Kết quả xổ số kiến thiết 21/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 21/11/2024
Kết quả xổ số Tiền Giang - 13/10/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-B10
|
100N |
12 |
200N |
344 |
400N |
882049424216 |
1TR |
5430 |
3TR |
12184874980593886849989596799964175 |
10TR |
6656393919 |
15TR |
36051 |
30TR |
20017 |
ĐB |
061586 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
0 |
|
5 |
1 |
2,6,9,7 |
1,4 |
2 |
0 |
6 |
3 |
0,8 |
4,8 |
4 |
4,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
9,1 |
1,8 |
6 |
3 |
1 |
7 |
5 |
9,3 |
8 |
4,6 |
4,5,9,1 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 06/10/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-A10
|
100N |
40 |
200N |
952 |
400N |
333727294526 |
1TR |
8370 |
3TR |
20225557271865312820949572516461102 |
10TR |
8065730962 |
15TR |
46863 |
30TR |
21018 |
ĐB |
046391 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,2 |
0 |
2 |
9 |
1 |
8 |
5,0,6 |
2 |
9,6,5,7,0 |
5,6 |
3 |
7 |
6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
2,3,7,7 |
2 |
6 |
4,2,3 |
3,2,5,5 |
7 |
0 |
1 |
8 |
|
2 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 29/09/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-E9
|
100N |
15 |
200N |
983 |
400N |
646656460752 |
1TR |
6674 |
3TR |
83442628451680073060454619703476992 |
10TR |
0932583696 |
15TR |
50989 |
30TR |
57798 |
ĐB |
768840 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,4 |
0 |
0 |
6 |
1 |
5 |
5,4,9 |
2 |
5 |
8 |
3 |
4 |
7,3 |
4 |
6,2,5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,2 |
5 |
2 |
6,4,9 |
6 |
6,0,1 |
|
7 |
4 |
9 |
8 |
3,9 |
8 |
9 |
2,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 22/09/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-D9
|
100N |
35 |
200N |
165 |
400N |
437147169326 |
1TR |
4876 |
3TR |
13983068284403368293142975248396958 |
10TR |
7307627550 |
15TR |
87897 |
30TR |
05074 |
ĐB |
245557 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
|
7 |
1 |
6 |
|
2 |
6,8 |
8,3,9,8 |
3 |
5,3 |
7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6 |
5 |
8,0,7 |
1,2,7,7 |
6 |
5 |
9,9,5 |
7 |
1,6,6,4 |
2,5 |
8 |
3,3 |
|
9 |
3,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 15/09/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-C9
|
100N |
08 |
200N |
333 |
400N |
948071592624 |
1TR |
1723 |
3TR |
56185017885545533510066910004183302 |
10TR |
4356545693 |
15TR |
31245 |
30TR |
85207 |
ĐB |
904459 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1 |
0 |
8,2,7 |
9,4 |
1 |
0 |
0 |
2 |
4,3 |
3,2,9 |
3 |
3 |
2 |
4 |
1,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,6,4 |
5 |
9,5,9 |
|
6 |
5 |
0 |
7 |
|
0,8 |
8 |
0,5,8 |
5,5 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 08/09/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-B9
|
100N |
42 |
200N |
578 |
400N |
546945001079 |
1TR |
5943 |
3TR |
30360970956195622839011145041321332 |
10TR |
2285025382 |
15TR |
24117 |
30TR |
35584 |
ĐB |
807091 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,5 |
0 |
0 |
9 |
1 |
4,3,7 |
4,3,8 |
2 |
|
4,1 |
3 |
9,2 |
1,8 |
4 |
2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
6,0 |
5 |
6 |
9,0 |
1 |
7 |
8,9 |
7 |
8 |
2,4 |
6,7,3 |
9 |
5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 01/09/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-A9
|
100N |
06 |
200N |
779 |
400N |
740072114263 |
1TR |
9567 |
3TR |
67415243905714543417117618108024533 |
10TR |
6610798648 |
15TR |
47678 |
30TR |
12454 |
ĐB |
082354 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,8 |
0 |
6,0,7 |
1,6 |
1 |
1,5,7 |
|
2 |
|
6,3 |
3 |
3 |
5,5 |
4 |
5,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
5 |
4,4 |
0 |
6 |
3,7,1 |
6,1,0 |
7 |
9,8 |
4,7 |
8 |
0 |
7 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|