Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 21/10/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
55833627 |
G.Sáu |
960200005 |
G.Năm |
075040254545772653696746 |
G.Tư |
2009695789383152 |
G.Ba |
089013434355865977475938432629 |
G.Nhì |
6491585644 |
G.Nhất |
22205 |
ĐB |
06503 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,5 |
0 |
0,5,9,1,5,3 |
0 |
1 |
5 |
5 |
2 |
7,5,6,9 |
8,4,0 |
3 |
6,8 |
8,4 |
4 |
5,6,3,7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,2,4,6,1,0 |
5 |
5,0,7,2 |
3,2,4 |
6 |
0,9,5 |
2,5,4 |
7 |
|
3 |
8 |
3,4 |
6,0,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 14/10/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
42705055 |
G.Sáu |
318226055 |
G.Năm |
103691253956506495827689 |
G.Tư |
4529798430505475 |
G.Ba |
971016907096886787654145665798 |
G.Nhì |
6011210794 |
G.Nhất |
90299 |
ĐB |
02803 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,5,7 |
0 |
1,3 |
0 |
1 |
8,2 |
4,8,1 |
2 |
6,5,9 |
0 |
3 |
6 |
6,8,9 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,2,7,6 |
5 |
0,5,5,6,0,6 |
2,3,5,8,5 |
6 |
4,5 |
|
7 |
0,5,0 |
1,9 |
8 |
2,9,4,6 |
8,2,9 |
9 |
8,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 07/10/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
42478870 |
G.Sáu |
838208113 |
G.Năm |
361646728145308734650380 |
G.Tư |
1573559030808738 |
G.Ba |
377675392588874918750198556169 |
G.Nhì |
7425881691 |
G.Nhất |
33204 |
ĐB |
43249 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,9,8 |
0 |
8,4 |
9 |
1 |
3,6 |
4,7 |
2 |
5 |
1,7 |
3 |
8,8 |
7,0 |
4 |
2,7,5,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,2,7,8 |
5 |
8 |
1 |
6 |
5,7,9 |
4,8,6 |
7 |
0,2,3,4,5 |
8,3,0,3,5 |
8 |
8,7,0,0,5 |
6,4 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 30/09/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
85490702 |
G.Sáu |
892110105 |
G.Năm |
247346230811772604740767 |
G.Tư |
3611595347429393 |
G.Ba |
118270868463074692658772908582 |
G.Nhì |
9421005607 |
G.Nhất |
19728 |
ĐB |
18840 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,4 |
0 |
7,2,5,7 |
1,1 |
1 |
0,1,1,0 |
0,9,4,8 |
2 |
3,6,7,9,8 |
7,2,5,9 |
3 |
|
7,8,7 |
4 |
9,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,6 |
5 |
3 |
2 |
6 |
7,5 |
0,6,2,0 |
7 |
3,4,4 |
2 |
8 |
5,4,2 |
4,2 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/09/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
28711611 |
G.Sáu |
813990690 |
G.Năm |
468724321469654854524385 |
G.Tư |
0311485094853168 |
G.Ba |
421660378543928884266065570589 |
G.Nhì |
6488955576 |
G.Nhất |
79495 |
ĐB |
65018 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,5 |
0 |
|
7,1,1 |
1 |
6,1,3,1,8 |
3,5 |
2 |
8,8,6 |
1 |
3 |
2 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,8,5,9 |
5 |
2,0,5 |
1,6,2,7 |
6 |
9,8,6 |
8 |
7 |
1,6 |
2,4,6,2,1 |
8 |
7,5,5,5,9,9 |
6,8,8 |
9 |
0,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/09/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
54527694 |
G.Sáu |
815321026 |
G.Năm |
896964955660378982193545 |
G.Tư |
3240439552556301 |
G.Ba |
719436047539170751805342305065 |
G.Nhì |
5950203520 |
G.Nhất |
04320 |
ĐB |
65799 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,7,8,2,2 |
0 |
1,2 |
2,0 |
1 |
5,9 |
5,0 |
2 |
1,6,3,0,0 |
4,2 |
3 |
|
5,9 |
4 |
5,0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,4,9,5,7,6 |
5 |
4,2,5 |
7,2 |
6 |
9,0,5 |
|
7 |
6,5,0 |
|
8 |
9,0 |
6,8,1,9 |
9 |
4,5,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 09/09/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
25213624 |
G.Sáu |
432881799 |
G.Năm |
080947241116469651098824 |
G.Tư |
0015185479875322 |
G.Ba |
697567670550372352397177090587 |
G.Nhì |
2351871201 |
G.Nhất |
60778 |
ĐB |
62651 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
9,9,5,1 |
2,8,0,5 |
1 |
6,5,8 |
3,2,7 |
2 |
5,1,4,4,4,2 |
|
3 |
6,2,9 |
2,2,2,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,0 |
5 |
4,6,1 |
3,1,9,5 |
6 |
|
8,8 |
7 |
2,0,8 |
1,7 |
8 |
1,7,7 |
9,0,0,3 |
9 |
9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|