Kết quả xổ số kiến thiết 21/11/2024
Kết quả xổ số Nam Định - 26/10/2024
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
20450284 |
G.Sáu |
887620676 |
G.Năm |
826219079913298001581226 |
G.Tư |
3390523535103337 |
G.Ba |
070265590721651546425726409765 |
G.Nhì |
6626468528 |
G.Nhất |
47220 |
ĐB |
69297 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,8,9,1,2 |
0 |
2,7,7 |
5 |
1 |
3,0 |
0,6,4 |
2 |
0,0,6,6,8,0 |
1 |
3 |
5,7 |
8,6,6 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,6 |
5 |
8,1 |
7,2,2 |
6 |
2,4,5,4 |
8,0,3,0,9 |
7 |
6 |
5,2 |
8 |
4,7,0 |
|
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 19/10/2024
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
98786593 |
G.Sáu |
013885662 |
G.Năm |
964316581938954918803013 |
G.Tư |
2878097836016154 |
G.Ba |
656813433553310471018230317749 |
G.Nhì |
0796766953 |
G.Nhất |
67492 |
ĐB |
20930 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,3 |
0 |
1,1,3 |
0,8,0 |
1 |
3,3,0 |
6,9 |
2 |
|
9,1,4,1,0,5 |
3 |
8,5,0 |
5 |
4 |
3,9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,3 |
5 |
8,4,3 |
|
6 |
5,2,7 |
6 |
7 |
8,8,8 |
9,7,5,3,7,7 |
8 |
5,0,1 |
4,4 |
9 |
8,3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 12/10/2024
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
50478363 |
G.Sáu |
582727052 |
G.Năm |
843572414243975486974375 |
G.Tư |
0200957771844053 |
G.Ba |
933331168086636813570473669121 |
G.Nhì |
5673849482 |
G.Nhất |
84035 |
ĐB |
13763 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,8 |
0 |
0 |
4,2 |
1 |
|
8,5,8 |
2 |
7,1 |
8,6,4,5,3,6 |
3 |
5,3,6,6,8,5 |
5,8 |
4 |
7,1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,3 |
5 |
0,2,4,3,7 |
3,3 |
6 |
3,3 |
4,2,9,7,5 |
7 |
5,7 |
3 |
8 |
3,2,4,0,2 |
|
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 05/10/2024
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
06523480 |
G.Sáu |
915316700 |
G.Năm |
604023177815537185755830 |
G.Tư |
0024662639811707 |
G.Ba |
912445743085087734500240300786 |
G.Nhì |
9597227781 |
G.Nhất |
50480 |
ĐB |
33083 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,4,3,3,5,8 |
0 |
6,0,7,3 |
7,8,8 |
1 |
5,6,7,5 |
5,7 |
2 |
4,6 |
0,8 |
3 |
4,0,0 |
3,2,4 |
4 |
0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,7 |
5 |
2,0 |
0,1,2,8 |
6 |
|
1,0,8 |
7 |
1,5,2 |
|
8 |
0,1,7,6,1,0,3 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 28/09/2024
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
59388177 |
G.Sáu |
034938791 |
G.Năm |
081959157008257526981094 |
G.Tư |
2311777411017325 |
G.Ba |
501239524672226732722551414916 |
G.Nhì |
1387632777 |
G.Nhất |
33419 |
ĐB |
59119 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,1 |
8,9,1,0 |
1 |
9,5,1,4,6,9,9 |
7 |
2 |
5,3,6 |
2 |
3 |
8,4,8 |
3,9,7,1 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,2 |
5 |
9 |
4,2,1,7 |
6 |
|
7,7 |
7 |
7,5,4,2,6,7 |
3,3,0,9 |
8 |
1 |
5,1,1,1 |
9 |
1,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 21/09/2024
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
49701444 |
G.Sáu |
970035955 |
G.Năm |
108903398144264456918787 |
G.Tư |
8521652377599392 |
G.Ba |
449152632456136925986104620836 |
G.Nhì |
3369455929 |
G.Nhất |
98254 |
ĐB |
57917 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
0 |
|
9,2 |
1 |
4,5,7 |
9 |
2 |
1,3,4,9 |
2 |
3 |
5,9,6,6 |
1,4,4,4,2,9,5 |
4 |
9,4,4,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,1 |
5 |
5,9,4 |
3,4,3 |
6 |
|
8,1 |
7 |
0,0 |
9 |
8 |
9,7 |
4,8,3,5,2 |
9 |
1,2,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 14/09/2024
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
22927873 |
G.Sáu |
256736422 |
G.Năm |
065316422195135483584285 |
G.Tư |
9578316995425129 |
G.Ba |
310259844347625400091606701918 |
G.Nhì |
4544410769 |
G.Nhất |
91586 |
ĐB |
04332 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9 |
|
1 |
8 |
2,9,2,4,4,3 |
2 |
2,2,9,5,5 |
7,5,4 |
3 |
6,2 |
5,4 |
4 |
2,2,3,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,2,2 |
5 |
6,3,4,8 |
5,3,8 |
6 |
9,7,9 |
6 |
7 |
8,3,8 |
7,5,7,1 |
8 |
5,6 |
6,2,0,6 |
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|