Kết quả xổ số kiến thiết 21/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 21/11/2024
Kết quả xổ số Thái Bình - 13/10/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
10388253 |
G.Sáu |
744761353 |
G.Năm |
787149395190633144530210 |
G.Tư |
2448690056596688 |
G.Ba |
169220568164517487866800711275 |
G.Nhì |
2090795447 |
G.Nhất |
08770 |
ĐB |
33964 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,1,0,7 |
0 |
0,7,7 |
6,7,3,8 |
1 |
0,0,7 |
8,2 |
2 |
2 |
5,5,5 |
3 |
8,9,1 |
4,6 |
4 |
4,8,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
3,3,3,9 |
8 |
6 |
1,4 |
1,0,0,4 |
7 |
1,5,0 |
3,4,8 |
8 |
2,8,1,6 |
3,5 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 06/10/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
97931081 |
G.Sáu |
320970573 |
G.Năm |
665229442624913237328672 |
G.Tư |
9890670939627635 |
G.Ba |
559745817521350032919654749363 |
G.Nhì |
1551977628 |
G.Nhất |
76634 |
ĐB |
82858 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,7,9,5 |
0 |
9 |
8,9 |
1 |
0,9 |
5,3,3,7,6 |
2 |
0,4,8 |
9,7,6 |
3 |
2,2,5,4 |
4,2,7,3 |
4 |
4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
5 |
2,0,8 |
|
6 |
2,3 |
9,4 |
7 |
0,3,2,4,5 |
2,5 |
8 |
1 |
0,1 |
9 |
7,3,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 29/09/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
67228629 |
G.Sáu |
237862310 |
G.Năm |
453997275882609334962522 |
G.Tư |
1435439132498117 |
G.Ba |
025169216641540138403011237013 |
G.Nhì |
8645972177 |
G.Nhất |
05076 |
ĐB |
76086 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,4 |
0 |
|
9 |
1 |
0,7,6,2,3 |
2,6,8,2,1 |
2 |
2,9,7,2 |
9,1 |
3 |
7,9,5 |
|
4 |
9,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
9 |
8,9,1,6,7,8 |
6 |
7,2,6 |
6,3,2,1,7 |
7 |
7,6 |
|
8 |
6,2,6 |
2,3,4,5 |
9 |
3,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 22/09/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
83409661 |
G.Sáu |
608011488 |
G.Năm |
984676005068787984920658 |
G.Tư |
3167531449157631 |
G.Ba |
366438634169553507472937331524 |
G.Nhì |
0625077086 |
G.Nhất |
86619 |
ĐB |
45889 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,5 |
0 |
8,0 |
6,1,3,4 |
1 |
1,4,5,9 |
9 |
2 |
4 |
8,4,5,7 |
3 |
1 |
1,2 |
4 |
0,6,3,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
8,3,0 |
9,4,8 |
6 |
1,8,7 |
6,4 |
7 |
9,3 |
0,8,6,5 |
8 |
3,8,6,9 |
7,1,8 |
9 |
6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 15/09/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
73395989 |
G.Sáu |
569898681 |
G.Năm |
811966198731567838689099 |
G.Tư |
9138599093998971 |
G.Ba |
164853172448690886196864384604 |
G.Nhì |
6668748127 |
G.Nhất |
27464 |
ĐB |
90238 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
0 |
4 |
8,3,7 |
1 |
9,9,9 |
|
2 |
4,7 |
7,4 |
3 |
9,1,8,8 |
2,0,6 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
9 |
|
6 |
9,8,4 |
8,2 |
7 |
3,8,1 |
9,7,6,3,3 |
8 |
9,1,5,7 |
3,5,8,6,1,1,9,9,1 |
9 |
8,9,0,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 08/09/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
33368709 |
G.Sáu |
589055511 |
G.Năm |
193622221969683040915358 |
G.Tư |
0779033452608854 |
G.Ba |
818545681953942674780811152236 |
G.Nhì |
9353277719 |
G.Nhất |
39709 |
ĐB |
05509 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6 |
0 |
9,9,9 |
1,9,1 |
1 |
1,9,1,9 |
2,4,3 |
2 |
2 |
3 |
3 |
3,6,6,0,4,6,2 |
3,5,5 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,8,4,4 |
3,3,3 |
6 |
9,0 |
8 |
7 |
9,8 |
5,7 |
8 |
7,9 |
0,8,6,7,1,1,0,0 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 01/09/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
30020145 |
G.Sáu |
750339600 |
G.Năm |
575006695961362880761662 |
G.Tư |
6996930937568490 |
G.Ba |
815615480567476094821125023378 |
G.Nhì |
4293143734 |
G.Nhất |
02829 |
ĐB |
34925 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,0,5,9,5 |
0 |
2,1,0,9,5 |
0,6,6,3 |
1 |
|
0,6,8 |
2 |
8,9,5 |
|
3 |
0,9,1,4 |
3 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,2 |
5 |
0,0,6,0 |
7,9,5,7 |
6 |
9,1,2,1 |
|
7 |
6,6,8 |
2,7 |
8 |
2 |
3,6,0,2 |
9 |
6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|