Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Nam Định - 23/11/2024
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
85510149 |
G.Sáu |
754602127 |
G.Năm |
685680383607479890734713 |
G.Tư |
0353956046289728 |
G.Ba |
829105385757021464085503945099 |
G.Nhì |
8285138158 |
G.Nhất |
21042 |
ĐB |
18720 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,2 |
0 |
1,2,7,8 |
5,0,2,5 |
1 |
3,0 |
0,4 |
2 |
7,8,8,1,0 |
7,1,5 |
3 |
8,9 |
5 |
4 |
9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
1,4,6,3,7,1,8 |
5 |
6 |
0 |
2,0,5 |
7 |
3 |
3,9,2,2,0,5 |
8 |
5 |
4,3,9 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 16/11/2024
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
82140747 |
G.Sáu |
211574877 |
G.Năm |
510365899775598660562329 |
G.Tư |
7336109267570182 |
G.Ba |
587370741473568388222071958178 |
G.Nhì |
0136975966 |
G.Nhất |
73990 |
ĐB |
60592 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
7,3 |
1 |
1 |
4,1,4,9 |
8,9,8,2,9 |
2 |
9,2 |
0 |
3 |
6,7 |
1,7,1 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
6,7 |
8,5,3,6 |
6 |
8,9,6 |
0,4,7,5,3 |
7 |
4,7,5,8 |
6,7 |
8 |
2,9,6,2 |
8,2,1,6 |
9 |
2,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 09/11/2024
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
24356986 |
G.Sáu |
814157609 |
G.Năm |
180669604786480288428560 |
G.Tư |
6284541519066602 |
G.Ba |
375334236320264547926450112365 |
G.Nhì |
0792831549 |
G.Nhất |
71672 |
ĐB |
81313 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
0 |
9,6,2,6,2,1 |
0 |
1 |
4,5,3 |
0,4,0,9,7 |
2 |
4,8 |
3,6,1 |
3 |
5,3 |
2,1,8,6 |
4 |
2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,6 |
5 |
7 |
8,0,8,0 |
6 |
9,0,0,3,4,5 |
5 |
7 |
2 |
2 |
8 |
6,6,4 |
6,0,4 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 02/11/2024
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
81944889 |
G.Sáu |
429846046 |
G.Năm |
117089646739573457256322 |
G.Tư |
3728649292920867 |
G.Ba |
169587923492114649134580454043 |
G.Nhì |
5235809693 |
G.Nhất |
94918 |
ĐB |
19777 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
4 |
8 |
1 |
4,3,8 |
2,9,9 |
2 |
9,5,2,8 |
1,4,9 |
3 |
9,4,4 |
9,6,3,3,1,0 |
4 |
8,6,6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
8,8 |
4,4 |
6 |
4,7 |
6,7 |
7 |
0,7 |
4,2,5,5,1 |
8 |
1,9 |
8,2,3 |
9 |
4,2,2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 26/10/2024
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
20450284 |
G.Sáu |
887620676 |
G.Năm |
826219079913298001581226 |
G.Tư |
3390523535103337 |
G.Ba |
070265590721651546425726409765 |
G.Nhì |
6626468528 |
G.Nhất |
47220 |
ĐB |
69297 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,8,9,1,2 |
0 |
2,7,7 |
5 |
1 |
3,0 |
0,6,4 |
2 |
0,0,6,6,8,0 |
1 |
3 |
5,7 |
8,6,6 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,6 |
5 |
8,1 |
7,2,2 |
6 |
2,4,5,4 |
8,0,3,0,9 |
7 |
6 |
5,2 |
8 |
4,7,0 |
|
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 19/10/2024
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
98786593 |
G.Sáu |
013885662 |
G.Năm |
964316581938954918803013 |
G.Tư |
2878097836016154 |
G.Ba |
656813433553310471018230317749 |
G.Nhì |
0796766953 |
G.Nhất |
67492 |
ĐB |
20930 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,3 |
0 |
1,1,3 |
0,8,0 |
1 |
3,3,0 |
6,9 |
2 |
|
9,1,4,1,0,5 |
3 |
8,5,0 |
5 |
4 |
3,9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,3 |
5 |
8,4,3 |
|
6 |
5,2,7 |
6 |
7 |
8,8,8 |
9,7,5,3,7,7 |
8 |
5,0,1 |
4,4 |
9 |
8,3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 12/10/2024
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
50478363 |
G.Sáu |
582727052 |
G.Năm |
843572414243975486974375 |
G.Tư |
0200957771844053 |
G.Ba |
933331168086636813570473669121 |
G.Nhì |
5673849482 |
G.Nhất |
84035 |
ĐB |
13763 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,8 |
0 |
0 |
4,2 |
1 |
|
8,5,8 |
2 |
7,1 |
8,6,4,5,3,6 |
3 |
5,3,6,6,8,5 |
5,8 |
4 |
7,1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,3 |
5 |
0,2,4,3,7 |
3,3 |
6 |
3,3 |
4,2,9,7,5 |
7 |
5,7 |
3 |
8 |
3,2,4,0,2 |
|
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|