Kết quả xổ số kiến thiết 18/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 18/12/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 05/12/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
49951434 |
G.Sáu |
836771053 |
G.Năm |
412284888243977195295169 |
G.Tư |
1919241422644469 |
G.Ba |
561434913188808815370231267297 |
G.Nhì |
6890662949 |
G.Nhất |
01356 |
ĐB |
82300 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
8,6,0 |
7,7,3 |
1 |
4,9,4,2 |
2,1 |
2 |
2,9 |
5,4,4 |
3 |
4,6,1,7 |
1,3,1,6 |
4 |
9,3,3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
3,6 |
3,0,5 |
6 |
9,4,9 |
3,9 |
7 |
1,1 |
8,0 |
8 |
8 |
4,2,6,1,6,4 |
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 28/11/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
89030784 |
G.Sáu |
391346279 |
G.Năm |
155621835099844758554113 |
G.Tư |
3894260282709083 |
G.Ba |
194446929909508661673194726012 |
G.Nhì |
4631254286 |
G.Nhất |
00116 |
ĐB |
85330 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
0 |
3,7,2,8 |
9 |
1 |
3,2,2,6 |
0,1,1 |
2 |
|
0,8,1,8 |
3 |
0 |
8,9,4 |
4 |
6,7,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
6,5 |
4,5,8,1 |
6 |
7 |
0,4,6,4 |
7 |
9,0 |
0 |
8 |
9,4,3,3,6 |
8,7,9,9 |
9 |
1,9,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 21/11/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
58813575 |
G.Sáu |
857788469 |
G.Năm |
613765341508507463269291 |
G.Tư |
2655586478329108 |
G.Ba |
324058619167664203185791526131 |
G.Nhì |
7689118711 |
G.Nhất |
36123 |
ĐB |
83457 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,8,5 |
8,9,9,3,9,1 |
1 |
8,5,1 |
3 |
2 |
6,3 |
2 |
3 |
5,7,4,2,1 |
3,7,6,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,5,0,1 |
5 |
8,7,5,7 |
2 |
6 |
9,4,4 |
5,3,5 |
7 |
5,4 |
5,8,0,0,1 |
8 |
1,8 |
6 |
9 |
1,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 14/11/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
74787159 |
G.Sáu |
486811326 |
G.Năm |
377235459102257292159602 |
G.Tư |
1460063908563028 |
G.Ba |
468952584194084446014520124412 |
G.Nhì |
6511246159 |
G.Nhất |
39213 |
ĐB |
66780 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
0 |
2,2,1,1 |
7,1,4,0,0 |
1 |
1,5,2,2,3 |
7,0,7,0,1,1 |
2 |
6,8 |
1 |
3 |
9 |
7,8 |
4 |
5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,9 |
5 |
9,6,9 |
8,2,5 |
6 |
0 |
|
7 |
4,8,1,2,2 |
7,2 |
8 |
6,4,0 |
5,3,5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 07/11/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
42470133 |
G.Sáu |
889370312 |
G.Năm |
055288481403718399482936 |
G.Tư |
9209128139988325 |
G.Ba |
958468938157202190649799085988 |
G.Nhì |
4382084564 |
G.Nhất |
11086 |
ĐB |
47813 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,2 |
0 |
1,3,9,2 |
0,8,8 |
1 |
2,3 |
4,1,5,0 |
2 |
5,0 |
3,0,8,1 |
3 |
3,6 |
6,6 |
4 |
2,7,8,8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
2 |
3,4,8 |
6 |
4,4 |
4 |
7 |
0 |
4,4,9,8 |
8 |
9,3,1,1,8,6 |
8,0 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 31/10/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
00239137 |
G.Sáu |
753038224 |
G.Năm |
939859160532807318352546 |
G.Tư |
6813786315660918 |
G.Ba |
680534737590254456183573138132 |
G.Nhì |
5202260616 |
G.Nhất |
98156 |
ĐB |
27865 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0 |
9,3 |
1 |
6,3,8,8,6 |
3,3,2 |
2 |
3,4,2 |
2,5,7,1,6,5 |
3 |
7,8,2,5,1,2 |
2,5 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,6 |
5 |
3,3,4,6 |
1,4,6,1,5 |
6 |
3,6,5 |
3 |
7 |
3,5 |
3,9,1,1 |
8 |
|
|
9 |
1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 24/10/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
84585522 |
G.Sáu |
858047358 |
G.Năm |
693686983647400302734275 |
G.Tư |
8727126394806164 |
G.Ba |
306429949672639471552747847399 |
G.Nhì |
1884785988 |
G.Nhất |
92137 |
ĐB |
30615 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
3 |
|
1 |
5 |
2,4 |
2 |
2,7 |
0,7,6 |
3 |
6,9,7 |
8,6 |
4 |
7,7,2,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,5,1 |
5 |
8,5,8,8,5 |
3,9 |
6 |
3,4 |
4,4,2,4,3 |
7 |
3,5,8 |
5,5,5,9,7,8 |
8 |
4,0,8 |
3,9 |
9 |
8,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|