Kết quả xổ số kiến thiết 21/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 21/11/2024
Kết quả xổ số Thái Bình - 10/11/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
36992665 |
G.Sáu |
076607782 |
G.Năm |
529273499600665596060599 |
G.Tư |
0335259094831087 |
G.Ba |
616003325049172864820840980719 |
G.Nhì |
3336274573 |
G.Nhất |
34422 |
ĐB |
40167 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,0,5 |
0 |
7,0,6,0,9 |
|
1 |
9 |
8,9,7,8,6,2 |
2 |
6,2 |
8,7 |
3 |
6,5 |
|
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,3 |
5 |
5,0 |
3,2,7,0 |
6 |
5,2,7 |
0,8,6 |
7 |
6,2,3 |
|
8 |
2,3,7,2 |
9,4,9,0,1 |
9 |
9,2,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 03/11/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
92357211 |
G.Sáu |
664061855 |
G.Năm |
547184755557747228406126 |
G.Tư |
4867960966181193 |
G.Ba |
683056416997036686016675223452 |
G.Nhì |
0726381423 |
G.Nhất |
08718 |
ĐB |
68475 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
9,5,1 |
1,6,7,0 |
1 |
1,8,8 |
9,7,7,5,5 |
2 |
6,3 |
9,6,2 |
3 |
5,6 |
6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,7,0,7 |
5 |
5,7,2,2 |
2,3 |
6 |
4,1,7,9,3 |
5,6 |
7 |
2,1,5,2,5 |
1,1 |
8 |
|
0,6 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 27/10/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
22791162 |
G.Sáu |
556872430 |
G.Năm |
369233726245276355724362 |
G.Tư |
8387435523658483 |
G.Ba |
460318827546274984621322444905 |
G.Nhì |
7662573200 |
G.Nhất |
23128 |
ĐB |
03819 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
0 |
5,0 |
1,3 |
1 |
1,9 |
2,6,7,9,7,7,6,6 |
2 |
2,4,5,8 |
6,8 |
3 |
0,1 |
7,2 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,6,7,0,2 |
5 |
6,5 |
5 |
6 |
2,3,2,5,2 |
8 |
7 |
9,2,2,2,5,4 |
2 |
8 |
7,3 |
7,1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 20/10/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
23950327 |
G.Sáu |
982696316 |
G.Năm |
026401163878606960394138 |
G.Tư |
8616150537758745 |
G.Ba |
990958027895686378790594032656 |
G.Nhì |
6593609157 |
G.Nhất |
48440 |
ĐB |
12751 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4 |
0 |
3,5 |
5 |
1 |
6,6,6 |
8 |
2 |
3,7 |
2,0 |
3 |
9,8,6 |
6 |
4 |
5,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,7,4,9 |
5 |
6,7,1 |
9,1,1,1,8,5,3 |
6 |
4,9 |
2,5 |
7 |
8,5,8,9 |
7,3,7 |
8 |
2,6 |
6,3,7 |
9 |
5,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 13/10/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
10388253 |
G.Sáu |
744761353 |
G.Năm |
787149395190633144530210 |
G.Tư |
2448690056596688 |
G.Ba |
169220568164517487866800711275 |
G.Nhì |
2090795447 |
G.Nhất |
08770 |
ĐB |
33964 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,1,0,7 |
0 |
0,7,7 |
6,7,3,8 |
1 |
0,0,7 |
8,2 |
2 |
2 |
5,5,5 |
3 |
8,9,1 |
4,6 |
4 |
4,8,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
3,3,3,9 |
8 |
6 |
1,4 |
1,0,0,4 |
7 |
1,5,0 |
3,4,8 |
8 |
2,8,1,6 |
3,5 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 06/10/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
97931081 |
G.Sáu |
320970573 |
G.Năm |
665229442624913237328672 |
G.Tư |
9890670939627635 |
G.Ba |
559745817521350032919654749363 |
G.Nhì |
1551977628 |
G.Nhất |
76634 |
ĐB |
82858 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,7,9,5 |
0 |
9 |
8,9 |
1 |
0,9 |
5,3,3,7,6 |
2 |
0,4,8 |
9,7,6 |
3 |
2,2,5,4 |
4,2,7,3 |
4 |
4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
5 |
2,0,8 |
|
6 |
2,3 |
9,4 |
7 |
0,3,2,4,5 |
2,5 |
8 |
1 |
0,1 |
9 |
7,3,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 29/09/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
67228629 |
G.Sáu |
237862310 |
G.Năm |
453997275882609334962522 |
G.Tư |
1435439132498117 |
G.Ba |
025169216641540138403011237013 |
G.Nhì |
8645972177 |
G.Nhất |
05076 |
ĐB |
76086 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,4 |
0 |
|
9 |
1 |
0,7,6,2,3 |
2,6,8,2,1 |
2 |
2,9,7,2 |
9,1 |
3 |
7,9,5 |
|
4 |
9,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
9 |
8,9,1,6,7,8 |
6 |
7,2,6 |
6,3,2,1,7 |
7 |
7,6 |
|
8 |
6,2,6 |
2,3,4,5 |
9 |
3,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|