Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 29/04/2024
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 21/03/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
61093959 |
G.Sáu |
657518832 |
G.Năm |
736898638037998513205112 |
G.Tư |
2426405428481715 |
G.Ba |
843511120019833228869416232936 |
G.Nhì |
1893174834 |
G.Nhất |
40033 |
ĐB |
81664 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
0 |
9,0 |
6,5,3 |
1 |
8,2,5 |
3,1,6 |
2 |
0,6 |
6,3,3 |
3 |
9,2,7,3,6,1,4,3 |
5,3,6 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1 |
5 |
9,7,4,1 |
2,8,3 |
6 |
1,8,3,2,4 |
5,3 |
7 |
|
1,6,4 |
8 |
5,6 |
0,3,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 14/03/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
76784009 |
G.Sáu |
561858133 |
G.Năm |
666003499239462255264141 |
G.Tư |
7935849009204677 |
G.Ba |
646050201094533295382017481544 |
G.Nhì |
5688561063 |
G.Nhất |
07811 |
ĐB |
67879 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,9,2,1 |
0 |
9,5 |
6,4,1 |
1 |
0,1 |
2 |
2 |
2,6,0 |
3,3,6 |
3 |
3,9,5,3,8 |
7,4 |
4 |
0,9,1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,8 |
5 |
8 |
7,2 |
6 |
1,0,3 |
7 |
7 |
6,8,7,4,9 |
7,5,3 |
8 |
5 |
0,4,3,7 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 07/03/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
00043845 |
G.Sáu |
444841655 |
G.Năm |
466663787540200068231143 |
G.Tư |
9565528584303314 |
G.Ba |
060558707397510525845253903248 |
G.Nhì |
8736131241 |
G.Nhất |
08692 |
ĐB |
75877 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,0,3,1 |
0 |
0,4,0 |
4,6,4 |
1 |
4,0 |
9 |
2 |
3 |
2,4,7 |
3 |
8,0,9 |
0,4,1,8 |
4 |
5,4,1,0,3,8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,6,8,5 |
5 |
5,5 |
6 |
6 |
6,5,1 |
7 |
7 |
8,3,7 |
3,7,4 |
8 |
5,4 |
3 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 28/02/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
36605811 |
G.Sáu |
590700105 |
G.Năm |
300471600142960442889465 |
G.Tư |
5489239088895750 |
G.Ba |
885464955801604225894432477100 |
G.Nhì |
2071542892 |
G.Nhất |
39977 |
ĐB |
55827 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,0,6,9,5,0 |
0 |
0,5,4,4,4,0 |
1 |
1 |
1,5 |
4,9 |
2 |
4,7 |
|
3 |
6 |
0,0,0,2 |
4 |
2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,1 |
5 |
8,0,8 |
3,4 |
6 |
0,0,5 |
7,2 |
7 |
7 |
5,8,5 |
8 |
8,9,9,9 |
8,8,8 |
9 |
0,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 21/02/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
08748210 |
G.Sáu |
762116835 |
G.Năm |
601739101657014739430060 |
G.Tư |
7062078675925032 |
G.Ba |
740175408656167998088748243934 |
G.Nhì |
2088990010 |
G.Nhất |
00175 |
ĐB |
90781 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,6,1 |
0 |
8,8 |
8 |
1 |
0,6,7,0,7,0 |
8,6,6,9,3,8 |
2 |
|
4 |
3 |
5,2,4 |
7,3 |
4 |
7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
5 |
7 |
1,8,8 |
6 |
2,0,2,7 |
1,5,4,1,6 |
7 |
4,5 |
0,0 |
8 |
2,6,6,2,9,1 |
8 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 14/02/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
20773884 |
G.Sáu |
393022137 |
G.Năm |
158215401568504413042096 |
G.Tư |
1613922768629953 |
G.Ba |
434171346652501002826714852621 |
G.Nhì |
2559126545 |
G.Nhất |
73625 |
ĐB |
56141 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
0 |
4,1 |
0,2,9,4 |
1 |
3,7 |
2,8,6,8 |
2 |
0,2,7,1,5 |
9,1,5 |
3 |
8,7 |
8,4,0 |
4 |
0,4,8,5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
5 |
3 |
9,6 |
6 |
8,2,6 |
7,3,2,1 |
7 |
7 |
3,6,4 |
8 |
4,2,2 |
|
9 |
3,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 07/02/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
44046223 |
G.Sáu |
484465916 |
G.Năm |
400351865049286117617271 |
G.Tư |
4417419639015992 |
G.Ba |
572832386472211621995736540880 |
G.Nhì |
9030605645 |
G.Nhất |
71786 |
ĐB |
18198 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
4,3,1,6 |
6,6,7,0,1 |
1 |
6,7,1 |
6,9 |
2 |
3 |
2,0,8 |
3 |
|
4,0,8,6 |
4 |
4,9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,4 |
5 |
|
1,8,9,0,8 |
6 |
2,5,1,1,4,5 |
1 |
7 |
1 |
9 |
8 |
4,6,3,0,6 |
4,9 |
9 |
6,2,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|