Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Thái Bình - 19/05/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
68850596 |
G.Sáu |
198786996 |
G.Năm |
989260355510576913484280 |
G.Tư |
0077196248248339 |
G.Ba |
927967663997895590020326878862 |
G.Nhì |
8312592133 |
G.Nhất |
08543 |
ĐB |
14478 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
0 |
5,2 |
|
1 |
0 |
9,6,0,6 |
2 |
4,5 |
3,4 |
3 |
5,9,9,3 |
2 |
4 |
8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,3,9,2 |
5 |
|
9,8,9,9 |
6 |
8,9,2,8,2 |
7 |
7 |
7,8 |
6,9,4,6,7 |
8 |
5,6,0 |
6,3,3 |
9 |
6,8,6,2,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 12/05/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
75332197 |
G.Sáu |
751430989 |
G.Năm |
586293520691248015194340 |
G.Tư |
7963946500767088 |
G.Ba |
739579948289320245902670666538 |
G.Nhì |
7485997508 |
G.Nhất |
06147 |
ĐB |
54105 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,4,2,9 |
0 |
6,8,5 |
2,5,9 |
1 |
9 |
6,5,8 |
2 |
1,0 |
3,6 |
3 |
3,0,8 |
|
4 |
0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,0 |
5 |
1,2,7,9 |
7,0 |
6 |
2,3,5 |
9,5,4 |
7 |
5,6 |
8,3,0 |
8 |
9,0,8,2 |
8,1,5 |
9 |
7,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 05/05/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
67225263 |
G.Sáu |
889493030 |
G.Năm |
539518825795557338150478 |
G.Tư |
7227685212369205 |
G.Ba |
175208676830554761458718383127 |
G.Nhì |
4886730896 |
G.Nhất |
07373 |
ĐB |
80183 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
0 |
5 |
|
1 |
5 |
2,5,8,5 |
2 |
2,7,0,7 |
6,9,7,8,7,8 |
3 |
0,6 |
5 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,1,0,4 |
5 |
2,2,4 |
3,9 |
6 |
7,3,8,7 |
6,2,2,6 |
7 |
3,8,3 |
7,6 |
8 |
9,2,3,3 |
8 |
9 |
3,5,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 28/04/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
79730295 |
G.Sáu |
601374875 |
G.Năm |
477355556771603596251386 |
G.Tư |
8645677233612640 |
G.Ba |
645606607518325291660952799349 |
G.Nhì |
2204636692 |
G.Nhất |
21957 |
ĐB |
37696 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6 |
0 |
2,1 |
0,7,6 |
1 |
|
0,7,9 |
2 |
5,5,7 |
7,7 |
3 |
5 |
7 |
4 |
5,0,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,5,3,2,4,7,2 |
5 |
5,7 |
8,6,4,9 |
6 |
1,0,6 |
2,5 |
7 |
9,3,4,5,3,1,2,5 |
|
8 |
6 |
7,4 |
9 |
5,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 21/04/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
11599139 |
G.Sáu |
191392571 |
G.Năm |
232643220703716245090470 |
G.Tư |
5543138469755836 |
G.Ba |
980922582581059579323383071715 |
G.Nhì |
4757769280 |
G.Nhất |
85986 |
ĐB |
19980 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,8,8 |
0 |
3,9 |
1,9,9,7 |
1 |
1,5 |
9,2,6,9,3 |
2 |
6,2,5 |
0,4 |
3 |
9,6,2,0 |
8 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,1 |
5 |
9,9 |
2,3,8 |
6 |
2 |
7 |
7 |
1,0,5,7 |
|
8 |
4,0,6,0 |
5,3,0,5 |
9 |
1,1,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 14/04/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
52228990 |
G.Sáu |
496635489 |
G.Năm |
030923421961661655695870 |
G.Tư |
2581637188501300 |
G.Ba |
593185465790221194942041877848 |
G.Nhì |
7347083615 |
G.Nhất |
20801 |
ĐB |
71396 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,5,0,7 |
0 |
9,0,1 |
6,8,7,2,0 |
1 |
6,8,8,5 |
5,2,4 |
2 |
2,1 |
|
3 |
5 |
9 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
5 |
2,0,7 |
9,1,9 |
6 |
1,9 |
5 |
7 |
0,1,0 |
1,1,4 |
8 |
9,9,1 |
8,8,0,6 |
9 |
0,6,4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 07/04/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
65177250 |
G.Sáu |
185275044 |
G.Năm |
732423696427819618254339 |
G.Tư |
1734863207572118 |
G.Ba |
742660756923624783970651335761 |
G.Nhì |
5954937037 |
G.Nhất |
18300 |
ĐB |
93374 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0 |
0 |
0 |
6 |
1 |
7,8,3 |
7,3 |
2 |
4,7,5,4 |
1 |
3 |
9,4,2,7 |
4,2,3,2,7 |
4 |
4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,7,2 |
5 |
0,7 |
9,6 |
6 |
5,9,6,9,1 |
1,2,5,9,3 |
7 |
2,5,4 |
1 |
8 |
5 |
6,3,6,4 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|