Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 13/03/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
43746049 |
G.Sáu |
472053360 |
G.Năm |
796591547803527993503131 |
G.Tư |
7980792881661878 |
G.Ba |
896637941727577204910013475715 |
G.Nhì |
9098468978 |
G.Nhất |
54579 |
ĐB |
91753 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,5,8 |
0 |
3 |
3,9 |
1 |
7,5 |
7 |
2 |
8 |
4,5,0,6,5 |
3 |
1,4 |
7,5,3,8 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
5 |
3,4,0,3 |
6 |
6 |
0,0,5,6,3 |
1,7 |
7 |
4,2,9,8,7,8,9 |
2,7,7 |
8 |
0,4 |
4,7,7 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 06/03/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
25457796 |
G.Sáu |
974010130 |
G.Năm |
584191923950670916259048 |
G.Tư |
5481871639490656 |
G.Ba |
625986191093128189439621341342 |
G.Nhì |
2064862946 |
G.Nhất |
48545 |
ĐB |
32939 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,5,1 |
0 |
9 |
4,8 |
1 |
0,6,0,3 |
9,4 |
2 |
5,5,8 |
4,1 |
3 |
0,9 |
7 |
4 |
5,1,8,9,3,2,8,6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,2,4 |
5 |
0,6 |
9,1,5,4 |
6 |
|
7 |
7 |
7,4 |
4,9,2,4 |
8 |
1 |
0,4,3 |
9 |
6,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 28/02/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
67963717 |
G.Sáu |
652476788 |
G.Năm |
755270337276112975954489 |
G.Tư |
0790025628613114 |
G.Ba |
712029304990021219788778804853 |
G.Nhì |
8430538394 |
G.Nhất |
06477 |
ĐB |
77645 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2,5 |
6,2 |
1 |
7,4 |
5,5,0 |
2 |
9,1 |
3,5 |
3 |
7,3 |
1,9 |
4 |
9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,4 |
5 |
2,2,6,3 |
9,7,7,5 |
6 |
7,1 |
6,3,1,7 |
7 |
6,6,8,7 |
8,7,8 |
8 |
8,9,8 |
2,8,4 |
9 |
6,5,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 21/02/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
08647291 |
G.Sáu |
661051291 |
G.Năm |
598336884919734088361898 |
G.Tư |
9969474931317918 |
G.Ba |
450496951300318998643793467528 |
G.Nhì |
4018724052 |
G.Nhất |
73548 |
ĐB |
99937 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
8 |
9,6,5,9,3 |
1 |
9,8,3,8 |
7,5 |
2 |
8 |
8,1 |
3 |
6,1,4,7 |
6,6,3 |
4 |
0,9,9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,2 |
3 |
6 |
4,1,9,4 |
8,3 |
7 |
2 |
0,8,9,1,1,2,4 |
8 |
3,8,7 |
1,6,4,4 |
9 |
1,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 14/02/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
53221554 |
G.Sáu |
951967787 |
G.Năm |
463718742362289413262503 |
G.Tư |
6083060366743990 |
G.Ba |
150378734144090355401160111274 |
G.Nhì |
8797605804 |
G.Nhất |
67840 |
ĐB |
17670 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,4,4,7 |
0 |
3,3,1,4 |
5,4,0 |
1 |
5 |
2,6 |
2 |
2,6 |
5,0,8,0 |
3 |
7,7 |
5,7,9,7,7,0 |
4 |
1,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
3,4,1 |
2,7 |
6 |
7,2 |
6,8,3,3 |
7 |
4,4,4,6,0 |
|
8 |
7,3 |
|
9 |
4,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 07/02/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
62189953 |
G.Sáu |
638152189 |
G.Năm |
204376629506366910733804 |
G.Tư |
9296100522785705 |
G.Ba |
234909537773674517118816269864 |
G.Nhì |
8404371031 |
G.Nhất |
41504 |
ĐB |
67384 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
6,4,5,5,4 |
1,3 |
1 |
8,1 |
6,5,6,6 |
2 |
|
5,4,7,4 |
3 |
8,1 |
0,7,6,0,8 |
4 |
3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
5 |
3,2 |
0,9 |
6 |
2,2,9,2,4 |
7 |
7 |
3,8,7,4 |
1,3,7 |
8 |
9,4 |
9,8,6 |
9 |
9,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 31/01/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
68538227 |
G.Sáu |
296125966 |
G.Năm |
133603867369174048408051 |
G.Tư |
3767545019976766 |
G.Ba |
035760809993000052373295182863 |
G.Nhì |
6493125644 |
G.Nhất |
58427 |
ĐB |
47666 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,5,0 |
0 |
0 |
5,5,3 |
1 |
|
8 |
2 |
7,5,7 |
5,6 |
3 |
6,7,1 |
4 |
4 |
0,0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
3,1,0,1 |
9,6,3,8,6,7,6 |
6 |
8,6,9,7,6,3,6 |
2,6,9,3,2 |
7 |
6 |
6 |
8 |
2,6 |
6,9 |
9 |
6,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|