Kết quả xổ số kiến thiết 12/07/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 11/07/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
41434264 |
G.Sáu |
377600259 |
G.Năm |
731930905603864331942985 |
G.Tư |
4700248886333176 |
G.Ba |
663019835064228120169630858594 |
G.Nhì |
7908524768 |
G.Nhất |
24103 |
ĐB |
59411 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,0,5 |
0 |
0,3,0,1,8,3 |
4,0,1 |
1 |
9,6,1 |
4 |
2 |
8 |
4,0,4,3,0 |
3 |
3 |
6,9,9 |
4 |
1,3,2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8 |
5 |
9,0 |
7,1 |
6 |
4,8 |
7 |
7 |
7,6 |
8,2,0,6 |
8 |
5,8,5 |
5,1 |
9 |
0,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 04/07/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
77456700 |
G.Sáu |
705718216 |
G.Năm |
198339132815279416061207 |
G.Tư |
5715615354874710 |
G.Ba |
512153991049630185975288835871 |
G.Nhì |
7639545382 |
G.Nhất |
77119 |
ĐB |
63315 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,1,3 |
0 |
0,5,6,7 |
7 |
1 |
8,6,3,5,5,0,5,0,9,5 |
8 |
2 |
|
8,1,5 |
3 |
0 |
9 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,1,1,1,9,1 |
5 |
3 |
1,0 |
6 |
7 |
7,6,0,8,9 |
7 |
7,1 |
1,8 |
8 |
3,7,8,2 |
1 |
9 |
4,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 27/06/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
14971150 |
G.Sáu |
919605840 |
G.Năm |
412559965022757567602050 |
G.Tư |
6721748531396202 |
G.Ba |
024785387791237203130911049180 |
G.Nhì |
3351556091 |
G.Nhất |
91461 |
ĐB |
89862 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,6,5,1,8 |
0 |
5,2 |
1,2,9,6 |
1 |
4,1,9,3,0,5 |
2,0,6 |
2 |
5,2,1 |
1 |
3 |
9,7 |
1 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,7,8,1 |
5 |
0,0 |
9 |
6 |
0,1,2 |
9,7,3 |
7 |
5,8,7 |
7 |
8 |
5,0 |
1,3 |
9 |
7,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 20/06/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
98683207 |
G.Sáu |
852566574 |
G.Năm |
917140533147983619349173 |
G.Tư |
8595223612231741 |
G.Ba |
236359435259998314044059907429 |
G.Nhì |
1447031108 |
G.Nhất |
11193 |
ĐB |
04906 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
7,4,8,6 |
7,4 |
1 |
|
3,5,5 |
2 |
3,9 |
5,7,2,9 |
3 |
2,6,4,6,5 |
7,3,0 |
4 |
7,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
5 |
2,3,2 |
6,3,3,0 |
6 |
8,6 |
0,4 |
7 |
4,1,3,0 |
9,6,9,0 |
8 |
|
9,2 |
9 |
8,5,8,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 13/06/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
98685254 |
G.Sáu |
691847316 |
G.Năm |
987829180124375459226047 |
G.Tư |
0049243242538353 |
G.Ba |
534211905223519278728922648429 |
G.Nhì |
7789492815 |
G.Nhất |
05768 |
ĐB |
90402 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2 |
9,2 |
1 |
6,8,9,5 |
5,2,3,5,7,0 |
2 |
4,2,1,6,9 |
5,5 |
3 |
2 |
5,2,5,9 |
4 |
7,7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
2,4,4,3,3,2 |
1,2 |
6 |
8,8 |
4,4 |
7 |
8,2 |
9,6,7,1,6 |
8 |
|
4,1,2 |
9 |
8,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 06/06/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
20417619 |
G.Sáu |
237234022 |
G.Năm |
973093896789185098819201 |
G.Tư |
8577736240255012 |
G.Ba |
576125785479841591397929882797 |
G.Nhì |
8600064720 |
G.Nhất |
03608 |
ĐB |
44792 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,5,0,2 |
0 |
1,0,8 |
4,8,0,4 |
1 |
9,2,2 |
2,6,1,1,9 |
2 |
0,2,5,0 |
|
3 |
7,4,0,9 |
3,5 |
4 |
1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
0,4 |
7 |
6 |
2 |
3,7,9 |
7 |
6,7 |
9,0 |
8 |
9,9,1 |
1,8,8,3 |
9 |
8,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 30/05/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
41049564 |
G.Sáu |
369719344 |
G.Năm |
364984718732998835335032 |
G.Tư |
7208528792112898 |
G.Ba |
551303107951152322758862940537 |
G.Nhì |
4953927171 |
G.Nhất |
65206 |
ĐB |
75476 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
4,8,6 |
4,7,1,7 |
1 |
9,1 |
3,3,5 |
2 |
9 |
3 |
3 |
2,3,2,0,7,9 |
0,6,4 |
4 |
1,4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
5 |
2 |
0,7 |
6 |
4,9 |
8,3 |
7 |
1,9,5,1,6 |
8,0,9 |
8 |
8,7 |
6,1,4,7,2,3 |
9 |
5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
 0939232323
 0839252755
|