Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 29/04/2024
Kết quả xổ số Nam Định - 28/05/2022
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
63533959 |
G.Sáu |
719640292 |
G.Năm |
251791531007343092418362 |
G.Tư |
8907977344698369 |
G.Ba |
756882512057019906576782368014 |
G.Nhì |
5229277476 |
G.Nhất |
86313 |
ĐB |
57318 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,2 |
0 |
7,7 |
4 |
1 |
9,7,9,4,3,8 |
9,6,9 |
2 |
0,3 |
6,5,5,7,2,1 |
3 |
9,0 |
1 |
4 |
0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,9,3,7 |
7 |
6 |
3,2,9,9 |
1,0,0,5 |
7 |
3,6 |
8,1 |
8 |
8 |
3,5,1,6,6,1 |
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 21/05/2022
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
53641380 |
G.Sáu |
559193047 |
G.Năm |
423833447589632780584791 |
G.Tư |
3330199961801527 |
G.Ba |
095000083714233788312830986212 |
G.Nhì |
0836424874 |
G.Nhất |
20830 |
ĐB |
85198 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,8,0,3 |
0 |
0,9 |
9,3 |
1 |
3,2 |
1 |
2 |
7,7 |
5,1,9,3 |
3 |
8,0,7,3,1,0 |
6,4,6,7 |
4 |
7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,9,8 |
|
6 |
4,4 |
4,2,2,3 |
7 |
4 |
3,5,9 |
8 |
0,9,0 |
5,8,9,0 |
9 |
3,1,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 14/05/2022
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
05740852 |
G.Sáu |
585536357 |
G.Năm |
073117693270308851798847 |
G.Tư |
9005860902214118 |
G.Ba |
755719453383453769963108718091 |
G.Nhì |
6963267521 |
G.Nhất |
08368 |
ĐB |
30775 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
5,8,5,9 |
3,2,7,9,2 |
1 |
8 |
5,3 |
2 |
1,1 |
3,5 |
3 |
6,1,3,2 |
7 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,0,7 |
5 |
2,7,3 |
3,9 |
6 |
9,8 |
5,4,8 |
7 |
4,0,9,1,5 |
0,8,1,6 |
8 |
5,8,7 |
6,7,0 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 07/05/2022
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
20246030 |
G.Sáu |
773447456 |
G.Năm |
882684139913200308143216 |
G.Tư |
6422933036500829 |
G.Ba |
937163078885195110567192908331 |
G.Nhì |
7906173405 |
G.Nhất |
10879 |
ĐB |
73301 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,3,3,5 |
0 |
3,5,1 |
3,6,0 |
1 |
3,3,4,6,6 |
2 |
2 |
0,4,6,2,9,9 |
7,1,1,0 |
3 |
0,0,1 |
2,1 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
5 |
6,0,6 |
5,2,1,1,5 |
6 |
0,1 |
4 |
7 |
3,9 |
8 |
8 |
8 |
2,2,7 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 30/04/2022
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
49306534 |
G.Sáu |
665055930 |
G.Năm |
150930669191037286709968 |
G.Tư |
1781244612088909 |
G.Ba |
508058734626424185500766752631 |
G.Nhì |
6465567193 |
G.Nhất |
14841 |
ĐB |
59924 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,7,5 |
0 |
9,8,9,5 |
9,8,3,4 |
1 |
|
7 |
2 |
4,4 |
9 |
3 |
0,4,0,1 |
3,2,2 |
4 |
9,6,6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,5,0,5 |
5 |
5,0,5 |
6,4,4 |
6 |
5,5,6,8,7 |
6 |
7 |
2,0 |
6,0 |
8 |
1 |
4,0,0 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 23/04/2022
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
12809758 |
G.Sáu |
568438555 |
G.Năm |
187624637822114594579141 |
G.Tư |
7798221889096218 |
G.Ba |
811453551396640712802798559278 |
G.Nhì |
9985499583 |
G.Nhất |
33815 |
ĐB |
77318 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,8 |
0 |
9 |
4 |
1 |
2,8,8,3,5,8 |
1,2 |
2 |
2 |
6,1,8 |
3 |
8 |
5 |
4 |
5,1,5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,4,8,1 |
5 |
8,5,7,4 |
7 |
6 |
8,3 |
9,5 |
7 |
6,8 |
5,6,3,9,1,1,7,1 |
8 |
0,0,5,3 |
0 |
9 |
7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 16/04/2022
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
48819894 |
G.Sáu |
269085602 |
G.Năm |
888344915181627046800369 |
G.Tư |
1377653638903566 |
G.Ba |
998085034590346354696221048173 |
G.Nhì |
7158197927 |
G.Nhất |
94220 |
ĐB |
36554 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,9,1,2 |
0 |
2,8 |
8,9,8,8 |
1 |
0 |
0 |
2 |
7,0 |
8,7 |
3 |
6 |
9,5 |
4 |
8,5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4 |
5 |
4 |
3,6,4 |
6 |
9,9,6,9 |
7,2 |
7 |
0,7,3 |
4,9,0 |
8 |
1,5,3,1,0,1 |
6,6,6 |
9 |
8,4,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|