Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 22/11/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 05/4/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/4/2024
Thứ Sáu | Hải Phòng | 05/4/2024 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 04/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/04/2024
Thứ Năm | Hà Nội | 04/04/2024 | HN | ĐB | 69389 | G.Nhất | 34052 | G.Nhì | 4809195190 | G.Ba | 286428726512540991282229124399 | G.Tư | 6903445732786776 | G.Năm | 457862285858061145407296 | G.Sáu | 788031386 | G.Bảy | 01426589 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,9 |
0 |
1,3 |
0,3,1,9,9 |
1 |
1 |
4,4,5 |
2 |
8,8 |
0 |
3 |
1 |
|
4 |
2,0,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
5 |
8,7,2 |
8,9,7 |
6 |
5,5 |
5 |
7 |
8,8,6 |
8,7,2,5,7,2 |
8 |
9,8,6,9 |
8,9,8 |
9 |
6,1,9,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 03/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/04/2024
Thứ Tư | Bắc Ninh | 03/04/2024 | BN | ĐB | 67364 | G.Nhất | 05538 | G.Nhì | 4330950971 | G.Ba | 425398131158310751392740683349 | G.Tư | 1179206744730517 | G.Năm | 359508817332819632092509 | G.Sáu | 732624838 | G.Bảy | 93941522 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
9,9,6,9 |
8,1,7 |
1 |
5,7,1,0 |
2,3,3 |
2 |
2,4 |
9,7 |
3 |
2,8,2,9,9,8 |
9,2,6 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
5 |
|
9,0 |
6 |
7,4 |
6,1 |
7 |
9,3,1 |
3,3 |
8 |
1 |
0,0,7,3,3,4,0 |
9 |
3,4,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 02/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/04/2024
Thứ Ba | Quảng Ninh | 02/04/2024 | QN | ĐB | 62909 | G.Nhất | 09387 | G.Nhì | 2390206705 | G.Ba | 056491192885591778572477273380 | G.Tư | 1057495519818866 | G.Năm | 890623140248677731838562 | G.Sáu | 262654029 | G.Bảy | 65865435 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
6,2,5,9 |
8,9 |
1 |
4 |
6,6,7,0 |
2 |
9,8 |
8 |
3 |
5 |
5,5,1 |
4 |
8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,5,0 |
5 |
4,4,7,5,7 |
8,0,6 |
6 |
5,2,2,6 |
7,5,5,8 |
7 |
7,2 |
4,2 |
8 |
6,3,1,0,7 |
2,4,0 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 01/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/04/2024
Thứ Hai | Hà Nội | 01/04/2024 | HN | ĐB | 19052 | G.Nhất | 64293 | G.Nhì | 6691037980 | G.Ba | 031540529737583243575061256159 | G.Tư | 1490621276792105 | G.Năm | 443827634042106673021099 | G.Sáu | 559345633 | G.Bảy | 09930638 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,8 |
0 |
9,6,2,5 |
|
1 |
2,2,0 |
4,0,1,1,5 |
2 |
|
9,3,6,8,9 |
3 |
8,3,8 |
5 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
5 |
9,4,7,9,2 |
0,6 |
6 |
3,6 |
9,5 |
7 |
9 |
3,3 |
8 |
3,0 |
0,5,9,7,5 |
9 |
3,9,0,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 31/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/03/2024
Chủ Nhật | Thái Bình | 31/03/2024 | TB | ĐB | 36909 | G.Nhất | 46217 | G.Nhì | 5667932203 | G.Ba | 297269055754987597276844757932 | G.Tư | 5581490230357503 | G.Năm | 205978714346099172747688 | G.Sáu | 183311228 | G.Bảy | 69902881 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2,3,3,9 |
8,1,7,9,8 |
1 |
1,7 |
0,3 |
2 |
8,8,6,7 |
8,0,0 |
3 |
5,2 |
7 |
4 |
6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
9,7 |
4,2 |
6 |
9 |
5,8,2,4,1 |
7 |
1,4,9 |
2,2,8 |
8 |
1,3,8,1,7 |
6,5,7,0 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 30/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/03/2024
Thứ Bảy | Nam Định | 30/03/2024 | ND | ĐB | 62135 | G.Nhất | 21141 | G.Nhì | 4585786656 | G.Ba | 704174729917041288678784403831 | G.Tư | 7920902371318460 | G.Năm | 337257650633832638114220 | G.Sáu | 752057840 | G.Bảy | 96942909 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,2,6 |
0 |
9 |
1,3,4,3,4 |
1 |
1,7 |
5,7 |
2 |
9,6,0,0,3 |
3,2 |
3 |
3,1,1,5 |
9,4 |
4 |
0,1,4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
2,7,7,6 |
9,2,5 |
6 |
5,0,7 |
5,1,6,5 |
7 |
2 |
|
8 |
|
2,0,9 |
9 |
6,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|