Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 22/11/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 17/3/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/3/2024
Chủ Nhật | Thái Bình | 17/3/2024 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 16/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/03/2024
Thứ Bảy | Nam Định | 16/03/2024 | ND | ĐB | 05667 | G.Nhất | 42692 | G.Nhì | 2683413884 | G.Ba | 411974818330209406503897731619 | G.Tư | 6327752688138004 | G.Năm | 008333629225611571797774 | G.Sáu | 970842546 | G.Bảy | 49582620 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,5 |
0 |
4,9 |
|
1 |
5,3,9 |
4,6,9 |
2 |
6,0,5,7,6 |
8,1,8 |
3 |
4 |
7,0,3,8 |
4 |
9,2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
5 |
8,0 |
2,4,2 |
6 |
2,7 |
2,9,7,6 |
7 |
0,9,4,7 |
5 |
8 |
3,3,4 |
4,7,0,1 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 15/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/03/2024
Thứ Sáu | Hải Phòng | 15/03/2024 | HP | ĐB | 12334 | G.Nhất | 51885 | G.Nhì | 9434178676 | G.Ba | 863723616153081611572525483626 | G.Tư | 9449729995943832 | G.Năm | 003566007679948581257951 | G.Sáu | 784939809 | G.Bảy | 91025966 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
2,9,0 |
9,5,6,8,4 |
1 |
|
0,3,7 |
2 |
5,6 |
|
3 |
9,5,2,4 |
8,9,5,3 |
4 |
9,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,2,8 |
5 |
9,1,7,4 |
6,2,7 |
6 |
6,1 |
5 |
7 |
9,2,6 |
|
8 |
4,5,1,5 |
5,3,0,7,4,9 |
9 |
1,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 14/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/03/2024
Thứ Năm | Hà Nội | 14/03/2024 | HN | ĐB | 69169 | G.Nhất | 64118 | G.Nhì | 4708442711 | G.Ba | 638591472877445279496474281409 | G.Tư | 9407448909991759 | G.Năm | 401497271414905722993594 | G.Sáu | 630802403 | G.Bảy | 03649472 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
3,2,3,7,9 |
1 |
1 |
4,4,1,8 |
7,0,4 |
2 |
7,8 |
0,0 |
3 |
0 |
6,9,1,1,9,8 |
4 |
5,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
7,9,9 |
|
6 |
4,9 |
2,5,0 |
7 |
2 |
2,1 |
8 |
9,4 |
9,8,9,5,5,4,0,6 |
9 |
4,9,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 13/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/03/2024
Thứ Tư | Bắc Ninh | 13/03/2024 | BN | ĐB | 91753 | G.Nhất | 54579 | G.Nhì | 9098468978 | G.Ba | 896637941727577204910013475715 | G.Tư | 7980792881661878 | G.Năm | 796591547803527993503131 | G.Sáu | 472053360 | G.Bảy | 43746049 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,5,8 |
0 |
3 |
3,9 |
1 |
7,5 |
7 |
2 |
8 |
4,5,0,6,5 |
3 |
1,4 |
7,5,3,8 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
5 |
3,4,0,3 |
6 |
6 |
0,0,5,6,3 |
1,7 |
7 |
4,2,9,8,7,8,9 |
2,7,7 |
8 |
0,4 |
4,7,7 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 12/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/03/2024
Thứ Ba | Quảng Ninh | 12/03/2024 | QN | ĐB | 00212 | G.Nhất | 02044 | G.Nhì | 5449432692 | G.Ba | 375254221018702872513379701356 | G.Tư | 3464336212683795 | G.Năm | 638975347475029147191601 | G.Sáu | 593102749 | G.Bảy | 76926478 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
2,1,2 |
9,0,5 |
1 |
9,0,2 |
9,0,6,0,9,1 |
2 |
5 |
9 |
3 |
4 |
6,3,6,9,4 |
4 |
9,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,2 |
5 |
1,6 |
7,5 |
6 |
4,4,2,8 |
9 |
7 |
6,8,5 |
7,6 |
8 |
9 |
4,8,1 |
9 |
2,3,1,5,7,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 11/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/03/2024
Thứ Hai | Hà Nội | 11/03/2024 | HN | ĐB | 68333 | G.Nhất | 15214 | G.Nhì | 4143719271 | G.Ba | 813670517583589475866964607575 | G.Tư | 7285168897079289 | G.Năm | 014063999619323934289131 | G.Sáu | 438211465 | G.Bảy | 99791072 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
7 |
1,3,7 |
1 |
0,1,9,4 |
7 |
2 |
8 |
3 |
3 |
8,9,1,7,3 |
1 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,7,7 |
5 |
|
8,4 |
6 |
5,7 |
0,6,3 |
7 |
9,2,5,5,1 |
3,2,8 |
8 |
5,8,9,9,6 |
9,7,9,1,3,8,8 |
9 |
9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|