Kết quả xổ số kiến thiết 21/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 07/11/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
42470133 |
G.Sáu |
889370312 |
G.Năm |
055288481403718399482936 |
G.Tư |
9209128139988325 |
G.Ba |
958468938157202190649799085988 |
G.Nhì |
4382084564 |
G.Nhất |
11086 |
ĐB |
47813 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,2 |
0 |
1,3,9,2 |
0,8,8 |
1 |
2,3 |
4,1,5,0 |
2 |
5,0 |
3,0,8,1 |
3 |
3,6 |
6,6 |
4 |
2,7,8,8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
2 |
3,4,8 |
6 |
4,4 |
4 |
7 |
0 |
4,4,9,8 |
8 |
9,3,1,1,8,6 |
8,0 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 31/10/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
00239137 |
G.Sáu |
753038224 |
G.Năm |
939859160532807318352546 |
G.Tư |
6813786315660918 |
G.Ba |
680534737590254456183573138132 |
G.Nhì |
5202260616 |
G.Nhất |
98156 |
ĐB |
27865 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0 |
9,3 |
1 |
6,3,8,8,6 |
3,3,2 |
2 |
3,4,2 |
2,5,7,1,6,5 |
3 |
7,8,2,5,1,2 |
2,5 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,6 |
5 |
3,3,4,6 |
1,4,6,1,5 |
6 |
3,6,5 |
3 |
7 |
3,5 |
3,9,1,1 |
8 |
|
|
9 |
1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 24/10/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
84585522 |
G.Sáu |
858047358 |
G.Năm |
693686983647400302734275 |
G.Tư |
8727126394806164 |
G.Ba |
306429949672639471552747847399 |
G.Nhì |
1884785988 |
G.Nhất |
92137 |
ĐB |
30615 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
3 |
|
1 |
5 |
2,4 |
2 |
2,7 |
0,7,6 |
3 |
6,9,7 |
8,6 |
4 |
7,7,2,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,5,1 |
5 |
8,5,8,8,5 |
3,9 |
6 |
3,4 |
4,4,2,4,3 |
7 |
3,5,8 |
5,5,5,9,7,8 |
8 |
4,0,8 |
3,9 |
9 |
8,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 17/10/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
94393252 |
G.Sáu |
366577335 |
G.Năm |
982798713594518707543590 |
G.Tư |
2053063624397482 |
G.Ba |
330230275014825322843810315296 |
G.Nhì |
8183084308 |
G.Nhất |
27650 |
ĐB |
09109 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,3,5 |
0 |
3,8,9 |
7 |
1 |
|
3,5,8 |
2 |
7,3,5 |
5,2,0 |
3 |
9,2,5,6,9,0 |
9,9,5,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
5 |
2,4,3,0,0 |
6,3,9 |
6 |
6 |
7,2,8 |
7 |
7,1 |
0 |
8 |
7,2,4 |
3,3,0 |
9 |
4,4,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 10/10/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
65778717 |
G.Sáu |
597230433 |
G.Năm |
465570031655933971112865 |
G.Tư |
3488376339524432 |
G.Ba |
282788347324269040690003671669 |
G.Nhì |
8834410252 |
G.Nhất |
71745 |
ĐB |
23951 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
3 |
1,5 |
1 |
7,1 |
5,3,5 |
2 |
|
3,0,6,7 |
3 |
0,3,9,2,6 |
4 |
4 |
4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,5,6,4 |
5 |
5,5,2,2,1 |
3 |
6 |
5,5,3,9,9,9 |
7,8,1,9 |
7 |
7,8,3 |
8,7 |
8 |
7,8 |
3,6,6,6 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 03/10/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
67010858 |
G.Sáu |
772023788 |
G.Năm |
936865176796275645688382 |
G.Tư |
0761053277108223 |
G.Ba |
334616660213136561478457358216 |
G.Nhì |
4642706633 |
G.Nhất |
56950 |
ĐB |
41294 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5 |
0 |
1,8,2 |
0,6,6 |
1 |
7,0,6 |
7,8,3,0 |
2 |
3,3,7 |
2,2,7,3 |
3 |
2,6,3 |
9 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,6,0 |
9,5,3,1 |
6 |
7,8,8,1,1 |
6,1,4,2 |
7 |
2,3 |
0,5,8,6,6 |
8 |
8,2 |
|
9 |
6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 26/09/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
22546904 |
G.Sáu |
359218805 |
G.Năm |
184897469560629861337626 |
G.Tư |
3776505400718196 |
G.Ba |
868411854902718601342258477885 |
G.Nhì |
5592278012 |
G.Nhất |
69240 |
ĐB |
03027 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
0 |
4,5 |
7,4 |
1 |
8,8,2 |
2,2,1 |
2 |
2,6,2,7 |
3 |
3 |
3,4 |
5,0,5,3,8 |
4 |
8,6,1,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8 |
5 |
4,9,4 |
4,2,7,9 |
6 |
9,0 |
2 |
7 |
6,1 |
1,4,9,1 |
8 |
4,5 |
6,5,4 |
9 |
8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|