Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 14/11/2024
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 12/11/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
62792370 |
G.Sáu |
809699248 |
G.Năm |
475906345926266619786602 |
G.Tư |
8415407952601164 |
G.Ba |
220205290866855833125961658583 |
G.Nhì |
2739657060 |
G.Nhất |
91720 |
ĐB |
93196 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,2,6,2 |
0 |
9,2,8 |
|
1 |
5,2,6 |
6,0,1 |
2 |
3,6,0,0 |
2,8 |
3 |
4 |
3,6 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5 |
5 |
9,5 |
2,6,1,9,9 |
6 |
2,6,0,4,0 |
|
7 |
9,0,8,9 |
4,7,0 |
8 |
3 |
7,0,9,5,7 |
9 |
9,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 05/11/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
50478568 |
G.Sáu |
069541855 |
G.Năm |
558569043748443612236642 |
G.Tư |
8867625438875527 |
G.Ba |
120858232624837508958730121637 |
G.Nhì |
6879941624 |
G.Nhất |
15127 |
ĐB |
91426 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
4,1 |
4,0 |
1 |
|
4 |
2 |
3,7,6,4,7,6 |
2 |
3 |
6,7,7 |
0,5,2 |
4 |
7,1,8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,8,8,9 |
5 |
0,5,4 |
3,2,2 |
6 |
8,9,7 |
4,6,8,2,3,3,2 |
7 |
|
6,4 |
8 |
5,5,7,5 |
6,9 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 29/10/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
87529173 |
G.Sáu |
848661910 |
G.Năm |
509237434219744793856172 |
G.Tư |
3547516717598386 |
G.Ba |
111790537286777767447397267419 |
G.Nhì |
5769720223 |
G.Nhất |
20681 |
ĐB |
70458 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
|
9,6,8 |
1 |
0,9,9 |
5,9,7,7,7 |
2 |
3 |
7,4,2 |
3 |
|
4 |
4 |
8,3,7,7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
2,9,8 |
8 |
6 |
1,7 |
8,4,4,6,7,9 |
7 |
3,2,9,2,7,2 |
4,5 |
8 |
7,5,6,1 |
1,5,7,1 |
9 |
1,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 22/10/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
78015992 |
G.Sáu |
390759731 |
G.Năm |
296632760529655382439818 |
G.Tư |
4299528921238039 |
G.Ba |
980058281075522037129063824878 |
G.Nhì |
7458547240 |
G.Nhất |
90196 |
ĐB |
24739 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,4 |
0 |
1,5 |
0,3 |
1 |
8,0,2 |
9,2,1 |
2 |
9,3,2 |
5,4,2 |
3 |
1,9,8,9 |
|
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8 |
5 |
9,9,3 |
6,7,9 |
6 |
6 |
|
7 |
8,6,8 |
7,1,3,7 |
8 |
9,5 |
5,5,2,9,8,3,3 |
9 |
2,0,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 15/10/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
05003304 |
G.Sáu |
000698403 |
G.Năm |
444287940770416495802289 |
G.Tư |
6231828492699672 |
G.Ba |
738166776443647872380509779517 |
G.Nhì |
8513984162 |
G.Nhất |
83761 |
ĐB |
65179 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,7,8 |
0 |
5,0,4,0,3 |
3,6 |
1 |
6,7 |
4,7,6 |
2 |
|
3,0 |
3 |
3,1,8,9 |
0,9,6,8,6 |
4 |
2,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
|
1 |
6 |
4,9,4,2,1 |
4,9,1 |
7 |
0,2,9 |
9,3 |
8 |
0,9,4 |
8,6,3,7 |
9 |
8,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 08/10/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
45027419 |
G.Sáu |
368396581 |
G.Năm |
099972209314172484764171 |
G.Tư |
9457376379710541 |
G.Ba |
215917819520039821943603117341 |
G.Nhì |
7398117535 |
G.Nhất |
17674 |
ĐB |
87980 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
2 |
8,7,7,4,9,3,4,8 |
1 |
9,4 |
0 |
2 |
0,4 |
6 |
3 |
9,1,5 |
7,1,2,9,7 |
4 |
5,1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,3 |
5 |
7 |
9,7 |
6 |
8,3 |
5 |
7 |
4,6,1,1,4 |
6 |
8 |
1,1,0 |
1,9,3 |
9 |
6,9,1,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 01/10/2024
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
43132956 |
G.Sáu |
517864909 |
G.Năm |
261297364758242605373993 |
G.Tư |
9263235144608049 |
G.Ba |
147662583716472769604778577279 |
G.Nhì |
1185282820 |
G.Nhất |
60866 |
ĐB |
94079 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,2 |
0 |
9 |
5 |
1 |
3,7,2 |
1,7,5 |
2 |
9,6,0 |
4,1,9,6 |
3 |
6,7,7 |
6 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
6,8,1,2 |
5,3,2,6,6 |
6 |
4,3,0,6,0,6 |
1,3,3 |
7 |
2,9,9 |
5 |
8 |
5 |
2,0,4,7,7 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|