,4,6 |
8 |
4,2,3 |
5,0 |
9 |
6,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 21/06/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
11521761 |
G.Sáu |
389051276 |
G.Năm |
068945198337672898975595 |
G.Tư |
0992554710990542 |
G.Ba |
128450483556642038060778515529 |
G.Nhì |
1641377472 |
G.Nhất |
22522 |
ĐB |
14296 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6 |
1,6,5 |
1 |
1,7,9,3 |
5,9,4,4,7,2 |
2 |
8,9,2 |
1 |
3 |
7,5 |
|
4 |
7,2,5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,3,8 |
5 |
2,1 |
7,0,9 |
6 |
1 |
1,3,9,4 |
7 |
6,2 |
2 |
8 |
9,9,5 |
8,8,1,9,2 |
9 |
7,5,2,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|