Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 28/10/2024
Thứ Hai |
Loại vé: STTH
|
100N |
70 |
250N |
951 |
500N |
385857848741 |
1TR |
8368 |
2,5TR |
53962954499336149171124355474059178 |
5TR |
6015925073 |
10TR |
34961 |
40TR |
32958 |
ĐB |
685419 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
|
5,4,6,7,6 |
1 |
9 |
6 |
2 |
|
7 |
3 |
5 |
8 |
4 |
1,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
1,8,9,8 |
|
6 |
8,2,1,1 |
|
7 |
0,1,8,3 |
5,6,7,5 |
8 |
4 |
4,5,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 21/10/2024
Thứ Hai |
Loại vé: STTH
|
100N |
54 |
250N |
638 |
500N |
065462951610 |
1TR |
0638 |
2,5TR |
95676513742468477943925065091584094 |
5TR |
0786514275 |
10TR |
72269 |
40TR |
52148 |
ĐB |
855967 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
6 |
|
1 |
0,5 |
|
2 |
|
4 |
3 |
8,8 |
5,5,7,8,9 |
4 |
3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,6,7 |
5 |
4,4 |
7,0 |
6 |
5,9,7 |
6 |
7 |
6,4,5 |
3,3,4 |
8 |
4 |
6 |
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 14/10/2024
Thứ Hai |
Loại vé: STTH
|
100N |
76 |
250N |
665 |
500N |
026246297874 |
1TR |
8476 |
2,5TR |
74464036112003188447984614867124039 |
5TR |
9473432999 |
10TR |
80048 |
40TR |
97595 |
ĐB |
386552 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
1,3,6,7 |
1 |
1 |
6,5 |
2 |
9 |
|
3 |
1,9,4 |
7,6,3 |
4 |
7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
5 |
2 |
7,7 |
6 |
5,2,4,1 |
4 |
7 |
6,4,6,1 |
4 |
8 |
|
2,3,9 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 07/10/2024
Thứ Hai |
Loại vé: STTH
|
100N |
01 |
250N |
207 |
500N |
577741161087 |
1TR |
7624 |
2,5TR |
98278447639128746520344962423815952 |
5TR |
9075749957 |
10TR |
59063 |
40TR |
07317 |
ĐB |
021412 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
1,7 |
0 |
1 |
6,7,2 |
5,1 |
2 |
4,0 |
6,6 |
3 |
8 |
2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,7,7 |
1,9 |
6 |
3,3 |
0,7,8,8,5,5,1 |
7 |
7,8 |
7,3 |
8 |
7,7 |
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 30/09/2024
Thứ Hai |
Loại vé: STTH
|
100N |
71 |
250N |
044 |
500N |
737677099555 |
1TR |
7300 |
2,5TR |
81930908533104269971554059332200696 |
5TR |
2578420747 |
10TR |
49530 |
40TR |
71651 |
ĐB |
474746 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,3 |
0 |
9,0,5 |
7,7,5 |
1 |
|
4,2 |
2 |
2 |
5 |
3 |
0,0 |
4,8 |
4 |
4,2,7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0 |
5 |
5,3,1 |
7,9,4 |
6 |
|
4 |
7 |
1,6,1 |
|
8 |
4 |
0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 23/09/2024
Thứ Hai |
Loại vé: STTH
|
100N |
16 |
250N |
862 |
500N |
642071970930 |
1TR |
1928 |
2,5TR |
29971662737214418699547463406703591 |
5TR |
5605243217 |
10TR |
60956 |
40TR |
59659 |
ĐB |
813119 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
0 |
|
7,9 |
1 |
6,7,9 |
6,5 |
2 |
0,8 |
7 |
3 |
0 |
4 |
4 |
4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,6,9 |
1,4,5 |
6 |
2,7 |
9,6,1 |
7 |
1,3 |
2 |
8 |
|
9,5,1 |
9 |
7,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 16/09/2024
Thứ Hai |
Loại vé: STTH
|
100N |
10 |
250N |
823 |
500N |
965490292008 |
1TR |
8666 |
2,5TR |
20317956776742252177118345025811163 |
5TR |
8617951225 |
10TR |
47680 |
40TR |
59469 |
ĐB |
393278 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
0 |
8 |
|
1 |
0,7 |
2 |
2 |
3,9,2,5 |
2,6 |
3 |
4 |
5,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
4,8 |
6 |
6 |
6,3,9 |
1,7,7 |
7 |
7,7,9,8 |
0,5,7 |
8 |
0 |
2,7,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|