Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 18/09/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
00140109 |
G.Sáu |
978420518 |
G.Năm |
529768249862325717107548 |
G.Tư |
6104309862631986 |
G.Ba |
434804525181686355944654813941 |
G.Nhì |
4854390413 |
G.Nhất |
96473 |
ĐB |
61497 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,1,8 |
0 |
0,1,9,4 |
0,5,4 |
1 |
4,8,0,3 |
6 |
2 |
0,4 |
6,4,1,7 |
3 |
|
1,2,0,9 |
4 |
8,8,1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,1 |
8,8 |
6 |
2,3 |
9,5,9 |
7 |
8,3 |
7,1,4,9,4 |
8 |
6,0,6 |
0 |
9 |
7,8,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 11/09/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
74434016 |
G.Sáu |
641242438 |
G.Năm |
573312052723852577886647 |
G.Tư |
0072194201693711 |
G.Ba |
651776339780784413498179033758 |
G.Nhì |
2950568663 |
G.Nhất |
87798 |
ĐB |
65697 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
0 |
5,5 |
4,1 |
1 |
6,1 |
4,7,4 |
2 |
3,5 |
4,3,2,6 |
3 |
8,3 |
7,8 |
4 |
3,0,1,2,7,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,0 |
5 |
8 |
1 |
6 |
9,3 |
4,7,9,9 |
7 |
4,2,7 |
3,8,5,9 |
8 |
8,4 |
6,4 |
9 |
7,0,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 04/09/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
87969775 |
G.Sáu |
917771450 |
G.Năm |
255809390856998387999607 |
G.Tư |
6598645018730400 |
G.Ba |
070234053674960292970670352548 |
G.Nhì |
6346817569 |
G.Nhất |
26865 |
ĐB |
84635 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,0,6 |
0 |
7,0,3 |
7 |
1 |
7 |
|
2 |
3 |
8,7,2,0 |
3 |
9,6,5 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,3 |
5 |
0,8,6,0 |
9,5,3 |
6 |
0,8,9,5 |
8,9,1,0,9 |
7 |
5,1,3 |
5,9,4,6 |
8 |
7,3 |
3,9,6 |
9 |
6,7,9,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 28/08/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
24432054 |
G.Sáu |
479549845 |
G.Năm |
541555817982507257783806 |
G.Tư |
9504251801129152 |
G.Ba |
440138668338810595262026022755 |
G.Nhì |
5473577653 |
G.Nhất |
19751 |
ĐB |
79623 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,6 |
0 |
6,4 |
8,5 |
1 |
5,8,2,3,0 |
8,7,1,5 |
2 |
4,0,6,3 |
4,1,8,5,2 |
3 |
5 |
2,5,0 |
4 |
3,9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,5,3 |
5 |
4,2,5,3,1 |
0,2 |
6 |
0 |
|
7 |
9,2,8 |
7,1 |
8 |
1,2,3 |
7,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 21/08/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
42702945 |
G.Sáu |
762391212 |
G.Năm |
200700220441359255787243 |
G.Tư |
5710519462326639 |
G.Ba |
983974213682992709463213347671 |
G.Nhì |
5111112749 |
G.Nhất |
37183 |
ĐB |
67748 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
0 |
7 |
9,4,7,1 |
1 |
2,0,1 |
4,6,1,2,9,3,9 |
2 |
9,2 |
4,3,8 |
3 |
2,9,6,3 |
9 |
4 |
2,5,1,3,6,9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
3,4 |
6 |
2 |
0,9 |
7 |
0,8,1 |
7,4 |
8 |
3 |
2,3,4 |
9 |
1,2,4,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 14/08/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
64804422 |
G.Sáu |
909897592 |
G.Năm |
816977002272847407659485 |
G.Tư |
5751072992282100 |
G.Ba |
310581479494739646220827114823 |
G.Nhì |
1644744337 |
G.Nhất |
08185 |
ĐB |
34309 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,0 |
0 |
9,0,0,9 |
5,7 |
1 |
|
2,9,7,2 |
2 |
2,9,8,2,3 |
2 |
3 |
9,7 |
6,4,7,9 |
4 |
4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,8 |
5 |
1,8 |
|
6 |
4,9,5 |
9,4,3 |
7 |
2,4,1 |
2,5 |
8 |
0,5,5 |
0,6,2,3,0 |
9 |
7,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 07/08/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
08390776 |
G.Sáu |
917817689 |
G.Năm |
658019622740494915726887 |
G.Tư |
4830267109480021 |
G.Ba |
846628876750937546722843919830 |
G.Nhì |
9231430217 |
G.Nhất |
75119 |
ĐB |
26070 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,3,3,7 |
0 |
8,7 |
7,2 |
1 |
7,7,4,7,9 |
6,7,6,7 |
2 |
1 |
|
3 |
9,0,7,9,0 |
1 |
4 |
0,9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
7 |
6 |
2,2,7 |
0,1,1,8,6,3,1 |
7 |
6,2,1,2,0 |
0,4 |
8 |
9,0,7 |
3,8,4,3,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|