Kết quả xổ số kiến thiết 15/05/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 15/05/2024
Kết quả xổ số Thái Bình - 06/11/2022
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
50366496 |
G.Sáu |
733915460 |
G.Năm |
926184068891879505876651 |
G.Tư |
1202426537266791 |
G.Ba |
963280533686498223059254292511 |
G.Nhì |
9753623750 |
G.Nhất |
19152 |
ĐB |
77471 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,5 |
0 |
6,2,5 |
6,9,5,9,1,7 |
1 |
5,1 |
0,4,5 |
2 |
6,8 |
3 |
3 |
6,3,6,6 |
6 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,6,0 |
5 |
0,1,0,2 |
3,9,0,2,3,3 |
6 |
4,0,1,5 |
8 |
7 |
1 |
2,9 |
8 |
7 |
|
9 |
6,1,5,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 30/10/2022
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
47841895 |
G.Sáu |
786779247 |
G.Năm |
244422084446908299430001 |
G.Tư |
4991017200871576 |
G.Ba |
537041273854587098058257804521 |
G.Nhì |
3496838884 |
G.Nhất |
52112 |
ĐB |
05085 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,1,4,5 |
0,9,2 |
1 |
8,2 |
8,7,1 |
2 |
1 |
4 |
3 |
8 |
8,4,0,8 |
4 |
7,7,4,6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,8 |
5 |
|
8,4,7 |
6 |
8 |
4,4,8,8 |
7 |
9,2,6,8 |
1,0,3,7,6 |
8 |
4,6,2,7,7,4,5 |
7 |
9 |
5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 23/10/2022
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
11319102 |
G.Sáu |
860513793 |
G.Năm |
535941915365862025154762 |
G.Tư |
6546986198096677 |
G.Ba |
843156855525647160840859154488 |
G.Nhì |
3901907823 |
G.Nhất |
17105 |
ĐB |
12843 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
0 |
2,9,5 |
1,3,9,9,6,9 |
1 |
1,3,5,5,9 |
0,6 |
2 |
0,3 |
1,9,2,4 |
3 |
1 |
8 |
4 |
6,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,1,5,0 |
5 |
9,5 |
4 |
6 |
0,5,2,1 |
7,4 |
7 |
7 |
8 |
8 |
4,8 |
5,0,1 |
9 |
1,3,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 16/10/2022
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
99935798 |
G.Sáu |
569008014 |
G.Năm |
474664564093397293405011 |
G.Tư |
8429807709199292 |
G.Ba |
956761695595218072145694985631 |
G.Nhì |
4688008079 |
G.Nhất |
43491 |
ĐB |
35546 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
0 |
8 |
1,3,9 |
1 |
4,1,9,8,4 |
7,9 |
2 |
9 |
9,9 |
3 |
1 |
1,1 |
4 |
6,0,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
7,6,5 |
4,5,7,4 |
6 |
9 |
5,7 |
7 |
2,7,6,9 |
9,0,1 |
8 |
0 |
9,6,2,1,4,7 |
9 |
9,3,8,3,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 09/10/2022
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
35948496 |
G.Sáu |
191797551 |
G.Năm |
618790812928191661091605 |
G.Tư |
0217734233672613 |
G.Ba |
861714402038870680782897096499 |
G.Nhì |
5828720321 |
G.Nhất |
56310 |
ĐB |
96669 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,7,1 |
0 |
9,5 |
9,5,8,7,2 |
1 |
6,7,3,0 |
4 |
2 |
8,0,1 |
1 |
3 |
5 |
9,8 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
5 |
1 |
9,1 |
6 |
7,9 |
9,8,1,6,8 |
7 |
1,0,8,0 |
2,7 |
8 |
4,7,1,7 |
0,9,6 |
9 |
4,6,1,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 02/10/2022
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
19519162 |
G.Sáu |
634766963 |
G.Năm |
868224521507183922990283 |
G.Tư |
3780942793411822 |
G.Ba |
439647710331566954985855153578 |
G.Nhì |
3041240677 |
G.Nhất |
12669 |
ĐB |
64668 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
7,3 |
5,9,4,5 |
1 |
9,2 |
6,8,5,2,1 |
2 |
7,2 |
6,8,0 |
3 |
4,9 |
3,6 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,2,1 |
6,6 |
6 |
2,6,3,4,6,9,8 |
0,2,7 |
7 |
8,7 |
9,7,6 |
8 |
2,3,0 |
1,3,9,6 |
9 |
1,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 25/09/2022
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
89375716 |
G.Sáu |
104934481 |
G.Năm |
370164344520432768644674 |
G.Tư |
1818584201404657 |
G.Ba |
386077189094928238159783395667 |
G.Nhì |
5013794982 |
G.Nhất |
36837 |
ĐB |
59509 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,9 |
0 |
4,1,7,9 |
8,0 |
1 |
6,8,5 |
4,8 |
2 |
0,7,8 |
3 |
3 |
7,4,4,3,7,7 |
0,3,3,6,7 |
4 |
2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
7,7 |
1 |
6 |
4,7 |
3,5,2,5,0,6,3,3 |
7 |
4 |
1,2 |
8 |
9,1,2 |
8,0 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|