Kết quả xổ số kiến thiết 25/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 25/11/2024
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 20/02/2024
Thứ Ba |
Loại vé: T2-K3
|
100N |
79 |
200N |
592 |
400N |
972371082985 |
1TR |
0830 |
3TR |
24329259253405180643087383613352048 |
10TR |
2424014867 |
15TR |
83332 |
30TR |
41891 |
ĐB |
812901 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4 |
0 |
8,1 |
5,9,0 |
1 |
|
9,3 |
2 |
3,9,5 |
2,4,3 |
3 |
0,8,3,2 |
|
4 |
3,8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
5 |
1 |
|
6 |
7 |
6 |
7 |
9 |
0,3,4 |
8 |
5 |
7,2 |
9 |
2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 13/02/2024
Thứ Ba |
Loại vé: T2K2
|
100N |
08 |
200N |
599 |
400N |
152409816545 |
1TR |
9223 |
3TR |
04210519415758582087436099205749668 |
10TR |
2387170014 |
15TR |
21134 |
30TR |
18009 |
ĐB |
789605 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
8,9,9,5 |
8,4,7 |
1 |
0,4 |
|
2 |
4,3 |
2 |
3 |
4 |
2,1,3 |
4 |
5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,0 |
5 |
7 |
|
6 |
8 |
8,5 |
7 |
1 |
0,6 |
8 |
1,5,7 |
9,0,0 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 06/02/2024
Thứ Ba |
Loại vé: T2-K1
|
100N |
52 |
200N |
320 |
400N |
039238373827 |
1TR |
3019 |
3TR |
23101137845087530880977416205099364 |
10TR |
8149546248 |
15TR |
25880 |
30TR |
79602 |
ĐB |
710368 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,5,8 |
0 |
1,2 |
0,4 |
1 |
9 |
5,9,0 |
2 |
0,7 |
|
3 |
7 |
8,6 |
4 |
1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
5 |
2,0 |
|
6 |
4,8 |
3,2 |
7 |
5 |
4,6 |
8 |
4,0,0 |
1 |
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 30/01/2024
Thứ Ba |
Loại vé: T1-K5
|
100N |
40 |
200N |
405 |
400N |
722344063850 |
1TR |
3957 |
3TR |
50826410789620965883895989526315758 |
10TR |
2771418579 |
15TR |
35199 |
30TR |
82090 |
ĐB |
758755 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,9 |
0 |
5,6,9 |
|
1 |
4 |
|
2 |
3,6 |
2,8,6 |
3 |
|
1 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5 |
5 |
0,7,8,5 |
0,2 |
6 |
3 |
5 |
7 |
8,9 |
7,9,5 |
8 |
3 |
0,7,9 |
9 |
8,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 23/01/2024
Thứ Ba |
Loại vé: T1-K4
|
100N |
20 |
200N |
865 |
400N |
829016269647 |
1TR |
2942 |
3TR |
43362800453354082444617007180762677 |
10TR |
9688348044 |
15TR |
98435 |
30TR |
50555 |
ĐB |
044138 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,4,0 |
0 |
0,7 |
|
1 |
|
4,6 |
2 |
0,6 |
8 |
3 |
5,8 |
4,4 |
4 |
7,2,5,0,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,3,5 |
5 |
5 |
2 |
6 |
5,2 |
4,0,7 |
7 |
7 |
3 |
8 |
3 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 16/01/2024
Thứ Ba |
Loại vé: T1-K3
|
100N |
03 |
200N |
230 |
400N |
789852903789 |
1TR |
2784 |
3TR |
44158732648943249699153680073764491 |
10TR |
1985307037 |
15TR |
31443 |
30TR |
82310 |
ĐB |
432494 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,1 |
0 |
3 |
9 |
1 |
0 |
3 |
2 |
|
0,5,4 |
3 |
0,2,7,7 |
8,6,9 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,3 |
|
6 |
4,8 |
3,3 |
7 |
|
9,5,6 |
8 |
9,4 |
8,9 |
9 |
8,0,9,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 09/01/2024
Thứ Ba |
Loại vé: T1-K2
|
100N |
94 |
200N |
254 |
400N |
069208200834 |
1TR |
2481 |
3TR |
00296430564671319587272123547315830 |
10TR |
0710783628 |
15TR |
23626 |
30TR |
40554 |
ĐB |
799733 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
0 |
7 |
8 |
1 |
3,2 |
9,1 |
2 |
0,8,6 |
1,7,3 |
3 |
4,0,3 |
9,5,3,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,6,4 |
9,5,2 |
6 |
|
8,0 |
7 |
3 |
2 |
8 |
1,7 |
|
9 |
4,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|