Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Thái Bình - 03/03/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
40144437 |
G.Sáu |
695008399 |
G.Năm |
579312993483981162648486 |
G.Tư |
4505334730037595 |
G.Ba |
048177747239263022165166323400 |
G.Nhì |
1618817377 |
G.Nhất |
94774 |
ĐB |
17632 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
0 |
8,5,3,0 |
1 |
1 |
4,1,7,6 |
7,3 |
2 |
|
9,8,0,6,6 |
3 |
7,2 |
1,4,6,7 |
4 |
0,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,9 |
5 |
|
8,1 |
6 |
4,3,3 |
3,4,1,7 |
7 |
2,7,4 |
0,8 |
8 |
3,6,8 |
9,9 |
9 |
5,9,3,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 25/02/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
16069851 |
G.Sáu |
204487280 |
G.Năm |
068944105587524776198861 |
G.Tư |
5607798988061262 |
G.Ba |
776416354740180610705956702946 |
G.Nhì |
1741030692 |
G.Nhất |
85710 |
ĐB |
15545 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,8,7,1,1 |
0 |
6,4,7,6 |
5,6,4 |
1 |
6,0,9,0,0 |
6,9 |
2 |
|
|
3 |
|
0 |
4 |
7,1,7,6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
1 |
1,0,0,4 |
6 |
1,2,7 |
8,8,4,0,4,6 |
7 |
0 |
9 |
8 |
7,0,9,7,9,0 |
8,1,8 |
9 |
8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 18/02/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
56971464 |
G.Sáu |
093429132 |
G.Năm |
384991900418695010983962 |
G.Tư |
0270517931094524 |
G.Ba |
478519174387428636459761097288 |
G.Nhì |
9469149556 |
G.Nhất |
64007 |
ĐB |
39903 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,7,1 |
0 |
9,7,3 |
5,9 |
1 |
4,8,0 |
3,6 |
2 |
9,4,8 |
9,4,0 |
3 |
2 |
1,6,2 |
4 |
9,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
6,0,1,6 |
5,5 |
6 |
4,2 |
9,0 |
7 |
0,9 |
1,9,2,8 |
8 |
8 |
2,4,7,0 |
9 |
7,3,0,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 11/02/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
|
G.Sáu |
|
G.Năm |
|
G.Tư |
|
G.Ba |
|
G.Nhì |
|
G.Nhất |
|
ĐB |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 04/02/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
44049741 |
G.Sáu |
446627656 |
G.Năm |
153414788664115970813687 |
G.Tư |
4278142051129414 |
G.Ba |
092513729778533056613086626814 |
G.Nhì |
6779898842 |
G.Nhất |
06268 |
ĐB |
13300 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
0 |
4,0 |
4,8,5,6 |
1 |
2,4,4 |
1,4 |
2 |
7,0 |
3 |
3 |
4,3 |
4,0,3,6,1,1 |
4 |
4,1,6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,9,1 |
4,5,6 |
6 |
4,1,6,8 |
9,2,8,9 |
7 |
8,8 |
7,7,9,6 |
8 |
1,7 |
5 |
9 |
7,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 28/01/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
87654941 |
G.Sáu |
221438853 |
G.Năm |
549602283343547941268089 |
G.Tư |
1710144546789751 |
G.Ba |
110039398615302612781391623900 |
G.Nhì |
2548447616 |
G.Nhất |
93911 |
ĐB |
68274 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
0 |
3,2,0 |
4,2,5,1 |
1 |
0,6,6,1 |
0 |
2 |
1,8,6 |
5,4,0 |
3 |
8 |
8,7 |
4 |
9,1,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
5 |
3,1 |
9,2,8,1,1 |
6 |
5 |
8 |
7 |
9,8,8,4 |
3,2,7,7 |
8 |
7,9,6,4 |
4,7,8 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 21/01/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
28761813 |
G.Sáu |
765742034 |
G.Năm |
117916416637902123111232 |
G.Tư |
1349092735280716 |
G.Ba |
030645843511519647595295688514 |
G.Nhì |
9231788686 |
G.Nhất |
88820 |
ĐB |
45819 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
|
4,2,1 |
1 |
8,3,1,6,9,4,7,9 |
4,3 |
2 |
8,1,7,8,0 |
1 |
3 |
4,7,2,5 |
3,6,1 |
4 |
2,1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
9,6 |
7,1,5,8 |
6 |
5,4 |
3,2,1 |
7 |
6,9 |
2,1,2 |
8 |
6 |
7,4,1,5,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|