Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 22/11/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 25/1/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/1/2024
Thứ Năm | Hà Nội | 25/1/2024 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 24/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/01/2024
Thứ Tư | Bắc Ninh | 24/01/2024 | BN | ĐB | 61661 | G.Nhất | 38229 | G.Nhì | 6230785674 | G.Ba | 785959375652006586162720251549 | G.Tư | 5803552028368290 | G.Năm | 330961257243408923388508 | G.Sáu | 524731081 | G.Bảy | 57221169 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
0 |
9,8,3,6,2,7 |
1,3,8,6 |
1 |
1,6 |
2,0 |
2 |
2,4,5,0,9 |
4,0 |
3 |
1,8,6 |
2,7 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
7,6 |
3,5,0,1 |
6 |
9,1 |
5,0 |
7 |
4 |
3,0 |
8 |
1,9 |
6,0,8,4,2 |
9 |
0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 23/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/01/2024
Thứ Ba | Quảng Ninh | 23/01/2024 | QN | ĐB | 87441 | G.Nhất | 45966 | G.Nhì | 0622188252 | G.Ba | 277454581668217415174191232545 | G.Tư | 7691497599116182 | G.Năm | 609710466006257522986725 | G.Sáu | 022468449 | G.Bảy | 74004911 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,6 |
1,9,1,2,4 |
1 |
1,1,6,7,7,2 |
2,8,1,5 |
2 |
2,5,1 |
|
3 |
|
7 |
4 |
9,9,6,5,5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,7,4,4 |
5 |
2 |
4,0,1,6 |
6 |
8,6 |
9,1,1 |
7 |
4,5,5 |
6,9 |
8 |
2 |
4,4 |
9 |
7,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 22/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/01/2024
Thứ Hai | Hà Nội | 22/01/2024 | HN | ĐB | 36910 | G.Nhất | 79118 | G.Nhì | 2826337729 | G.Ba | 393443678197614337355183641688 | G.Tư | 7547343379823523 | G.Năm | 677995635686219173743556 | G.Sáu | 252534420 | G.Bảy | 60136517 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,1 |
0 |
|
9,8 |
1 |
3,7,4,8,0 |
5,8 |
2 |
0,3,9 |
1,6,3,2,6 |
3 |
4,3,5,6 |
3,7,4,1 |
4 |
7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
2,6 |
8,5,3 |
6 |
0,5,3,3 |
1,4 |
7 |
9,4 |
8,1 |
8 |
6,2,1,8 |
7,2 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 21/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/01/2024
Chủ Nhật | Thái Bình | 21/01/2024 | TB | ĐB | 45819 | G.Nhất | 88820 | G.Nhì | 9231788686 | G.Ba | 030645843511519647595295688514 | G.Tư | 1349092735280716 | G.Năm | 117916416637902123111232 | G.Sáu | 765742034 | G.Bảy | 28761813 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
|
4,2,1 |
1 |
8,3,1,6,9,4,7,9 |
4,3 |
2 |
8,1,7,8,0 |
1 |
3 |
4,7,2,5 |
3,6,1 |
4 |
2,1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
9,6 |
7,1,5,8 |
6 |
5,4 |
3,2,1 |
7 |
6,9 |
2,1,2 |
8 |
6 |
7,4,1,5,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 20/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/01/2024
Thứ Bảy | Nam Định | 20/01/2024 | ND | ĐB | 70964 | G.Nhất | 63165 | G.Nhì | 2851601426 | G.Ba | 220008101157868698902033875326 | G.Tư | 6639653983478500 | G.Năm | 484426309577065949156153 | G.Sáu | 652729810 | G.Bảy | 77933913 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,0,0,9 |
0 |
0,0 |
1 |
1 |
3,0,5,1,6 |
5 |
2 |
9,6,6 |
9,1,5 |
3 |
9,0,9,9,8 |
4,6 |
4 |
4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6 |
5 |
2,9,3 |
2,1,2 |
6 |
8,5,4 |
7,7,4 |
7 |
7,7 |
6,3 |
8 |
|
3,2,5,3,3 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 19/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/01/2024
Thứ Sáu | Hải Phòng | 19/01/2024 | HP | ĐB | 14609 | G.Nhất | 36645 | G.Nhì | 1273535132 | G.Ba | 856466323496221059505152675074 | G.Tư | 6682963876313787 | G.Năm | 783378937435841101556886 | G.Sáu | 075481224 | G.Bảy | 17698861 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
9 |
6,8,1,3,2 |
1 |
7,1 |
8,3 |
2 |
4,1,6 |
3,9 |
3 |
3,5,8,1,4,5,2 |
2,3,7 |
4 |
6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,5,3,4 |
5 |
5,0 |
8,4,2 |
6 |
9,1 |
1,8 |
7 |
5,4 |
8,3 |
8 |
8,1,6,2,7 |
6,0 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|