Kết quả xổ số kiến thiết 18/04/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 18/04/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 12/01/2023
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
47298500 |
G.Sáu |
122547305 |
G.Năm |
543478824474038376943970 |
G.Tư |
2502388431185818 |
G.Ba |
093193462529740284309777944856 |
G.Nhì |
2762191955 |
G.Nhất |
99849 |
ĐB |
18452 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,4,3 |
0 |
0,5,2 |
2 |
1 |
8,8,9 |
2,8,0,5 |
2 |
9,2,5,1 |
8 |
3 |
4,0 |
3,7,9,8 |
4 |
7,7,0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,2,5 |
5 |
6,5,2 |
5 |
6 |
|
4,4 |
7 |
4,0,9 |
1,1 |
8 |
5,2,3,4 |
2,1,7,4 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 05/01/2023
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
65619127 |
G.Sáu |
165396516 |
G.Năm |
377884419916111195976530 |
G.Tư |
6925451257267634 |
G.Ba |
712358649802353796917963503257 |
G.Nhì |
1145874967 |
G.Nhất |
12810 |
ĐB |
76191 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
0 |
|
6,9,4,1,9,9 |
1 |
6,6,1,2,0 |
1 |
2 |
7,5,6 |
5 |
3 |
0,4,5,5 |
3 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,2,3,3 |
5 |
3,7,8 |
9,1,1,2 |
6 |
5,1,5,7 |
2,9,5,6 |
7 |
8 |
7,9,5 |
8 |
|
|
9 |
1,6,7,8,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 29/12/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
08313809 |
G.Sáu |
675502883 |
G.Năm |
555471063447706639619041 |
G.Tư |
5376368241170887 |
G.Ba |
915350903615908467308653386465 |
G.Nhì |
8173323595 |
G.Nhất |
67722 |
ĐB |
51849 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
8,9,2,6,8 |
3,6,4 |
1 |
7 |
0,8,2 |
2 |
2 |
8,3,3 |
3 |
1,8,5,6,0,3,3 |
5 |
4 |
7,1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,6,9 |
5 |
4 |
0,6,7,3 |
6 |
6,1,5 |
4,1,8 |
7 |
5,6 |
0,3,0 |
8 |
3,2,7 |
0,4 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 22/12/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
25124154 |
G.Sáu |
328209099 |
G.Năm |
229701151781741003746716 |
G.Tư |
5054786803397982 |
G.Ba |
448141861519793539546306230946 |
G.Nhì |
8741815982 |
G.Nhất |
42121 |
ĐB |
65438 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
9 |
4,8,2 |
1 |
2,5,0,6,4,5,8 |
1,8,6,8 |
2 |
5,8,1 |
9 |
3 |
9,8 |
5,7,5,1,5 |
4 |
1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,1 |
5 |
4,4,4 |
1,4 |
6 |
8,2 |
9 |
7 |
4 |
2,6,1,3 |
8 |
1,2,2 |
0,9,3 |
9 |
9,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 15/12/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
76427127 |
G.Sáu |
033016414 |
G.Năm |
851530477522531473914871 |
G.Tư |
3126503264040459 |
G.Ba |
045625282656419622100018950910 |
G.Nhì |
2029516140 |
G.Nhất |
59893 |
ĐB |
92059 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,4 |
0 |
4 |
7,9,7 |
1 |
6,4,5,4,9,0,0 |
4,2,3,6 |
2 |
7,2,6,6 |
3,9 |
3 |
3,2 |
1,1,0 |
4 |
2,7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
5 |
9,9 |
7,1,2,2 |
6 |
2 |
2,4 |
7 |
6,1,1 |
|
8 |
9 |
5,1,8,5 |
9 |
1,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 08/12/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
89543094 |
G.Sáu |
165953792 |
G.Năm |
490227835067391239896361 |
G.Tư |
1292574458015195 |
G.Ba |
394852357684647620128222709364 |
G.Nhì |
2489521880 |
G.Nhất |
78852 |
ĐB |
38522 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8 |
0 |
2,1 |
6,0 |
1 |
2,2 |
9,0,1,9,1,5,2 |
2 |
7,2 |
5,8 |
3 |
0 |
5,9,4,6 |
4 |
4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,8,9 |
5 |
4,3,2 |
7 |
6 |
5,7,1,4 |
6,4,2 |
7 |
6 |
|
8 |
9,3,9,5,0 |
8,8 |
9 |
4,2,2,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 01/12/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
40656932 |
G.Sáu |
515311771 |
G.Năm |
602440767706624251515198 |
G.Tư |
7236625571175805 |
G.Ba |
009446075238682135460903756528 |
G.Nhì |
9423001290 |
G.Nhất |
72632 |
ĐB |
52770 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,9,7 |
0 |
6,5 |
1,7,5 |
1 |
5,1,7 |
3,4,5,8,3 |
2 |
4,8 |
|
3 |
2,6,7,0,2 |
2,4 |
4 |
0,2,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,5,0 |
5 |
1,5,2 |
7,0,3,4 |
6 |
5,9 |
1,3 |
7 |
1,6,0 |
9,2 |
8 |
2 |
6 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|