 Kết quả xổ số kiến thiết 29/09/2023Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 29/09/2023
Kết quả xổ số Hà Nội - 01/06/2023
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
81277120 |
G.Sáu |
188582598 |
G.Năm |
331711981200409117777879 |
G.Tư |
6817120426354543 |
G.Ba |
905288512993364580758324177085 |
G.Nhì |
6077242018 |
G.Nhất |
60072 |
ĐB |
95921 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
0 |
0,4 |
8,7,9,4,2 |
1 |
7,7,8 |
8,7,7 |
2 |
7,0,8,9,1 |
4 |
3 |
5 |
0,6 |
4 |
3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,8 |
5 |
|
|
6 |
4 |
2,1,7,1 |
7 |
1,7,9,5,2,2 |
8,9,9,2,1 |
8 |
1,8,2,5 |
7,2 |
9 |
8,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 25/05/2023
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
67749689 |
G.Sáu |
369815984 |
G.Năm |
252155322000798792910000 |
G.Tư |
7537280294433856 |
G.Ba |
168849988128251717869777782108 |
G.Nhì |
2950071249 |
G.Nhất |
70232 |
ĐB |
20319 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,0 |
0 |
0,0,2,8,0 |
2,9,8,5 |
1 |
5,9 |
3,0,3 |
2 |
1 |
4 |
3 |
2,7,2 |
7,8,8 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
6,1 |
9,5,8 |
6 |
7,9 |
6,8,3,7 |
7 |
4,7 |
0 |
8 |
9,4,7,4,1,6 |
8,6,4,1 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 18/05/2023
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
18679970 |
G.Sáu |
990054631 |
G.Năm |
557283288721763728726281 |
G.Tư |
7352861678288053 |
G.Ba |
768568948264227005620164185632 |
G.Nhì |
0111919532 |
G.Nhất |
63943 |
ĐB |
22632 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
0 |
|
3,2,8,4 |
1 |
8,6,9 |
7,7,5,8,6,3,3,3 |
2 |
8,1,8,7 |
5,4 |
3 |
1,7,2,2,2 |
5 |
4 |
1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,2,3,6 |
1,5 |
6 |
7,2 |
6,3,2 |
7 |
0,2,2 |
1,2,2 |
8 |
1,2 |
9,1 |
9 |
9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 11/05/2023
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
55787380 |
G.Sáu |
860897971 |
G.Năm |
863819647075374112404458 |
G.Tư |
8984443614665849 |
G.Ba |
643278525306416709699217448990 |
G.Nhì |
8310650659 |
G.Nhất |
66488 |
ĐB |
63134 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6,4,9 |
0 |
6 |
7,4 |
1 |
6 |
|
2 |
7 |
7,5 |
3 |
8,6,4 |
6,8,7,3 |
4 |
1,0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
5 |
5,8,3,9 |
3,6,1,0 |
6 |
0,4,6,9 |
9,2 |
7 |
8,3,1,5,4 |
7,3,5,8 |
8 |
0,4,8 |
4,6,5 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 04/05/2023
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
87354942 |
G.Sáu |
561096553 |
G.Năm |
417710118968326075007006 |
G.Tư |
1177492260289883 |
G.Ba |
619493331079061224008574285067 |
G.Nhì |
1213610697 |
G.Nhất |
25824 |
ĐB |
81918 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,1,0 |
0 |
0,6,0 |
6,1,6 |
1 |
1,0,8 |
4,2,4 |
2 |
2,8,4 |
5,8 |
3 |
5,6 |
2 |
4 |
9,2,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
3 |
9,0,3 |
6 |
1,8,0,1,7 |
8,7,7,6,9 |
7 |
7,7 |
6,2,1 |
8 |
7,3 |
4,4 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 27/04/2023
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
74025016 |
G.Sáu |
068670765 |
G.Năm |
244594434893883224907827 |
G.Tư |
5084495741417474 |
G.Ba |
859380588647570398959197330964 |
G.Nhì |
9767333524 |
G.Nhất |
28579 |
ĐB |
80755 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,9,7 |
0 |
2 |
4 |
1 |
6 |
0,3 |
2 |
7,4 |
4,9,7,7 |
3 |
2,8 |
7,8,7,6,2 |
4 |
5,3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,9,5 |
5 |
0,7,5 |
1,8 |
6 |
8,5,4 |
2,5 |
7 |
4,0,4,0,3,3,9 |
6,3 |
8 |
4,6 |
7 |
9 |
3,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 20/04/2023
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
00463093 |
G.Sáu |
331135823 |
G.Năm |
519172863721184893598717 |
G.Tư |
9147893872784241 |
G.Ba |
600144397203011929391686788829 |
G.Nhì |
4578701860 |
G.Nhất |
35847 |
ĐB |
24623 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,6 |
0 |
0 |
3,9,2,4,1 |
1 |
7,4,1 |
7 |
2 |
3,1,9,3 |
9,2,2 |
3 |
0,1,5,8,9 |
1 |
4 |
6,8,7,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
9 |
4,8 |
6 |
7,0 |
1,4,6,8,4 |
7 |
8,2 |
4,3,7 |
8 |
6,7 |
5,3,2 |
9 |
3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
 0939232323
 0839252755
|