Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 22/11/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 20/9/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/9/2024
Thứ Sáu | Hải Phòng | 20/9/2024 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 19/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/09/2024
Thứ Năm | Hà Nội | 19/09/2024 | HN | ĐB | 58298 | G.Nhất | 26309 | G.Nhì | 4187567285 | G.Ba | 268908134706424728879584334303 | G.Tư | 9525645829540692 | G.Năm | 910570067298184296322761 | G.Sáu | 935538513 | G.Bảy | 99892655 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
5,6,3,9 |
6 |
1 |
3 |
4,3,9 |
2 |
6,5,4 |
1,4,0 |
3 |
5,8,2 |
5,2 |
4 |
2,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,0,2,7,8 |
5 |
5,8,4 |
2,0 |
6 |
1 |
4,8 |
7 |
5 |
3,9,5,9 |
8 |
9,7,5 |
9,8,0 |
9 |
9,8,2,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 18/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/09/2024
Thứ Tư | Bắc Ninh | 18/09/2024 | BN | ĐB | 61497 | G.Nhất | 96473 | G.Nhì | 4854390413 | G.Ba | 434804525181686355944654813941 | G.Tư | 6104309862631986 | G.Năm | 529768249862325717107548 | G.Sáu | 978420518 | G.Bảy | 00140109 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,1,8 |
0 |
0,1,9,4 |
0,5,4 |
1 |
4,8,0,3 |
6 |
2 |
0,4 |
6,4,1,7 |
3 |
|
1,2,0,9 |
4 |
8,8,1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,1 |
8,8 |
6 |
2,3 |
9,5,9 |
7 |
8,3 |
7,1,4,9,4 |
8 |
6,0,6 |
0 |
9 |
7,8,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 17/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/09/2024
Thứ Ba | Quảng Ninh | 17/09/2024 | QN | ĐB | 50435 | G.Nhất | 38764 | G.Nhì | 0666527166 | G.Ba | 848948198177679263637040687270 | G.Tư | 7593705307785751 | G.Năm | 454173650936017573956966 | G.Sáu | 329087797 | G.Bảy | 13572780 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
0 |
6 |
4,5,8 |
1 |
3 |
|
2 |
7,9 |
1,9,5,6 |
3 |
6,5 |
9,6 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,9,6,3 |
5 |
7,3,1 |
3,6,0,6 |
6 |
5,6,3,5,6,4 |
5,2,8,9 |
7 |
5,8,9,0 |
7 |
8 |
0,7,1 |
2,7 |
9 |
7,5,3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 16/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/09/2024
Thứ Hai | Hà Nội | 16/09/2024 | HN | ĐB | 65799 | G.Nhất | 04320 | G.Nhì | 5950203520 | G.Ba | 719436047539170751805342305065 | G.Tư | 3240439552556301 | G.Năm | 896964955660378982193545 | G.Sáu | 815321026 | G.Bảy | 54527694 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,7,8,2,2 |
0 |
1,2 |
2,0 |
1 |
5,9 |
5,0 |
2 |
1,6,3,0,0 |
4,2 |
3 |
|
5,9 |
4 |
5,0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,4,9,5,7,6 |
5 |
4,2,5 |
7,2 |
6 |
9,0,5 |
|
7 |
6,5,0 |
|
8 |
9,0 |
6,8,1,9 |
9 |
4,5,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 15/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/09/2024
Chủ Nhật | Thái Bình | 15/09/2024 | TB | ĐB | 90238 | G.Nhất | 27464 | G.Nhì | 6668748127 | G.Ba | 164853172448690886196864384604 | G.Tư | 9138599093998971 | G.Năm | 811966198731567838689099 | G.Sáu | 569898681 | G.Bảy | 73395989 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
0 |
4 |
8,3,7 |
1 |
9,9,9 |
|
2 |
4,7 |
7,4 |
3 |
9,1,8,8 |
2,0,6 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
9 |
|
6 |
9,8,4 |
8,2 |
7 |
3,8,1 |
9,7,6,3,3 |
8 |
9,1,5,7 |
3,5,8,6,1,1,9,9,1 |
9 |
8,9,0,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 14/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/09/2024
Thứ Bảy | Nam Định | 14/09/2024 | ND | ĐB | 04332 | G.Nhất | 91586 | G.Nhì | 4544410769 | G.Ba | 310259844347625400091606701918 | G.Tư | 9578316995425129 | G.Năm | 065316422195135483584285 | G.Sáu | 256736422 | G.Bảy | 22927873 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9 |
|
1 |
8 |
2,9,2,4,4,3 |
2 |
2,2,9,5,5 |
7,5,4 |
3 |
6,2 |
5,4 |
4 |
2,2,3,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,2,2 |
5 |
6,3,4,8 |
5,3,8 |
6 |
9,7,9 |
6 |
7 |
8,3,8 |
7,5,7,1 |
8 |
5,6 |
6,2,0,6 |
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|