Kết quả xổ số kiến thiết 04/05/2024
Kết quả xổ số Tiền Giang - 26/2/2023
Chủ Nhật |
Loại vé:
|
100N |
|
200N |
|
400N |
|
1TR |
|
3TR |
|
10TR |
|
15TR |
|
30TR |
|
ĐB |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 19/02/2023
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-C2
|
100N |
44 |
200N |
701 |
400N |
869400355561 |
1TR |
5079 |
3TR |
48917597212511717818244834907333370 |
10TR |
2806151967 |
15TR |
44926 |
30TR |
27032 |
ĐB |
025477 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
1 |
0,6,2,6 |
1 |
7,7,8 |
3 |
2 |
1,6 |
8,7 |
3 |
5,2 |
4,9 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
|
2 |
6 |
1,1,7 |
1,1,6,7 |
7 |
9,3,0,7 |
1 |
8 |
3 |
7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 12/02/2023
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-B2
|
100N |
12 |
200N |
357 |
400N |
248826691173 |
1TR |
7751 |
3TR |
24346764763457510546265698508403471 |
10TR |
1925875748 |
15TR |
20727 |
30TR |
27529 |
ĐB |
478156 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
5,7 |
1 |
2 |
1 |
2 |
7,9 |
7 |
3 |
|
8 |
4 |
6,6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
7,1,8,6 |
4,7,4,5 |
6 |
9,9 |
5,2 |
7 |
3,6,5,1 |
8,5,4 |
8 |
8,4 |
6,6,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 05/02/2023
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-A2
|
100N |
38 |
200N |
830 |
400N |
490661764204 |
1TR |
0661 |
3TR |
22617397758353216230034801057852265 |
10TR |
8620943689 |
15TR |
18800 |
30TR |
66422 |
ĐB |
747128 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,8,0 |
0 |
6,4,9,0 |
6 |
1 |
7 |
3,2 |
2 |
2,8 |
|
3 |
8,0,2,0 |
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
5 |
|
0,7 |
6 |
1,5 |
1 |
7 |
6,5,8 |
3,7,2 |
8 |
0,9 |
0,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 29/01/2023
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-E1
|
100N |
55 |
200N |
871 |
400N |
508365735026 |
1TR |
3980 |
3TR |
91798627920671468953632874480160099 |
10TR |
2291489864 |
15TR |
59107 |
30TR |
77028 |
ĐB |
459562 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
1,7 |
7,0 |
1 |
4,4 |
9,6 |
2 |
6,8 |
8,7,5 |
3 |
|
1,1,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,3 |
2 |
6 |
4,2 |
8,0 |
7 |
1,3 |
9,2 |
8 |
3,0,7 |
9 |
9 |
8,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 22/01/2023
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-D1
|
100N |
44 |
200N |
559 |
400N |
133487692424 |
1TR |
1740 |
3TR |
54788198631561509497955991876955377 |
10TR |
3083933185 |
15TR |
05346 |
30TR |
56954 |
ĐB |
205717 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
|
|
1 |
5,7 |
|
2 |
4 |
6 |
3 |
4,9 |
4,3,2,5 |
4 |
4,0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
5 |
9,4 |
4 |
6 |
9,3,9 |
9,7,1 |
7 |
7 |
8 |
8 |
8,5 |
5,6,9,6,3 |
9 |
7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 15/01/2023
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-C1
|
100N |
56 |
200N |
719 |
400N |
910348684294 |
1TR |
2197 |
3TR |
50665623349904922747569828482013635 |
10TR |
3267932954 |
15TR |
13430 |
30TR |
10169 |
ĐB |
623494 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
0 |
3 |
|
1 |
9 |
8 |
2 |
0 |
0 |
3 |
4,5,0 |
9,3,5,9 |
4 |
9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
6,4 |
5 |
6 |
8,5,9 |
9,4 |
7 |
9 |
6 |
8 |
2 |
1,4,7,6 |
9 |
4,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|