Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Nam Định - 18/5/2024
Thứ Bảy |
Loại vé:
|
G.Bảy |
|
G.Sáu |
|
G.Năm |
|
G.Tư |
|
G.Ba |
|
G.Nhì |
|
G.Nhất |
|
ĐB |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 11/05/2024
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
64520077 |
G.Sáu |
526321995 |
G.Năm |
050640794286628196506402 |
G.Tư |
0930158793022080 |
G.Ba |
993452138223746715992538285169 |
G.Nhì |
3406956100 |
G.Nhất |
10832 |
ĐB |
98076 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,3,8,0 |
0 |
0,6,2,2,0 |
2,8 |
1 |
|
5,0,0,8,8,3 |
2 |
6,1 |
|
3 |
0,2 |
6 |
4 |
5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
5 |
2,0 |
2,0,8,4,7 |
6 |
4,9,9 |
7,8 |
7 |
7,9,6 |
|
8 |
6,1,7,0,2,2 |
7,9,6,6 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 04/05/2024
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
12283255 |
G.Sáu |
950395845 |
G.Năm |
667428305075686704779992 |
G.Tư |
0761456278330419 |
G.Ba |
138695457271317128104752503020 |
G.Nhì |
9630301790 |
G.Nhất |
86258 |
ĐB |
90869 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,1,2,9 |
0 |
3 |
6 |
1 |
2,9,7,0 |
1,3,9,6,7 |
2 |
8,5,0 |
3,0 |
3 |
2,0,3 |
7 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,4,7,2 |
5 |
5,0,8 |
|
6 |
7,1,2,9,9 |
6,7,1 |
7 |
4,5,7,2 |
2,5 |
8 |
|
1,6,6 |
9 |
5,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 27/04/2024
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
93892535 |
G.Sáu |
380430919 |
G.Năm |
161188978947259976719757 |
G.Tư |
9943864823566102 |
G.Ba |
084186496034316243911697095866 |
G.Nhì |
5184973421 |
G.Nhất |
31827 |
ĐB |
25842 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,6,7 |
0 |
2 |
1,7,9,2 |
1 |
9,1,8,6 |
0,4 |
2 |
5,1,7 |
9,4 |
3 |
5,0 |
|
4 |
7,3,8,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
5 |
7,6 |
5,1,6 |
6 |
0,6 |
9,4,5,2 |
7 |
1,0 |
4,1 |
8 |
9,0 |
8,1,9,4 |
9 |
3,7,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 20/04/2024
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
05609933 |
G.Sáu |
899689390 |
G.Năm |
545132890892429014487357 |
G.Tư |
9186176393851320 |
G.Ba |
632546582939579269172006391422 |
G.Nhì |
2493327395 |
G.Nhất |
29822 |
ĐB |
29379 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,9,2 |
0 |
5 |
5 |
1 |
7 |
9,2,2 |
2 |
0,9,2,2 |
3,6,6,3 |
3 |
3,3 |
5 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,9 |
5 |
1,7,4 |
8 |
6 |
0,3,3 |
5,1 |
7 |
9,9 |
4 |
8 |
9,9,6,5 |
9,9,8,8,2,7,7 |
9 |
9,9,0,2,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 13/04/2024
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
58283564 |
G.Sáu |
756690503 |
G.Năm |
409082410310637815753896 |
G.Tư |
1452523050832320 |
G.Ba |
647619439209089570150692083467 |
G.Nhì |
5572056680 |
G.Nhất |
71212 |
ĐB |
90649 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,1,3,2,2,2,8 |
0 |
3 |
4,6 |
1 |
0,5,2 |
5,9,1 |
2 |
8,0,0,0 |
0,8 |
3 |
5,0 |
6 |
4 |
1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,1 |
5 |
8,6,2 |
5,9 |
6 |
4,1,7 |
6 |
7 |
8,5 |
5,2,7 |
8 |
3,9,0 |
8,4 |
9 |
0,0,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 06/04/2024
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
21599503 |
G.Sáu |
142732198 |
G.Năm |
584833899405830174202661 |
G.Tư |
1449239978717371 |
G.Ba |
917982114605250095239254973943 |
G.Nhì |
8828364571 |
G.Nhất |
44708 |
ĐB |
00312 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
0 |
3,5,1,8 |
2,0,6,7,7,7 |
1 |
2 |
4,3,1 |
2 |
1,0,3 |
0,2,4,8 |
3 |
2 |
|
4 |
2,8,9,6,9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
5 |
9,0 |
4 |
6 |
1 |
|
7 |
1,1,1 |
9,4,9,0 |
8 |
9,3 |
5,8,4,9,4 |
9 |
5,8,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|