Kết quả xổ số kiến thiết 11/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 11/12/2024
Kết quả xổ số Tiền Giang - 10/11/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-B11
|
100N |
00 |
200N |
795 |
400N |
057636839995 |
1TR |
2350 |
3TR |
20313066432593317686221758878843414 |
10TR |
8338154363 |
15TR |
29928 |
30TR |
17819 |
ĐB |
323440 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,4 |
0 |
0 |
8 |
1 |
3,4,9 |
|
2 |
8 |
8,1,4,3,6 |
3 |
3 |
1 |
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,7 |
5 |
0 |
7,8 |
6 |
3 |
|
7 |
6,5 |
8,2 |
8 |
3,6,8,1 |
1 |
9 |
5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 03/11/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-A11
|
100N |
01 |
200N |
517 |
400N |
629215500485 |
1TR |
8897 |
3TR |
91770056852249140464510583297563138 |
10TR |
3751532774 |
15TR |
25829 |
30TR |
23173 |
ĐB |
329174 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
0 |
1 |
0,9 |
1 |
7,5 |
9 |
2 |
9 |
7 |
3 |
8 |
6,7,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,7,1 |
5 |
0,8 |
|
6 |
4 |
1,9 |
7 |
0,5,4,3,4 |
5,3 |
8 |
5,5 |
2 |
9 |
2,7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 27/10/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-D10
|
100N |
25 |
200N |
231 |
400N |
359144841607 |
1TR |
0062 |
3TR |
80107308810591551558740982868830248 |
10TR |
5268451662 |
15TR |
25529 |
30TR |
80035 |
ĐB |
062909 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,7,9 |
3,9,8 |
1 |
5 |
6,6 |
2 |
5,9 |
|
3 |
1,5 |
8,8 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,3 |
5 |
8 |
|
6 |
2,2 |
0,0 |
7 |
|
5,9,8,4 |
8 |
4,1,8,4 |
2,0 |
9 |
1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 20/10/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-C10
|
100N |
89 |
200N |
882 |
400N |
842233922796 |
1TR |
5751 |
3TR |
08409061565531312385213126875260295 |
10TR |
2397322280 |
15TR |
82676 |
30TR |
16833 |
ĐB |
019804 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
9,4 |
5 |
1 |
3,2 |
8,2,9,1,5 |
2 |
2 |
1,7,3 |
3 |
3 |
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
5 |
1,6,2 |
9,5,7 |
6 |
|
|
7 |
3,6 |
|
8 |
9,2,5,0 |
8,0 |
9 |
2,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 13/10/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-B10
|
100N |
12 |
200N |
344 |
400N |
882049424216 |
1TR |
5430 |
3TR |
12184874980593886849989596799964175 |
10TR |
6656393919 |
15TR |
36051 |
30TR |
20017 |
ĐB |
061586 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
0 |
|
5 |
1 |
2,6,9,7 |
1,4 |
2 |
0 |
6 |
3 |
0,8 |
4,8 |
4 |
4,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
9,1 |
1,8 |
6 |
3 |
1 |
7 |
5 |
9,3 |
8 |
4,6 |
4,5,9,1 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 06/10/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-A10
|
100N |
40 |
200N |
952 |
400N |
333727294526 |
1TR |
8370 |
3TR |
20225557271865312820949572516461102 |
10TR |
8065730962 |
15TR |
46863 |
30TR |
21018 |
ĐB |
046391 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,2 |
0 |
2 |
9 |
1 |
8 |
5,0,6 |
2 |
9,6,5,7,0 |
5,6 |
3 |
7 |
6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
2,3,7,7 |
2 |
6 |
4,2,3 |
3,2,5,5 |
7 |
0 |
1 |
8 |
|
2 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 29/09/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-E9
|
100N |
15 |
200N |
983 |
400N |
646656460752 |
1TR |
6674 |
3TR |
83442628451680073060454619703476992 |
10TR |
0932583696 |
15TR |
50989 |
30TR |
57798 |
ĐB |
768840 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,4 |
0 |
0 |
6 |
1 |
5 |
5,4,9 |
2 |
5 |
8 |
3 |
4 |
7,3 |
4 |
6,2,5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,2 |
5 |
2 |
6,4,9 |
6 |
6,0,1 |
|
7 |
4 |
9 |
8 |
3,9 |
8 |
9 |
2,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|