Kết quả xổ số kiến thiết 28/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 25/11/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
06468889 |
G.Sáu |
636748421 |
G.Năm |
471610274190014452076850 |
G.Tư |
0902949339794873 |
G.Ba |
005149598862774906864725466717 |
G.Nhì |
1237557481 |
G.Nhất |
26464 |
ĐB |
74580 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,8 |
0 |
6,7,2 |
2,8 |
1 |
6,4,7 |
0 |
2 |
1,7 |
9,7 |
3 |
6 |
4,1,7,5,6 |
4 |
6,8,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
0,4 |
0,4,3,1,8 |
6 |
4 |
2,0,1 |
7 |
9,3,4,5 |
8,4,8 |
8 |
8,9,8,6,1,0 |
8,7 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 18/11/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
10354801 |
G.Sáu |
600323361 |
G.Năm |
118135933306688258226811 |
G.Tư |
1175068314965072 |
G.Ba |
347588334106221805016550237280 |
G.Nhì |
4226577096 |
G.Nhất |
67415 |
ĐB |
22493 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,8 |
0 |
1,0,6,1,2 |
0,6,8,1,4,2,0 |
1 |
0,1,5 |
8,2,7,0 |
2 |
3,2,1 |
2,9,8,9 |
3 |
5 |
|
4 |
8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,6,1 |
5 |
8 |
0,9,9 |
6 |
1,5 |
|
7 |
5,2 |
4,5 |
8 |
1,2,3,0 |
|
9 |
3,6,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 11/11/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
53593529 |
G.Sáu |
798841906 |
G.Năm |
771623754361642053631023 |
G.Tư |
0162911136045610 |
G.Ba |
158582490918319790550598552952 |
G.Nhì |
8768298031 |
G.Nhất |
36646 |
ĐB |
17108 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
0 |
6,4,9,8 |
4,6,1,3 |
1 |
6,1,0,9 |
6,5,8 |
2 |
9,0,3 |
5,6,2 |
3 |
5,1 |
0 |
4 |
1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,5,8 |
5 |
3,9,8,5,2 |
0,1,4 |
6 |
1,3,2 |
|
7 |
5 |
9,5,0 |
8 |
5,2 |
5,2,0,1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 04/11/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
68210563 |
G.Sáu |
912122541 |
G.Năm |
187848146281121703129401 |
G.Tư |
5966550900984235 |
G.Ba |
214061856561922357214530289815 |
G.Nhì |
4940797145 |
G.Nhất |
96086 |
ĐB |
29274 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,1,9,6,2,7 |
2,4,8,0,2 |
1 |
2,4,7,2,5 |
1,2,1,2,0 |
2 |
1,2,2,1 |
6 |
3 |
5 |
1,7 |
4 |
1,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,6,1,4 |
5 |
|
6,0,8 |
6 |
8,3,6,5 |
1,0 |
7 |
8,4 |
6,7,9 |
8 |
1,6 |
0 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 28/10/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
27964184 |
G.Sáu |
260200639 |
G.Năm |
931024272052967793461451 |
G.Tư |
4118092560052548 |
G.Ba |
215732134039988118123596407336 |
G.Nhì |
5751923785 |
G.Nhất |
85521 |
ĐB |
90427 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,1,4 |
0 |
0,5 |
4,5,2 |
1 |
0,8,2,9 |
5,1 |
2 |
7,7,5,1,7 |
7 |
3 |
9,6 |
8,6 |
4 |
1,6,8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,8 |
5 |
2,1 |
9,4,3 |
6 |
0,4 |
2,2,7,2 |
7 |
7,3 |
1,4,8 |
8 |
4,8,5 |
3,1 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 21/10/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
55833627 |
G.Sáu |
960200005 |
G.Năm |
075040254545772653696746 |
G.Tư |
2009695789383152 |
G.Ba |
089013434355865977475938432629 |
G.Nhì |
6491585644 |
G.Nhất |
22205 |
ĐB |
06503 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,5 |
0 |
0,5,9,1,5,3 |
0 |
1 |
5 |
5 |
2 |
7,5,6,9 |
8,4,0 |
3 |
6,8 |
8,4 |
4 |
5,6,3,7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,2,4,6,1,0 |
5 |
5,0,7,2 |
3,2,4 |
6 |
0,9,5 |
2,5,4 |
7 |
|
3 |
8 |
3,4 |
6,0,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 14/10/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
42705055 |
G.Sáu |
318226055 |
G.Năm |
103691253956506495827689 |
G.Tư |
4529798430505475 |
G.Ba |
971016907096886787654145665798 |
G.Nhì |
6011210794 |
G.Nhất |
90299 |
ĐB |
02803 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,5,7 |
0 |
1,3 |
0 |
1 |
8,2 |
4,8,1 |
2 |
6,5,9 |
0 |
3 |
6 |
6,8,9 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,2,7,6 |
5 |
0,5,5,6,0,6 |
2,3,5,8,5 |
6 |
4,5 |
|
7 |
0,5,0 |
1,9 |
8 |
2,9,4,6 |
8,2,9 |
9 |
8,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|